Ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng. Một bên là con đường sản xuất truyền thống, phụ thuộc vào kinh nghiệm và lao động thủ công; bên kia là hành trình chuyển đổi số – nơi công nghệ, dữ liệu và tự động hóa trở thành công cụ cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hội nhập kinh tế sâu rộng và nhu cầu tiêu dùng toàn cầu thay đổi, chuyển đổi số trong nuôi trồng thủy sản bền vững không chỉ là một xu thế mà đã trở thành mệnh lệnh tất yếu.

Chuyển đổi số trong nuôi trồng thủy sản là quá trình áp dụng công nghệ số, dữ liệu và hệ thống tự động hóa để thay đổi toàn diện cách vận hành ngành sản xuất thủy sản – từ chọn giống, nuôi trồng, giám sát môi trường, thu hoạch, đến truy xuất nguồn gốc và phân phối sản phẩm.
Không chỉ đơn thuần là đưa công nghệ vào ao nuôi, chuyển đổi số còn bao gồm:
Ứng dụng IoT, AI, Big Data, Blockchain.
Số hóa quy trình sản xuất, theo dõi từ xa.
Phân tích dữ liệu để tối ưu hóa đầu vào – đầu ra.
Tạo liên kết thông minh giữa nông dân, doanh nghiệp và thị trường.
Trong mô hình đó, người nuôi không còn đơn độc với ao hồ và khí hậu thất thường, mà có thể kiểm soát toàn diện cả hệ sinh thái sản xuất thông qua một màn hình điện thoại hoặc dashboard thông minh.
Xâm nhập mặn, mưa lũ thất thường, ô nhiễm nguồn nước và sự bùng phát dịch bệnh thủy sản đang khiến hàng ngàn nông hộ lao đao. Nếu không có công nghệ để giám sát môi trường và cảnh báo sớm, rủi ro ngày càng khó kiểm soát.
Các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đòi hỏi truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt, chứng nhận an toàn thực phẩm và sản xuất bền vững. Không ứng dụng công nghệ sẽ khó lòng đáp ứng yêu cầu kiểm định chất lượng và minh bạch chuỗi cung ứng.
Việc đánh bắt cạn kiệt, ô nhiễm sinh học khiến nuôi trồng trở thành phương án thay thế chính. Tuy nhiên, nếu không quản lý thông minh, mô hình nuôi trồng cũng dễ dẫn tới mất cân bằng sinh thái và khủng hoảng môi trường.
Thủy sản từ Thái Lan, Ecuador, Ấn Độ… đang gia tăng năng suất mạnh mẽ nhờ công nghệ. Nếu Việt Nam không chuyển đổi, nguy cơ tụt lại phía sau là điều khó tránh.
Thiết bị cảm biến hiện đại giúp đo liên tục các chỉ số như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, độ mặn và nồng độ NH₃. Các cảm biến này được lắp đặt trực tiếp trong ao nuôi và hoạt động 24/7. Dữ liệu được truyền về điện thoại hoặc trung tâm điều khiển theo thời gian thực qua Wi-Fi hoặc 4G.
Người nuôi có thể theo dõi mọi biến động môi trường từ xa. Khi một chỉ số vượt ngưỡng an toàn – như pH giảm, oxy thấp hoặc NH₃ tăng – hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo, giúp can thiệp kịp thời như sục khí, thay nước hoặc bổ sung vi sinh.
Lợi ích IoT mang lại:
Phát hiện sớm bất thường, tránh tình trạng phát hiện muộn khi cá/tôm đã suy yếu.
Xử lý chính xác, giảm rủi ro nhờ dữ liệu cụ thể, tức thì.
Giảm hao hụt, tăng tỷ lệ sống, nhờ hạn chế sốc môi trường và dịch bệnh.
Ngoài ra, hệ thống còn lưu trữ dữ liệu theo thời gian, hỗ trợ người nuôi phân tích xu hướng và chủ động phòng ngừa thay vì xử lý bị động.
>> Xem thêm: Nuôi Trồng Thủy Sản Đa Tầng – Giải Pháp Bền Vững Cho Tương Lai Nguồn Nước
Các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành “trợ lý thông minh” trong nuôi trồng thủy sản bền vững. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu từ camera, cảm biến và lịch sử vụ nuôi, AI mang lại nhiều ứng dụng thiết thực:
Phân tích hành vi ăn của cá, tôm thông qua camera dưới nước: Hệ thống nhận diện chuyển động, tốc độ ăn và thời gian phản ứng với thức ăn. Từ đó, nó xác định thời điểm cá đã no để tự động dừng cho ăn. Việc này giúp tránh lãng phí và giảm ô nhiễm nguồn nước.
