Trong bối cảnh sản xuất thủy sản ngày càng bị siết chặt về chất lượng, môi trường và truy xuất nguồn gốc, việc quan trắc NH4 (ion amoni) không còn là lựa chọn tự nguyện mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc của cả luật pháp Việt Nam lẫn tiêu chuẩn quốc tế. Từ Thông tư 10/2021/TT-BTNMT đến QCVN 02-19:2014/BNNPTNT, từ yêu cầu trong chuẩn ASC, GlobalG.A.P.đến áp lực của thị trường xuất khẩu, NH4 – một chỉ tiêu tưởng chừng nhỏ bé – đang ngày càng thể hiện vai trò sống còn trong quản lý môi trường ao nuôi. Đây là lúc các doanh nghiệp và hộ nuôi cần nhận thức rõ: quan trắc NH4 không đơn thuần là kỹ thuật, mà là một phần của chiến lược tuân thủ pháp luật, kiểm soát rủi ro và tối ưu lợi nhuận.

NH4 (ion amoni) là sản phẩm trung gian sinh ra trong quá trình phân hủy chất thải, thức ăn dư thừa và bùn đáy trong ao nuôi. Trong môi trường nước, NH4 và NH3 luôn tồn tại đồng thời và có thể chuyển hóa lẫn nhau tùy theo pH và nhiệt độ.
Điều nguy hiểm là:
Khi pH tăng (đặc biệt sau 9 giờ sáng), NH4 dễ dàng chuyển thành NH3 (amoniac tự do). Đây là một loại chất cực độc với thủy sản.
Chỉ cần 0.1 mg/L NH3 cũng đủ khiến cá tôm stress, giảm ăn, thậm chí chết hàng loạt.
Do đó, việc quan trắc NH4 không chỉ giúp xác định nồng độ amoni trong nước. Đây còn là công cụ quan trọng để kiểm soát chủ động các nguy cơ sốc môi trường, bùng phát dịch bệnh và thiệt hại toàn bộ ao nuôi.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dùng trong nuôi trồng thủy sản quy định:
Giá trị tối đa cho phép NH4: ≤ 1 mg/L đối với phần lớn các đối tượng nuôi.
Đối với mô hình thâm canh hoặc đối tượng nhạy cảm như cá tra giống, tôm thẻ: giới hạn ≤ 0.5 mg/L.
Theo Thông tư 10 và Nghị định 08, các cơ sở sản xuất, kinh doanh có xả thải ra môi trường phải:
Lắp đặt hệ thống quan trắc tự động liên tục đối với các thông số gây ô nhiễm nguy hại, bao gồm NH₄-N nếu có phát sinh.
Truyền dữ liệu về Sở Tài nguyên & Môi trường địa phương để giám sát.
Mặc dù phần lớn hộ nuôi chưa thuộc diện bắt buộc, nhưng các trại giống lớn, hệ thống nuôi công nghiệp hoặc vùng nuôi tập trung ngày càng phải tuân thủ khi tham gia chuỗi xuất khẩu.
Các bộ tiêu chuẩn này quy định:
Doanh nghiệp phải có kế hoạch quan trắc môi trường định kỳ
NH4 là một trong những chỉ số bắt buộc trong hồ sơ giám sát
oàn bộ dữ liệu quan trắc phải lưu trữ và truy xuất được
Không tuân thủ các yêu cầu này sẽ khiến cơ sở nuôi không đủ điều kiện tham gia chuỗi xuất khẩu chính ngạch. Điều này đồng nghĩa với việc bị loại khỏi các thị trường giá trị cao như EU, Mỹ và Nhật Bản.
>> Xem thêm: Tối Ưu Hệ Thống Nuôi Trồng Với Đo Oxy Hòa Tan Thời Gian Thực
Khi nồng độ NH4 trong nước tăng, một phần sẽ chuyển hóa thành NH3. Đây là một dạng khí độc có thể xuyên qua màng tế bào gây tổn thương trực tiếp đến mang cá và ảnh hưởng đến khả năng hô hấp.
