Home Tin tức Đâu Là Giải Pháp Cho Thẻ Vàng Hải Sản Việt Nam

Đâu Là Giải Pháp Cho Thẻ Vàng Hải Sản Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc quản lý ngư nghiệp bền vững trở thành yếu tố then chốt để duy trì xuất khẩu hải sản. Thẻ vàng hải sản Việt Nam là cảnh báo của Liên minh Châu Âu (EU) đối với hoạt động khai thác hải sản chưa tuân thủ đầy đủ quy định về chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không được quản lý (IUU).

Việc nhận thẻ vàng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xuất khẩu thủy sản sang EU, mà còn đặt ra thách thức trong quản lý nguồn lợi thủy sản, bảo vệ môi trường biển và phát triển ngành thủy sản bền vững. Đây là cơ hội để Việt Nam cải thiện hệ thống pháp lý, nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy thương hiệu hải sản uy tín trên thị trường quốc tế.

Đâu Là Giải Pháp Cho Thẻ Vàng Hải Sản Việt Nam

Thẻ vàng hải sản Việt Nam là gì?

Thẻ vàng hải sản Việt Nam là cảnh báo của EU, đưa ra khi một quốc gia xuất khẩu thủy sản bị phát hiện chưa đáp ứng đầy đủ các quy định về chống khai thác IUU. Thẻ vàng không đồng nghĩa với cấm xuất khẩu, nhưng yêu cầu nước nhận thẻ phải thực hiện cải thiện hệ thống quản lý và báo cáo hiệu quả trong thời gian nhất định.

Nếu quốc gia không khắc phục, EU có thể áp dụng thẻ đỏ, dẫn đến cấm xuất khẩu thủy sản sang thị trường này.

Nguyên nhân dẫn đến thẻ vàng

Việc Ủy ban Châu Âu (EC) áp dụng “thẻ vàng” đối với hải sản Việt Nam xuất phát từ nhiều nguyên nhân mang tính hệ thống, liên quan trực tiếp đến công tác quản lý nghề cá và kiểm soát hoạt động khai thác IUU (Illegal, Unreported and Unregulated Fishing). Các yếu tố chính có thể phân tích như sau:

Thiếu cơ chế kiểm soát khai thác IUU

Một trong những vấn đề trọng tâm là hệ thống quản lý hoạt động khai thác trên biển chưa đáp ứng đầy đủ các chuẩn mực quốc tế. Nhiều tàu cá không được trang bị thiết bị giám sát hành trình (VMS), dẫn đến việc cơ quan chức năng khó kiểm soát vị trí, hành trình và phạm vi khai thác. Đồng thời, tình trạng tàu không đăng ký, không đăng kiểm hoặc khai thác không giấy phép vẫn tồn tại, làm suy yếu nỗ lực quản lý tổng thể và khiến Việt Nam không chứng minh được tính minh bạch trong hoạt động khai thác.

Công tác quản lý nguồn lợi hải sản còn hạn chế

Việt Nam đang đối mặt với tình trạng khai thác quá mức tại nhiều ngư trường truyền thống. Việc thiếu kiểm soát về sản lượng, kích thước và mùa vụ khai thác dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi hải sản. Hệ thống thống kê sản lượng chưa chính xác, thiếu đồng bộ giữa các địa phương, gây khó khăn trong đánh giá trữ lượng và đưa ra hạn ngạch khai thác theo khuyến nghị khoa học. Đây là điểm yếu khiến EU đánh giá Việt Nam chưa tuân thủ nguyên tắc khai thác bền vững.

Đâu Là Giải Pháp Cho Thẻ Vàng Hải Sản Việt Nam

Thiếu minh bạch trong chuỗi cung ứng và xuất khẩu thủy sản

Một nguyên nhân quan trọng khác dẫn tới thẻ vàng là sự thiếu minh bạch trong hệ thống xác nhận và chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác. Việc quản lý nhật ký khai thác còn mang tính hình thức, chưa có cơ chế kiểm soát độc lập. Nhiều cơ sở thu mua, cảng cá và doanh nghiệp chế biến chưa thực hiện đầy đủ quy trình truy xuất nguồn gốc từ tàu đến nhà máy. Điều này làm tăng nguy cơ lẫn sản phẩm khai thác IUU vào chuỗi cung ứng xuất khẩu, vi phạm quy định khắt khe của EU.

Vi phạm các quy định và chuẩn mực quốc tế

Một số tàu cá Việt Nam vẫn vi phạm vùng biển nước ngoài, đặc biệt tại các nước trong khu vực Đông Nam Á. Điều này bị EU đánh giá là chưa kiểm soát hiệu quả các hành vi đánh bắt xuyên biên giới — một trong những tiêu chí quan trọng trong đánh giá IUU. Ngoài ra, việc chưa tuân thủ đầy đủ khuyến nghị của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) về quản lý nghề cá có trách nhiệm, cùng với việc chưa đáp ứng toàn diện các tiêu chuẩn của EU về khai thác bền vững, cũng là nguyên nhân khiến Việt Nam nhận “thẻ vàng”.

