Home Giải pháp Sinh thái thông minh Thủy sản Thách Thức Ngành Tôm Châu Á: Dịch Bệnh Và Chi Phí Leo Thang

Thách Thức Ngành Tôm Châu Á: Dịch Bệnh Và Chi Phí Leo Thang

Ngành tôm châu Á đang bước vào giai đoạn đầy thách thức khi vừa phải đối mặt với dịch bệnh ngày càng khó kiểm soát, vừa gồng gánh chi phí sản xuất tăng cao. Trong bối cảnh đó, giải pháp sống còn được các chuyên gia và nhà quản lý đặt ra là: kiểm soát dịch bệnh để giảm chi phí và bảo toàn hiệu quả nuôi trồng.

Thách Thức Ngành Tôm Châu Á: Dịch Bệnh Và Chi Phí Leo Thang

Bài học từ Thái Lan: Từ vinh quang đến khủng hoảng

Năm 2010 từng là thời kỳ vàng son của ngành tôm Thái Lan. Với tỷ lệ thất bại trong nuôi trồng dưới 5%, người nuôi giữ vững được biên lợi nhuận nhờ chi phí mất mùa gần như không đáng kể. Tuy nhiên, chỉ hai năm sau đó, ngành tôm nước này rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng do sự bùng phát của Hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (EMS).

Từ năm 2023 – 2024, các bệnh truyền thống như EHP (Enterocytozoon hepatopenaei) và vibriosis trở lại mạnh mẽ, cộng thêm biến đổi khí hậu, biến động môi trường khiến dịch bệnh khó kiểm soát hơn bao giờ hết.

Thách thức ngành tôm Châu Á

Ngành tôm châu Á – một trong những khu vực sản xuất tôm lớn nhất thế giới, đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Những biến động này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất mà còn đe dọa tính bền vững lâu dài của toàn ngành.

Dịch bệnh tràn lan, khó kiểm soát

Khác với trước đây, người nuôi hiện phải đối mặt với sự phối hợp của nhiều loại mầm bệnh. Nó không chỉ là một loại vi khuẩn hay ký sinh trùng đơn lẻ. Điển hình là Vibrio – vốn từng được xem là loại vi khuẩn phổ biến. Nay đã bị “vũ khí hóa”, độc lực cao hơn, kháng kháng sinh mạnh hơn.

EHP hiện diện gần như dai dẳng trong các hệ thống ao nuôi và rất khó loại bỏ triệt để. Một bệnh lý nổi bật là “phân trắng” – không còn là hậu quả của một mầm bệnh cụ thể mà là kết quả từ sự cộng hưởng giữa EHP, Vibrio và vi khuẩn kỵ khí. Những “liên minh bệnh tật” này khiến hệ miễn dịch của tôm bị bào mòn, dẫn đến thất bại nuôi trồng hàng loạt.

Mật độ thả nuôi quá cao

Việc đẩy mật độ nuôi lên mức cao – 200, 300, thậm chí 400 con/m² đang phản tác dụng. Hệ thống ao nuôi quá tải khiến chất lượng nước nhanh chóng xuống cấp. Tôm stress và dễ nhiễm bệnh. Điều này không chỉ gây thiệt hại tức thời mà còn làm gia tăng rủi ro dịch bệnh lan rộng trong vùng nuôi.

Thách Thức Ngành Tôm Châu Á: Dịch Bệnh Và Chi Phí Leo Thang

Trại giống – Mắt xích quan trọng

Các trại sản xuất giống đang là một trong những điểm yếu lớn của chuỗi sản xuất tôm châu Á. Việc duy trì đàn tôm sạch bệnh là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tỷ lệ sống sót cao. Tuy nhiên, hiện tại đây là thách thức lớn.

Nhiều trại vẫn tồn tại Vibrio trong hệ thống nước, khiến tôm giống dù mới ra khỏi bể ương đã mang mầm bệnh. Để có thể phục hồi tỷ lệ sống sót lý tưởng lên tới 90%, cần một cuộc cách mạng toàn diện trong khâu giống. Từ lựa chọn bố mẹ khỏe mạnh đến cải tiến điều kiện vệ sinh và quản lý trại giống.

Khoa học kỹ thuật chưa đảm bảo

Ngành tôm đã ghi nhận nhiều cải tiến trong quy trình nuôi: sử dụng máy sục khí tinh vi, thiết kế “nhà vệ sinh ao” giúp loại bỏ chất thải kịp thời, áp dụng quy trình biosecurity nghiêm ngặt… Tuy nhiên, theo các chuyên gia, những cải tiến này chỉ hiệu quả nếu được triển khai trên nền tảng của một hệ sinh thái nuôi khỏe mạnh từ đầu. Bởi yếu tố tiên quyết là giống sạch bệnh và môi trường ổn định.