Tình trạng này làm rối loạn quá trình trao đổi khí và khiến cá mất cân bằng điện giải. Hệ hô hấp của chúng cũng dễ dàng bị suy yếu, khả năng thích nghi với môi trường giảm nhanh.
Hậu quả là cá tăng trưởng chậm, tỷ lệ sống thấp và dễ chết đột ngột. Nhiều trường hợp không xuất hiện dấu hiệu bệnh rõ ràng, khiến người nuôi khó kiểm soát và thiệt hại nghiêm trọng.

Khi nồng độ NH4 trong ao nuôi vượt ngưỡng, vi khuẩn nitrat hóa hoạt động kém hiệu quả. Quá trình chuyển hóa NH4 thành NO3 bị gián đoạn. Hệ vi sinh có lợi sẽ bị suy yếu, làm mất cân bằng sinh học trong ao. Khi đó, tảo độc có điều kiện phát triển và nhanh chóng chiếm ưu thế.
Môi trường nước lúc này trở nên bất ổn, khó kiểm soát. Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát mầm bệnh như Vibrio, Aeromonas và các loại ký sinh trùng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người nuôi.
Khi NH4 tích tụ quá mức trong ao, đặc biệt là kết hợp với bùn hữu cơ ở đáy, môi trường sẽ dần chuyển sang trạng thái yếm khí. Trong điều kiện này, các quá trình phân hủy kỵ khí diễn ra mạnh mẽ. Từ đó chúng sản sinh ra nhiều khí độc như H₂S, NO₂ và CH₄. Những khí này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tôm cá, gây stress và suy giảm sức đề kháng.
Đồng thời, sự tích tụ khí độc khiến môi trường ao trở nên mất ổn định và khó kiểm soát. Điều này làm giảm rõ rệt hiệu quả hoạt động của hệ thống lọc sinh học. Trong các mô hình nuôi tuần hoàn (RAS), hệ vi sinh bị suy yếu và không thể xử lý triệt để các chất ô nhiễm như trong thiết kế ban đầu.
Môi trường nuôi ngày càng khắc nghiệt, trong khi các quy định pháp lý ngày một siết chặt hơn. Trước tình hình đó, các hệ thống quan trắc tự động đang trở thành giải pháp tiên tiến để hỗ trợ người nuôi kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.:
Theo dõi NH4 liên tục 24/7
Cảnh báo sớm khi vượt ngưỡng
Kết hợp dữ liệu pH, nhiệt độ để dự báo độc tính NH3
Nhiều trang trại lớn ở Đồng bằng sông Cửu Long đã chủ động đầu tư hệ thống quan trắc NH4. Việc này nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe từ chuỗi siêu thị xuất khẩu, đồng thời bảo vệ an toàn cho hàng tỷ đồng vốn đầu tư mỗi vụ nuôi.
Việc không tuân thủ đúng quy định về quan trắc môi trường không chỉ ảnh hưởng đến uy tín mà còn kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, cơ sở nuôi có thể đối mặt với các hình phạt như:
Không tuân thủ Thông tư 10 có thể bị phạt 50–300 triệu đồng
Dừng hoạt động xả thải hoặc thu hồi giấy phép môi trường
Trong chuỗi cung ứng hiện đại, dữ liệu môi trường không chỉ phục vụ kiểm soát nội bộ mà còn trở thành yếu tố bắt buộc trong giao dịch thương mại. Việc quan trắc NH4 đầy đủ và minh bạch mang lại nhiều lợi thế, đặc biệt là:
Cần hồ sơ quan trắc môi trường nếu muốn bán cho hệ thống xuất khẩu
Tăng độ tin cậy với nhà nhập khẩu, tăng cơ hội đàm phán giá
Quan trắc NH4 giúp kiểm soát môi trường và góp phần đáng kể vào hiệu quả kinh tế trong từng vụ nuôi. Khi được ứng dụng đúng cách, nó mang lại những lợi ích rõ rệt:
Phát hiện NH4 sớm giúp xử lý kịp thời, tránh bùng phát dịch
Giảm dùng kháng sinh, hóa chất – tiết kiệm hàng chục triệu đồng/vụ

>> Xem thêm: Giải Pháp Nuôi Trồng Thủy Sản Đột Phá Cho Thời Đại Mới
Trong bối cảnh thị trường ngày càng ưu tiên sản phẩm truy xuất được nguồn gốc và thân thiện môi trường, việc quan trắc NH₄ trở thành một phần trong chiến lược thương hiệu của doanh nghiệp. Điều này mang lại những giá trị lâu dài như:
Tuân thủ tốt quy định giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh “nuôi sạch, nuôi trách nhiệm”
Tạo lợi thế cạnh tranh so với mô hình nuôi nhỏ lẻ
Quan trắc NH4 không còn là thao tác kỹ thuật đơn lẻ. Đây là một cấu phần thiết yếu trong chiến lược quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản hiện đại. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, đáp ứng yêu cầu thị trường và kiểm soát rủi ro sinh học. Dữ liệu NH4 cũng là cơ sở để ra quyết định chính xác và kịp thời.