Lên lịch cho ăn tối ưu, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng và điều kiện môi trường (nhiệt độ, oxy, độ mặn): Điều này góp phần tiết kiệm chi phí, đặc biệt là thức ăn, yếu tố chiếm tới 60–70% tổng chi phí nuôi.
Dự báo thời điểm thu hoạch: Điều này có được dựa trên tốc độ tăng trưởng, kích thước trung bình và xu hướng thị trường. AI giúp người nuôi chọn đúng thời điểm xuất bán để tối đa hóa lợi nhuận.
Tính toán rủi ro dịch bệnh: AI theo dõi hành vi bất thường của cá, tôm và phân tích các biến động môi trường để nhận diện nguy cơ dịch bệnh. Khi phát hiện dấu hiệu cảnh báo, hệ thống sẽ tự động đề xuất biện pháp xử lý như sục khí, thay nước hoặc điều chỉnh mật độ để giảm thiểu rủi ro kịp thời.

RAS (Recirculating Aquaculture System) là hệ thống nuôi tuần hoàn khép kín, cho phép tái sử dụng 90–95% lượng nước. Nhờ đó, mô hình này rất phù hợp với khu vực đô thị hoặc những nơi khan hiếm nguồn nước.
Hệ thống bao gồm:
Bể lọc cơ học và sinh học: Loại bỏ chất rắn và chuyển hóa hợp chất độc hại như NH₃.
Thiết bị khử trùng bằng ozone hoặc UV: Diệt mầm bệnh trong nước.
Máy sục khí và hệ thống điều nhiệt: Duy trì oxy và nhiệt độ ổn định.
Nhờ vận hành khép kín, RAS giúp:
Giảm phát thải ra môi trường, tránh ô nhiễm nguồn nước.
Kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, nhờ cách li hoàn toàn với nguồn nước bên ngoài.
Nuôi mật độ cao, tiết kiệm diện tích, phù hợp với mô hình sản xuất trong nhà.
Dù chi phí đầu tư ban đầu khá lớn, nhưng RAS mang lại hiệu quả lâu dài về năng suất, an toàn sinh học và phát triển bền vững, đặc biệt với các loài nuôi có giá trị cao.
>> Xem thêm: Thủy Sản Thông Minh – Lợi Thế Cạnh Tranh Mới Cho Ngành Nuôi Trồng Quy Mô Lớn
Công nghệ blockchain cho phép lưu trữ toàn bộ dữ liệu sản xuất thủy sản một cách minh bạch và không thể chỉnh sửa. Mỗi khâu trong chuỗi nuôi được ghi lại và mã hóa:
Nguồn gốc con giống, thời gian nuôi, loại thức ăn, điều kiện môi trường.
Người thu hoạch, đơn vị đóng gói, lịch vận chuyển.
Các chứng nhận an toàn thực phẩm, kết quả kiểm nghiệm chất lượng.
Khi người tiêu dùng quét mã QR trên bao bì, toàn bộ thông tin về hành trình sản phẩm – từ ao nuôi đến siêu thị – được hiển thị rõ ràng. Điều này tăng độ tin cậy, đặc biệt tại các thị trường yêu cầu cao như EU, Mỹ, Nhật Bản.
Blockchain không chỉ giúp người tiêu dùng yên tâm với thông tin minh bạch về sản phẩm. Công nghệ này còn hỗ trợ doanh nghiệp truy xuất nhanh, quản lý rủi ro và khẳng định uy tín thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nhờ máy móc và thuật toán thông minh, người nuôi kiểm soát điều kiện ao nuôi một cách chính xác và hiệu quả. Điều này giúp hạn chế bệnh tật, tiết kiệm chi phí thức ăn và thu hoạch đúng thời điểm.
Chuyển đổi số đã thay đổi vai trò của người nuôi từ “làm bằng tay” sang “quản trị bằng dữ liệu”. Nhờ công nghệ đơn giản, ngay cả người không rành kỹ thuật vẫn dễ dàng thao tác qua ứng dụng. Hệ thống sẽ tự động cảnh báo và hướng dẫn xử lý khi phát hiện bất thường.

Nhờ truy xuất nguồn gốc, mỗi lô thủy sản được định danh rõ ràng từ ao nuôi đến bàn ăn. Thông tin minh bạch giúp sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU, Nhật, Hàn Quốc. Đây là “tấm hộ chiếu” đưa thủy sản Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu và nâng cao uy tín quốc tế.