>> Xem thêm: Toàn Cảnh Biến Động Giá Tôm Tại Thị Trường Châu Âu Tháng 3/2025

Giải pháp hướng đến tính bền vững cho ngành tôm Châu Á

Ngành tôm châu Á – đặc biệt là Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ và Indonesia đang đối mặt với những thách thức ngày càng lớn từ dịch bệnh, biến đổi khí hậu đến chi phí sản xuất leo thang. Trong bối cảnh đó, xây dựng mô hình nuôi tôm bền vững không còn là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu sống còn. Để đạt được mục tiêu này, cần tái cấu trúc toàn diện từ khâu con giống, hệ sinh thái ao nuôi đến ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại.

Tái cấu trúc từ con giống

Chất lượng con giống là nền tảng quyết định sức đề kháng và hiệu quả tăng trưởng của cả vụ nuôi. Việc tái cấu trúc ngành tôm cần bắt đầu từ việc siết chặt đầu vào giống:

  • Chọn giống sạch bệnh: Ưu tiên con giống được sản xuất từ đàn tôm bố mẹ có chứng nhận SPF (Specific Pathogen Free), không mang các mầm bệnh nguy hiểm như EMS, EHP hay đốm trắng.
  • Tầm soát mầm bệnh bằng công nghệ PCR: Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử (PCR) để phát hiện sớm virus hoặc vi khuẩn gây bệnh ngay từ giai đoạn ấu trùng. Đây là bước sàng lọc quan trọng để giảm rủi ro lan truyền dịch bệnh về sau.
  • Quản lý vệ sinh trại giống: Kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng nước đầu vào. Thiết lập khu vực cách ly và quy trình vệ sinh tiêu chuẩn giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong các trại sản xuất giống.

Ổn định hệ sinh thái ao nuôi

Môi trường ao nuôi ổn định là điều kiện tiên quyết để tôm phát triển khỏe mạnh, ít bệnh và đạt năng suất cao. Các giải pháp sinh học và công nghệ đang ngày càng được ưu tiên thay vì phụ thuộc vào hóa chất hay kháng sinh:

Ứng dụng hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System): Đây là mô hình nuôi tuần hoàn nước hiện đại, giúp kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ, giảm thiểu ô nhiễm và rủi ro dịch bệnh từ môi trường bên ngoài.

Thay thế kháng sinh bằng chế phẩm sinh học: Việc sử dụng men vi sinh, vi khuẩn có lợi giúp duy trì hệ vi sinh ổn định trong nước và đáy ao, cải thiện tiêu hóa cho tôm và giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái.

Kiểm soát liên tục các chỉ tiêu môi trường: DO (oxy hòa tan), pH, độ mặn, Amonia (NH₃/NH₄⁺)… là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tôm. Việc giám sát liên tục giúp người nuôi phát hiện kịp thời những biến động bất lợi và can thiệp sớm.

Chủ động quan trắc

Trong bối cảnh chi phí sản xuất ngày càng cao và biên lợi nhuận bị thu hẹp, việc ứng dụng công nghệ quan trắc môi trường theo thời gian thực là bước đi chiến lược cho người nuôi tôm hiện đại.

Thách Thức Ngành Tôm Châu Á: Dịch Bệnh Và Chi Phí Leo Thang

Các cảm biến DO tự động là giải pháp tối ưu giúp người nuôi giám sát ao nuôi một cách chủ động và liên tục:

  • Giám sát 24/7: Thiết bị cho phép theo dõi không ngắt quãng các chỉ số sống còn như DO, pH, nhiệt độ, độ mặn… ngay cả vào ban đêm – thời điểm tôm dễ gặp nguy cơ thiếu oxy.
  • Cảnh báo sớm – Phản ứng nhanh: Khi có dấu hiệu bất thường (DO xuống thấp, pH biến động mạnh…), hệ thống lập tức phát cảnh báo để người nuôi có hành động kịp thời, tránh thiệt hại lớn.
  • Tối ưu chi phí vận hành: Việc biết chính xác lúc nào cần chạy quạt khí, thay nước hay điều chỉnh thức ăn giúp tiết kiệm điện, nước và công lao động – từ đó giảm áp lực chi phí và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.

>> Xem thêm: Thủy Sản Việt Nam: Đổi Mới Tư Duy – Nâng Tầm Giá Trị

Kết luận

Ngành tôm châu Á đang đứng trước ngã rẽ quan trọng. Những bài học đắt giá từ Thái Lan cho thấy chỉ khi nào người nuôi xây dựng được một hệ thống nuôi bền vững – bắt đầu từ giống sạch bệnh, môi trường ổn định và giám sát chặt chẽ, mới có thể vượt qua vòng xoáy dịch bệnh và chi phí leo thang.

Liên hệ Lasi ngay hôm nay để được hỗ trợ tư vấn!

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI 

  • Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
  • Văn phòng: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
  • Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
  • Email: Info@lasi.com.vn

Bài viết liên quan