Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế biển sâu rộng, vấn đề xả thải nước dằn tàu đang trở thành mối quan tâm lớn của các quốc gia ven biển, bao gồm Việt Nam. Nước dằn tàu nếu không được xử lý đúng quy định có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản. Vì vậy, việc cập nhật tiêu chuẩn xả thải nước dằn tàu theo quy định mới nhất năm 2025 là vô cùng cần thiết cho mọi doanh nghiệp hàng hải. Hãy cùng LASI đi vào tìm hiểu chi tiết nhé.

Hệ thống quy định về tiêu chuẩn xả thải nước dằn tàu được hình thành dựa trên khung pháp lý quốc tế do IMO ban hành. Chúng kết hợp cùng các hướng dẫn kỹ thuật chi tiết. Điều này nhằm kiểm soát rủi ro sinh học phát sinh từ hoạt động hàng hải.
IMO là khung pháp lý chủ yếu đặt nền tảng cho tiêu chuẩn xả thải nước dằn tàu toàn cầu. Theo công ước, các tàu phải có:
Kế hoạch quản lý nước dằn (BWMP).
Nhật ký nước dằn (BWRB) để ghi chép toàn bộ hoạt động.
Hệ thống xử lý nước dằn được phê duyệt kiểu loại (BWMS) nếu cần thiết.
Giai đoạn 2025 đánh dấu sự thay đổi quan trọng khi IMO. Đây là thời điểm cập nhật hàng loạt quy định liên quan đến quản lý nước dằn. Từ 1/2/2025, mẫu mới cho Nhật ký nước dằn theo nghị quyết MEPC.369(80) chính thức có hiệu lực. Đến 1/10/2025, nếu sử dụng nhật ký điện tử, hệ thống phải được chấp thuận bởi quốc gia cờ tàu. Bên cạnh đó, chiến dịch kiểm tra tập trung CIC về nước dằn sẽ diễn ra từ 1/9 đến 30/11/2025 với bảng câu hỏi kiểm tra tiêu chí tuân thủ chặt chẽ.

Tại Việt Nam, việc quản lý nước dằn được điều chỉnh bởi QCVN 99:2017/BGTVT. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Giao thông Vận tải ban hành. Theo quy chuẩn:
Áp dụng cho tàu biển quốc tế có hệ thống kiểm soát nước dằn.
Tàu đóng mới sau 08/9/2017 phải trang bị hệ thống quản lý nước dằn đạt chuẩn D-2.
Tàu cũ có thể dùng tiêu chuẩn D-1, nhưng phải chuyển sang D-2 trước ngày 08/9/2024.
>> Xem thêm: Thiết Bị Phân Tích Quản Lý Chất Lượng Nước Dằn
Hai tiêu chuẩn chính (D-1 và D-2) xác định rõ phương pháp xử lý nước dằn cho từng loại tàu. Việc nắm vững sự khác biệt giúp chủ tàu tuân thủ đúng quy định và bảo đảm an toàn môi trường.
Tiêu chuẩn D-1 yêu cầu tàu thực hiện trao đổi nước dằn ở vùng biển mở. Nơi này cách bờ ít nhất 200 hải lý và độ sâu tối thiểu 200 mét (nếu có thể). Tàu phải thay thế ít nhất 95% thể tích nước dằn hoặc bơm nước ba lần qua két nếu trao đổi theo kiểu bơm.
Trường hợp không đạt khoảng cách 200 hải lý, ta có thể áp dụng mức 50 hải lý theo hướng dẫn MEPC.124(53). Tuy nhiên, phương pháp D-1 không còn là giải pháp lâu dài vì nguy cơ sinh vật ngoại lai vẫn tồn tại trong hệ thống.
Tiêu chuẩn D-2 áp dụng công nghệ xử lý nhằm loại bỏ hoặc vô hiệu hóa sinh vật trước khi xả ra môi trường. Hệ thống xử lý phải được phê duyệt kiểu loại và đáp ứng giới hạn:
Không quá 10 sinh vật ≥ 50 µm/m³.
Không quá 10 sinh vật từ 10–50 µm/mL.
Tàu đóng mới sau 08/9/2017 bắt buộc áp dụng D-2 ngay từ đầu, trong khi tàu cũ phải chuyển đổi trước 08/9/2024.
Từ năm 2025, tiêu chuẩn D-2 sẽ thay thế D-1 trong các tuyến quốc tế. Các chủ đầu tư và chủ doanh nghiệp cần chú ý cho các dự định trong tương lai.
Điều này đóng vai trò trung tâm trong việc đánh giá tuân thủ quy định nước dằn. Năm 2025, việc chuyển đổi sang nhật ký điện tử và kiểm tra cảng tập trung trở thành yêu cầu bắt buộc.
Tàu phải mang theo nhật ký nước dằn, ghi chép toàn bộ quá trình hút, xử lý, xả hoặc trao đổi nước dằn. Mẫu BWRB mới theo MEPC.369(80) có hiệu lực từ 1/2/2025. Các bản nhật ký điện tử (e-BWRB) cần được phê duyệt trước khi sử dụng.