Công nghệ giúp người nuôi kiểm soát chính xác lượng thức ăn và chất thải trong ao nuôi. Việc ứng dụng chế phẩm sinh học thay cho kháng sinh giúp hạn chế sử dụng hóa chất trong quá trình nuôi. Nhờ đó, lượng tồn dư độc hại trong môi trường được giảm đáng kể. Điều này góp phần bảo vệ nguồn nước và giữ gìn hệ sinh thái vùng nuôi một cách bền vững.
Chuyển đổi số trong nuôi trồng thủy sản bền vững không còn là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu tất yếu. Đây là điều kiện để Việt Nam giữ vững vị thế trên bản đồ xuất khẩu thủy sản toàn cầu. Công nghệ chính là chìa khóa giúp tăng năng suất, kiểm soát rủi ro và hướng đến mô hình sản xuất xanh, sạch, hiệu quả.
LASI sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp và người nuôi trong hành trình số hóa thủy sản. Nơi dữ liệu, tự động hóa và bền vững là nền tảng cho tăng trưởng dài hạn.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI
Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
Văn phòng: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
Email: Info@lasi.com.vn
Bài viết liên quan
Ngành tôm Việt Nam đã và đang giữ vai trò quan trọng trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản, với thị trường trải rộng trên hơn 100 quốc gia. Tuy nhiên, sự phát triển bền vững của ngành phụ thuộc lớn vào khả năng đáp ứng tiêu chuẩn tôm xuất khẩu mà các thị trường […]
Trong bối cảnh ngành thủy sản toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang mô hình sản xuất minh bạch – bền vững – an toàn, việc sở hữu chứng nhận ASC và BAP đã trở thành điều kiện gần như bắt buộc đối với các doanh nghiệp nuôi, chế biến và xuất khẩu tôm. […]
Trong bối cảnh nhu cầu điện năng toàn cầu không ngừng gia tăng, trong khi áp lực giảm phát thải khí nhà kính ngày càng lớn, năng lượng gió ngoài khơi đang được nhiều quốc gia xem là một trong những giải pháp chiến lược để bảo đảm an ninh năng lượng và thực hiện […]
Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng mạnh đến phát triển thủy sản bền vững, các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác có trách nhiệm ngày càng trở thành yếu tố bắt buộc để tiếp cận thị trường xuất khẩu giá trị cao. Một trong những chứng nhận quan trọng và uy tín nhất […]
Việc Việt Nam nhận thẻ vàng EC vào năm 2017 đã trở thành một dấu mốc quan trọng, cảnh báo về các rủi ro liên quan đến khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU Fishing). Đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn ảnh […]
Trong bối cảnh thị trường thủy sản toàn cầu ngày càng siết chặt tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, minh bạch chuỗi cung ứng và phát triển bền vững, thủy sản xuất khẩu Việt Nam phải đối mặt với yêu cầu ngày càng cao từ các nhà bán lẻ quốc tế. Nổi bật trong […]
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời và gió hàng đầu khu vực Đông Nam Á, nhờ lợi thế tự nhiên vượt trội về bức xạ mặt trời và điều kiện gió. Trong bối cảnh nhu cầu điện năng tăng nhanh, áp […]
Trong quá trình phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió, một trong những bước quan trọng và mang tính quyết định nhất chính là khảo sát tiềm năng gió. Đây không chỉ là công đoạn thu thập dữ liệu khí tượng đơn thuần, mà còn là nền tảng để đánh giá […]
Trong bối cảnh thương mại thủy sản toàn cầu ngày càng chú trọng đến tính bền vững, trách nhiệm xã hội và an toàn thực phẩm, các chứng nhận quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình tiêu chuẩn sản xuất và gia tăng tính cạnh tranh. Trong số đó, […]
Trong những thập kỷ gần đây, xả thải trên biển từ hoạt động hàng hải, công nghiệp ven biển và khai thác tài nguyên biển đã trở thành vấn đề môi trường toàn cầu. Lượng chất thải phát sinh ngày càng lớn trong khi khả năng tự làm sạch của đại dương có giới hạn, […]
Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu đang gia tăng về mức độ và phạm vi ảnh hưởng, các quốc gia trên thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các nguồn năng lượng bền vững nhằm giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao an ninh năng lượng. Trong bài viết này, LASI […]
Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang các mô hình phát triển xanh và bền vững, năng lượng gió ngoài khơi nổi lên như một trong những nguồn năng lượng tái tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Việt Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.200 km và điều kiện gió […]