Home Tin tức Kiểm Soát Chất lượng Nước Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Kiểm Soát Chất lượng Nước Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, kiểm soát chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản trở thành một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mô hình nuôi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng LASI tìm hiểu sâu hơn về các chỉ tiêu quan trọng cần lưu ý trong kiểm soát nước. Từ đó giúp người nuôi chủ động quản lý môi trường nước hiệu quả.

Kiểm Soát Chất lượng Nước Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Vai trò của kiểm soát chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản

Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản, chất lượng nước đóng vai trò trung tâm, quyết định trực tiếp đến sức khỏe, năng suất và hiệu quả kinh tế của toàn bộ mô hình nuôi. Nước không chỉ là môi trường sống mà còn là yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hô hấp, trao đổi chất, sinh trưởng và miễn dịch của sinh vật thủy sản.

Một sự thay đổi nhỏ về các thông số như pH, hàm lượng oxy hòa tan (DO), độ mặn, nhiệt độ hay nồng độ amoniac (NH₃) đều có thể dẫn đến stress, giảm tăng trưởng hoặc bùng phát dịch bệnh. Chính vì vậy, việc kiểm soát chất lượng nước không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là một chiến lược quản lý tổng thể, giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm rủi ro và hướng đến nuôi trồng thủy sản bền vững.

Các thông số quan trọng cần lưu ý trong kiểm soát chất lượng nước

Nhiệt độ nước

Nhiệt độ là yếu tố môi trường quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất, nhu cầu oxy và tốc độ sinh trưởng của sinh vật thủy sản. Hầu hết các loài cá và tôm nước ngọt phát triển tốt ở mức 25–32°C. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, khả năng hòa tan oxy trong nước giảm, khiến tôm cá dễ bị sốc nhiệt.

Hàm lượng oxy hòa tan (DO – Dissolved Oxygen)

Oxy hòa tan là yếu tố sống còn trong kiểm soát chất lượng nước. Khi DO giảm dưới 4 mg/L, nhiều loài tôm cá bắt đầu giảm ăn, nổi đầu hoặc chết hàng loạt. DO thấp còn làm giảm hiệu quả phân hủy chất hữu cơ và thúc đẩy hình thành khí độc như NH₃, H₂S.

Kiểm Soát Chất lượng Nước Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

>> Xem thêm: Vai Trò Quan Trọng Của Oxy Hòa Tan Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Độ kiềm và pH

pH phản ánh tính axit – kiềm của nước, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng và độc tính của các khí hòa tan.

  • Mức pH lý tưởng: 7,5 – 8,5. Khi pH < 6,5 hoặc > 9, sinh vật thủy sản dễ bị stress, tổn thương mang và giảm khả năng miễn dịch.
  • Độ kiềm duy trì trong khoảng 80–120 mg/L CaCO₃ giúp hệ đệm ổn định pH và giảm biến động đột ngột.

Amoniac (NH₃) và Nitrit (NO₂⁻)

Đây là hai dạng khí độc thường phát sinh do phân hủy chất hữu cơ, thức ăn thừa và chất thải của động vật thủy sản.

  • NH₃ gây ngộ độc cấp tính, làm tổn thương mang.
  • NO₂⁻ ảnh hưởng đến máu, làm giảm khả năng vận chuyển oxy.

Ngưỡng an toàn: NH₃ < 0,1 mg/L; NO₂⁻ < 0,5 mg/L

Độ mặn

Độ mặn ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu và quá trình trao đổi ion của thủy sinh vật. Mỗi loài có ngưỡng mặn tối ưu riêng (ví dụ tôm thẻ chân trắng: 5–25‰; cá rô phi: 0–15‰)

Độ đục và hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS)

Nước quá đục do tảo hoặc bùn mịn gây cản trở quang hợp, làm giảm DO và gia tăng chất hữu cơ đáy ao

Công nghệ và phương pháp hiện đại trong kiểm soát chất lượng nước

Hệ thống quan trắc tự động IoT 

Các thiết bị cảm biến thông minh giúp giám sát DO, pH, nhiệt độ, độ mặn, NH₃ theo thời gian thực. Dữ liệu được truyền về trung tâm điều khiển, giúp người nuôi:

  • Phát hiện sớm các biến động bất thường.
  • Tự động điều chỉnh hệ thống sục khí, bơm nước hoặc bổ sung vi sinh.
  • Hệ thống IoT không chỉ giảm nhân công mà còn nâng cao độ chính xác và hiệu quả quản lý.

Kiểm Soát Chất lượng Nước Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Ứng dụng công nghệ sinh học

Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước và đáy ao bằng cách:

  • Tăng cường vi sinh vật có lợi, phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc.
  • Ứng dụng enzyme sinh học để rút ngắn thời gian xử lý, giảm nhu cầu hóa chất.
  • Đây là xu hướng thay thế bền vững cho việc sử dụng chlorine hoặc thuốc khử trùng truyền thống.

Tuần hoàn nước và hệ thống RAS 

Hệ thống nuôi tuần hoàn khép kín (RAS) cho phép lọc và tái sử dụng nước thông qua các giai đoạn:

Lọc cơ học → Lọc sinh học → Khử khí độc → Bổ sung oxy → Tái sử dụng.

RAS giúp giảm 90 – 95% lượng nước thải, kiểm soát hoàn toàn các thông số môi trường, đồng thời hạn chế dịch bệnh, phù hợp cho các mô hình nuôi công nghệ cao.

Thách thức trong kiểm soát chất lượng nước hiện nay

Mặc dù các tiến bộ công nghệ mang lại nhiều lợi ích, nhưng quá trình kiểm soát chất lượng nước vẫn đối mặt với một số khó khăn:

  • Biến đổi khí hậu khiến nhiệt độ, lượng mưa và độ mặn thay đổi khó lường.
  • Ô nhiễm nguồn nước đầu vào do hoạt động nông nghiệp, công nghiệp.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao cho các thiết bị quan trắc tự động.
  • Thiếu kiến thức kỹ thuật trong việc vận hành và phân tích dữ liệu.

Để khắc phục, cần kết hợp giữa khoa học, công nghệ và quản lý tổng hợp. Bao gồm đào tạo kỹ thuật viên, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường chia sẻ dữ liệu giữa các trại nuôi, viện nghiên cứu và cơ quan quản lý môi trường.

>> Xem thêm: Công Nghệ Nuôi Trồng Thủy Sản Thông Minh

Kết luận

Kiểm soát chất lượng nước là yếu tố then chốt trong mọi mô hình nuôi trồng thủy sản hiện đại. Việc quản lý hiệu quả các thông số môi trường không chỉ đảm bảo sức khỏe và năng suất vật nuôi, mà còn là cơ sở để xây dựng chuỗi sản xuất thủy sản bền vững, an toàn và thân thiện môi trường.

Ứng dụng công nghệ cảm biến, vi sinh học và hệ thống tuần hoàn nước đang mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành thủy sản Việt Nam. Nơi năng suất không còn phụ thuộc vào may rủi, mà được quyết định bởi khoa học, dữ liệu và quản trị thông minh.

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI

  • Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
  • VP Hà Nội: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
  • VP Cần Thơ: 01 Đường B16, KDC 91B, Tân An, Cần Thơ
  • Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
  • Email: Info@lasi.com.vn

Bài viết liên quan