Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu, trong đó nông nghiệp là một trong những ngành phát thải khí nhà kính đáng kể. Đặc biệt, đất canh tác không chỉ là nơi lưu giữ carbon mà còn là nguồn phát thải các khí như CO₂, CH₄ và N₂O. Việc đo lường chính xác phát thải khí nhà kính từ đất có ý nghĩa then chốt trong việc xây dựng các giải pháp giảm phát thải, thúc đẩy nông nghiệp bền vững và đáp ứng cam kết quốc tế về khí hậu. Chính vì vậy, các hệ thống đo phát thải khí nhà kính từ đất ngày càng được quan tâm và ứng dụng rộng rãi, giúp nhà nghiên cứu, quản lý và doanh nghiệp nắm bắt dữ liệu thực tế để đưa ra quyết định phù hợp.
Hệ thống đo phát thải khí nhà kính từ đất là giải pháp đo lường linh hoạt, giúp nghiên cứu sự phát thải khí từ đất, bao gồm CO₂, CH₄ và N₂O. Hệ thống này được thiết kế để thu thập dữ liệu chính xác trong thời gian thực, hỗ trợ các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, chu trình carbon và tác động của hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp đến môi trường.
Hệ thống hoạt động theo nguyên tắc đo nồng độ khí trong một buồng kín đặt trên bề mặt đất. Khi khí từ đất khuếch tán vào buồng đo, hệ thống sẽ ghi nhận sự thay đổi nồng độ khí theo thời gian, từ đó tính toán thông lượng khí. Dữ liệu thu được sẽ được truyền đến máy phân tích khí và phần mềm xử lý để tính toán thông lượng chính xác.
Trong nông nghiệp và quản lý đất, có một số hoạt động và điều kiện tự nhiên tạo ra lượng phát thải đáng kể:
– Cày xới đất: quá trình xáo trộn làm tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ, thúc đẩy vi sinh vật giải phóng CO₂ vào khí quyển.
– Sử dụng phân bón: đặc biệt là phân bón chứa nitơ (phân đạm), làm tăng hàm lượng hợp chất nitơ trong đất, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh ra khí N₂O – một loại khí nhà kính có tiềm năng gây nóng gấp gần 300 lần CO₂.
– Chuyển đổi mục đích sử dụng đất: việc biến đổi rừng, đồng cỏ hoặc đất ngập nước thành đất nông nghiệp phá vỡ các “bể hấp thụ carbon” tự nhiên, đồng thời giải phóng CO₂ do sự phân hủy chất hữu cơ.
– Đất ngập nước và canh tác lúa: trong điều kiện yếm khí, vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ sinh ra CH₄ – loại khí có khả năng gây hiệu ứng nhà kính mạnh gấp hơn 20 lần CO₂.
Có thể thấy, phát thải khí nhà kính từ đất không chỉ đến từ hoạt động sản xuất nông nghiệp mà còn từ quá trình sử dụng đất và đặc điểm sinh thái tự nhiên.
>> Xem thêm: Net Zero – Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Tăng Trưởng Xanh
Phát thải khí nhà kính từ đất không chỉ là vấn đề của riêng ngành nông nghiệp, mà còn tác động sâu rộng đến môi trường, kinh tế và xã hội:
– Gia tăng biến đổi khí hậu: Các khí như CO₂, CH₄ và N₂O từ đất góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính, dẫn đến nhiệt độ toàn cầu tăng, mưa bão cực đoan và hạn hán kéo dài.
– Suy giảm chất lượng đất và hệ sinh thái: Canh tác thâm canh, lạm dụng phân bón hóa học khiến đất mất cân bằng dinh dưỡng, suy giảm độ phì nhiêu, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ carbon tự nhiên.
– Ảnh hưởng đến an ninh lương thực: Biến đổi khí hậu do phát thải từ đất có thể làm giảm năng suất cây trồng, thay đổi mùa vụ, gia tăng nguy cơ sâu bệnh, đe dọa nguồn cung lương thực.
– Tác động kinh tế – xã hội: Người nông dân và cộng đồng phụ thuộc vào nông nghiệp dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, chi phí sản xuất tăng cao, đồng thời sức ép từ các quy định quốc tế về giảm phát thải ngày càng lớn.
Như vậy, phát thải khí nhà kính từ đất không chỉ gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến sinh kế và sự phát triển bền vững của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Hệ thống khảo sát phát thải khí nhà kính từ đất được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và quản lý môi trường, cụ thể:
– Nghiên cứu biến đổi khí hậu: theo dõi phát thải CO₂, CH₄, N₂O từ đất, qua đó đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và đóng góp của đất trong cân bằng carbon toàn cầu.
– Quản lý nông nghiệp bền vững: phân tích ảnh hưởng của phân bón, phương pháp canh tác và luân canh cây trồng đến mức phát thải, giúp xây dựng mô hình nông nghiệp ít phát thải.