>> Xem thêm: Chứng Chỉ MSC Cho Nghề Khai Thác Thủy Sản Bền Vững

Các biện pháp khắc phục thẻ vàng

Để gỡ bỏ “thẻ vàng” và đáp ứng yêu cầu của Ủy ban Châu Âu (EC), Việt Nam đang triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược nhằm tăng cường quản lý nghề cá, kiểm soát hoạt động khai thác IUU và cải thiện tính minh bạch của chuỗi cung ứng thủy sản. Các giải pháp trọng tâm bao gồm:

Hoàn thiện khung pháp lý và thể chế quản lý nghề cá

Việc hoàn thiện khung pháp lý là nền tảng quan trọng để đảm bảo công tác quản lý khai thác hải sản phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Việt Nam đã và đang sửa đổi Luật Thủy sản 2017 theo hướng hiện đại hóa, tiệm cận các quy định của FAO và EC về nghề cá có trách nhiệm. Bên cạnh đó, nhiều nghị định và thông tư hướng dẫn được ban hành nhằm tăng cường quản lý tàu cá, quy định rõ trách nhiệm của chủ tàu, thuyền trưởng, cơ sở thu mua và cảng cá.

Một điểm quan trọng của quá trình hoàn thiện pháp lý là đảm bảo tính minh bạch, đồng bộ và khả thi. Các quy định mới tập trung vào kiểm soát cấp phép, đăng ký, đăng kiểm tàu cá; phân vùng khai thác; hạn ngạch sản lượng; và quy định bắt buộc về truy xuất nguồn gốc. Điều này tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng, giúp cơ quan chức năng tăng hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ khi tiếp cận thị trường EU.

Cải thiện hệ thống giám sát và truy xuất nguồn gốc hải sản

Đây là nhóm giải pháp cốt lõi nhằm chứng minh với EU rằng Việt Nam có khả năng giám sát toàn diện hoạt động khai thác. Việc lắp đặt thiết bị giám sát hành trình (VMS) trên tàu cá công suất lớn được triển khai đồng loạt ở hầu hết các địa phương ven biển. VMS cho phép theo dõi thời gian thực vị trí tàu, giúp ngăn chặn hành vi vi phạm vùng biển nước ngoài và hỗ trợ lực lượng kiểm ngư trong công tác quản lý.

Song song đó, Việt Nam triển khai hệ thống chứng nhận và xác nhận nguồn gốc thủy sản khai thác, đảm bảo truy xuất đầy đủ từ khâu đánh bắt, bốc dỡ qua cảng, vận chuyển đến chế biến. Ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu vệ tinh, bản đồ số và IoT trong giám sát khai thác giúp tăng tính minh bạch, giảm gian lận và nâng cao độ tin cậy của chuỗi cung ứng.

Tăng cường kiểm tra, giám sát và thực thi pháp luật

Việc kiểm tra và thực thi là yếu tố quyết định để đảm bảo tính hiệu quả của mọi chính sách. Việt Nam đã tăng cường lực lượng tuần tra biển, mở rộng hoạt động kiểm soát tại các cảng cá được chỉ định và thực hiện kiểm soát sản lượng khai thác theo vùng, theo mùa. Bên cạnh đó, hệ thống xử phạt được siết chặt nhằm răn đe các hành vi vi phạm như không bật thiết bị VMS, không có giấy phép khai thác, không ghi nhật ký khai thác, hoặc đưa tàu cá xâm phạm vùng biển nước ngoài.

Việc báo cáo định kỳ tiến độ khắc phục thẻ vàng với EU giúp Việt Nam duy trì minh bạch trong quá trình cải thiện và chứng minh năng lực quản lý đang được nâng cao. Đây cũng là cơ sở quan trọng để EC đánh giá và xem xét gỡ bỏ cảnh báo trong tương lai gần.

Nâng cao năng lực cho ngư dân và doanh nghiệp thủy sản

Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc giảm khai thác IUU. Việt Nam đang triển khai các chương trình đào tạo ngư dân về kỹ thuật khai thác hợp pháp, quy định nhật ký hành trình, quy tắc an toàn lao động, kỹ năng ứng phó tai nạn trên biển và quản lý nghề cá có trách nhiệm. Điều này không chỉ giảm nguy cơ vi phạm mà còn giúp ngư dân thích ứng với yêu cầu hội nhập quốc tế.

Đối với doanh nghiệp, Nhà nước khuyến khích áp dụng bộ tiêu chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng như MSC, HACCP và IUU Compliance. Các doanh nghiệp chế biến – xuất khẩu được hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ, quy trình kiểm soát nguyên liệu đầu vào, đảm bảo 100% sản phẩm xuất khẩu sang EU có chứng nhận hợp pháp.

Ngoài ra, mô hình liên kết “ngư dân – doanh nghiệp – chính quyền địa phương” được thúc đẩy mạnh mẽ để xây dựng chuỗi khai thác minh bạch, hạn chế trung gian, nâng cao hiệu quả quản lý và gia tăng thu nhập cho ngư dân.

Đâu Là Giải Pháp Cho Thẻ Vàng Hải Sản Việt Nam

>> Xem thêm: Vai Trò Của Thẻ Vàng Thủy Sản Đối Với Ngành Thủy Sản

Kết luận

Thẻ vàng hải sản Việt Nam không chỉ là cảnh báo từ EU, mà còn là cơ hội để Việt Nam cải thiện quản lý, phát triển thủy sản bền vững và nâng cao uy tín quốc tế. Việc khắc phục thẻ vàng đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa chính phủ, ngư dân, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế, từ hoàn thiện pháp luật, giám sát tàu cá, truy xuất nguồn gốc, đến đào tạo và nâng cao nhận thức.

 Đây là nền tảng vững chắc để Việt Nam duy trì vị thế xuất khẩu hải sản hàng đầu khu vực, đồng thời hướng tới ngành thủy sản xanh, sạch và bền vững trong tương lai.

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI

  • Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
  • VP Hà Nội: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
  • VP Cần Thơ: 01 Đường B16, KDC 91B, Tân An, Cần Thơ
  • Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
  • Email: Info@lasi.com.vn

Bài viết liên quan