Từ 1/9 đến 30/1/2025, chiến dịch CIC quốc tế sẽ được thực hiện để kiểm tra tuân thủ công ước BWM.
Cơ quan cảng (PSC) sẽ đối chiếu nhật ký, chứng nhận và mẫu nước thực tế. Nếu phát hiện sai phạm, tàu có thể bị giữ hoặc phạt nặng.
Chủ tàu và thuyền trưởng cần bảo đảm hệ thống BWMS hoạt động đúng thông số, bảo trì định kỳ. Hãy huấn luyện thuyền viên và lưu trữ hồ sơ ít nhất 2 năm trên tàu và 3 năm tại công ty.
Việc áp dụng tiêu chuẩn mới mang lại cả cơ hội và thách thức cho đội tàu Việt Nam.
Thách thức:
Nhiều tàu vẫn chưa lắp đặt hệ thống xử lý D-2.
Chi phí đầu tư và bảo trì cao.
Nhân lực kỹ thuật còn hạn chế, quy trình ghi chép chưa chuẩn.
Nguy cơ bị giữ tàu khi kiểm tra tại cảng nước ngoài.
Giải pháp đề xuất:
Đánh giá và lựa chọn hệ thống xử lý phù hợp (lọc, UV, hóa học hoặc màng sinh học).
Cập nhật kế hoạch quản lý (BWMP) và nhật ký điện tử.
Đào tạo nhân lực, phối hợp tổ chức chứng nhận và tư vấn kỹ thuật quốc tế.
>> Xem thêm: Tìm Hiểu Về D1 Và D2 Trong Tiêu Chuẩn Nước Dằn Tàu
Tiêu chuẩn xả thải nước dằn tàu năm 2025 không chỉ thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường biển. Nó còn là bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập của ngành hàng hải Việt Nam với quốc tế. Tuân thủ đúng quy định giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, đồng thời khẳng định cam kết phát triển bền vững.
Với kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường và xử lý nước, LASI tự hào đồng hành cùng các doanh nghiệp hàng hải trong việc tư vấn – thiết kế – triển khai hệ thống xử lý nước dằn đạt chuẩn IMO. Đội ngũ chuyên gia của LASI luôn sẵn sàng hỗ trợ kiểm định, hướng dẫn vận hành và cập nhật công nghệ xử lý tiên tiến nhất, giúp chủ tàu đáp ứng mọi tiêu chuẩn xả thải hiện hành.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LASI
Bài viết liên quan
Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang các mô hình phát triển xanh và bền vững, năng lượng gió ngoài khơi nổi lên như một trong những nguồn năng lượng tái tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Việt Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.200 km và điều kiện gió […]
Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính trở nên cấp thiết, nhà máy điện mặt trời đã và đang trở thành một trong những hướng đi chiến lược của ngành năng lượng toàn cầu. Tại Việt Nam, sự bùng nổ các dự án […]
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc quản lý ngư nghiệp bền vững trở thành yếu tố then chốt để duy trì xuất khẩu hải sản. Thẻ vàng hải sản Việt Nam là cảnh báo của Liên minh Châu Âu (EU) đối với hoạt động khai thác hải sản chưa tuân thủ […]
Trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại biển phát triển mạnh, xả thải trên biển trở thành một vấn đề môi trường cấp bách. Hoạt động vận tải biển, khai thác hải sản và các cảng biển đã dẫn đến lượng chất thải hữu cơ, dầu mỡ, rác thải nhựa và hóa chất gia […]
Ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực, phát triển kinh tế và xuất khẩu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, các phương pháp nuôi tôm truyền thống gặp phải nhiều thách thức như suy giảm chất lượng môi trường, […]
Trong bối cảnh ngành thủy sản toàn cầu phát triển mạnh mẽ, chống khai thác IUU trở thành một yêu cầu cấp bách nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững. Hoạt động khai thác IUU gây suy giảm nguồn lợi thủy sản, làm mất […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên hóa thạch và nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng, vai trò của năng lượng tái tạo trở nên vô cùng quan trọng. Năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió, điện mặt trời, thủy điện, sinh khối và địa nhiệt, không […]
Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính, tuabin gió trên bờ đóng vai trò trung tâm trong hệ thống điện gió. Đây là thiết bị cốt lõi chuyển hóa năng lượng gió thành điện năng. Đồng thời là yếu tố quyết định đến hiệu […]
Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng toàn cầu tăng nhanh và các quốc gia phải đối mặt với áp lực cắt giảm phát thải khí nhà kính, điện gió trên bờ đang nổi lên như một trong những giải pháp năng lượng tái tạo hiệu quả và bền vững nhất. Đối với Việt Nam, […]
Mùa mưa là thời điểm khiến người nuôi tôm đối mặt với hàng loạt thách thức: biến động nhiệt độ, thay đổi độ mặn, pH giảm nhanh, mầm bệnh phát triển mạnh… Nếu không có chiến lược quản lý ao hợp lý, rủi ro chết hàng loạt hoặc tôm chậm lớn xảy ra rất dễ […]
Mùa mưa luôn là thách thức lớn đối với người nuôi tôm. Với lượng lớn nước mưa tràn vào ao, các thông số môi trường như pH, độ hòa tan oxy (DO) và độ mặn có thể thay đổi đột ngột. Đây đều là những yếu tố rất nhạy cảm ảnh hưởng trực tiếp đến […]
Trong bối cảnh toàn cầu chuyển dịch mạnh mẽ sang năng lượng sạch, điện gió ngoài khơi nổi lên như một nguồn năng lượng tái tạo chiến lược. Các dự án điện gió ngoài khơi có khả năng cung cấp điện quy mô lớn, ổn định và giảm phát thải carbon. Đồng thời mở ra […]