– Khoa học đất: nghiên cứu quá trình trao đổi khí giữa đất và khí quyển, làm rõ cơ chế vi sinh, hóa học và vật lý ảnh hưởng đến phát thải khí.
– Lâm nghiệp và bảo tồn thiên nhiên: đánh giá tác động của các biện pháp quản lý rừng, tái trồng rừng hay bảo tồn đất ngập nước đối với thông lượng khí từ đất.
Đặc biệt, hệ thống này rất hữu ích trong các nghiên cứu thực địa, cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng, chính xác và linh hoạt mà không cần lắp đặt cố định lâu dài.
>> Xem thêm: Quản Lý Carbon – Mảnh Ghép Cốt Lõi Trong Trò Chơi Phát Thải Toàn Cầu
Hệ thống đo phát thải khí nhà kính từ đất đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và quản lý môi trường, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Thông qua việc ghi nhận và phân tích chính xác các dòng khí CO₂, CH₄ và N₂O từ đất, hệ thống này không chỉ giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế phát thải, mà còn cung cấp dữ liệu tin cậy để hoạch định chính sách nông nghiệp bền vững, quản lý đất đai, và bảo tồn hệ sinh thái.
Có thể nói, đầu tư vào hệ thống đo phát thải khí nhà kính từ đất hiện đại chính là bước đi cần thiết để Việt Nam và thế giới thực hiện các cam kết giảm phát thải, hướng tới mục tiêu phát triển xanh và trung hòa carbon trong tương lai.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI
Bài viết liên quan
Tại kỳ họp lần thứ 81 (tháng 3/2024), Ủy ban MEPC của IMO đã ban hành Nghị quyết MEPC.387(81) và Thông tư BWM.2/Circ.82, đưa ra những hướng dẫn quan trọng liên quan đến việc quản lý nước dằn trong điều kiện chất lượng nước khó khăn và việc lưu trữ tạm thời nước thải đã […]
Trong bối cảnh đại dương đang đối mặt với hàng loạt thách thức như đánh bắt quá mức, ô nhiễm, biến đổi khí hậu và suy thoái hệ sinh thái biển, nhu cầu bảo tồn và quản lý bền vững nguồn tài nguyên biển trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một trong những […]
Trong bối cảnh nhu cầu thực phẩm thủy sản ngày càng tăng cao, nuôi trồng thủy sản (Aquaculture) đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Không chỉ góp phần đảm bảo an ninh lương thực, tạo công ăn việc làm cho hàng […]
Năng lượng mặt trời thường được ca ngợi là giải pháp xanh, sạch và bền vững. Điều này góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu và thay thế dần nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, ít ai biết rằng phía sau lợi ích ấy vẫn tồn tại nhiều hạn chế nhất định. Các chuyên […]
Ngành thủy sản Việt Nam từ lâu đã giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, không chỉ tạo sinh kế cho hàng triệu ngư dân mà còn đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, từ năm 2017, khi Ủy ban Châu Âu (EC) rút “thẻ vàng” đối với […]
Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu với những hệ lụy nặng nề về môi trường, kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh đó, việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính (GHG) không chỉ là cam kết quốc tế mà còn là nhu cầu cấp thiết của từng quốc […]
Ngành thủy sản Việt Nam – một trong những trụ cột xuất khẩu quan trọng của nền kinh tế, đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ trước những yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Từ việc đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường đến thực hành nuôi […]
Trước tình trạng biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, phát triển các nguồn năng lượng sạch trở thành xu hướng tất yếu của thế giới. Không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính, những nguồn năng lượng này còn tạo ra sự bền vững […]
Mùa mưa là giai đoạn nhạy cảm nhất trong quá trình nuôi tôm. Nhiệt độ giảm, độ mặn và pH thay đổi đột ngột, cộng với dòng chảy từ nước mưa mang theo mầm bệnh từ môi trường bên ngoài dễ khiến tôm bị stress và suy giảm sức đề kháng. Đây chính là thời […]
Khai thác IUU đang trở thành thách thức lớn đối với ngành thủy sản toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Hoạt động IUU không chỉ gây cạn kiệt nguồn lợi hải sản, làm mất cân bằng hệ sinh thái biển mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và cơ hội xuất khẩu […]
Trong bối cảnh nhu cầu về năng lượng xanh ngày càng gia tăng, các dự án triển khai pin mặt trời trên mặt nước đang nổi lên như một giải pháp đầy tiềm năng. Tại Việt Nam, nhờ lợi thế hệ thống sông ngòi, hồ chứa phong phú, nhiều dự án quy mô lớn đã […]
Trong hoạt động khai thác cảng biển, an toàn và hiệu quả luôn là hai yếu tố then chốt. Một trong những thông số kỹ thuật có ảnh hưởng trực tiếp đến cả hai yếu tố này chính là vận tốc cập tàu khi tiếp cận cầu cảng. Vận tốc cập tàu không chỉ quyết […]