LASI hiện cung cấp các giải pháp quan trắc NH4 với độ chính xác cao, dễ dàng tích hợp vào hệ thống công nghệ số. Điều này giúp các đơn vị nuôi chủ động kiểm soát chất lượng nước, đáp ứng mọi tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Liên hệ LASI ngay để được tư vấn và trải nghiệm!
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI
Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
Văn phòng: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
Email: Info@lasi.com.vn
Bài viết liên quan
Ngành tôm Việt Nam đã và đang giữ vai trò quan trọng trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản, với thị trường trải rộng trên hơn 100 quốc gia. Tuy nhiên, sự phát triển bền vững của ngành phụ thuộc lớn vào khả năng đáp ứng tiêu chuẩn tôm xuất khẩu mà các thị trường […]
Trong bối cảnh ngành thủy sản toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang mô hình sản xuất minh bạch – bền vững – an toàn, việc sở hữu chứng nhận ASC và BAP đã trở thành điều kiện gần như bắt buộc đối với các doanh nghiệp nuôi, chế biến và xuất khẩu tôm. […]
Trong bối cảnh nhu cầu điện năng toàn cầu không ngừng gia tăng, trong khi áp lực giảm phát thải khí nhà kính ngày càng lớn, năng lượng gió ngoài khơi đang được nhiều quốc gia xem là một trong những giải pháp chiến lược để bảo đảm an ninh năng lượng và thực hiện […]
Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng mạnh đến phát triển thủy sản bền vững, các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác có trách nhiệm ngày càng trở thành yếu tố bắt buộc để tiếp cận thị trường xuất khẩu giá trị cao. Một trong những chứng nhận quan trọng và uy tín nhất […]
Việc Việt Nam nhận thẻ vàng EC vào năm 2017 đã trở thành một dấu mốc quan trọng, cảnh báo về các rủi ro liên quan đến khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU Fishing). Đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn ảnh […]
Trong bối cảnh thị trường thủy sản toàn cầu ngày càng siết chặt tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, minh bạch chuỗi cung ứng và phát triển bền vững, thủy sản xuất khẩu Việt Nam phải đối mặt với yêu cầu ngày càng cao từ các nhà bán lẻ quốc tế. Nổi bật trong […]
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời và gió hàng đầu khu vực Đông Nam Á, nhờ lợi thế tự nhiên vượt trội về bức xạ mặt trời và điều kiện gió. Trong bối cảnh nhu cầu điện năng tăng nhanh, áp […]
Trong quá trình phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió, một trong những bước quan trọng và mang tính quyết định nhất chính là khảo sát tiềm năng gió. Đây không chỉ là công đoạn thu thập dữ liệu khí tượng đơn thuần, mà còn là nền tảng để đánh giá […]
Trong bối cảnh thương mại thủy sản toàn cầu ngày càng chú trọng đến tính bền vững, trách nhiệm xã hội và an toàn thực phẩm, các chứng nhận quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình tiêu chuẩn sản xuất và gia tăng tính cạnh tranh. Trong số đó, […]
Trong những thập kỷ gần đây, xả thải trên biển từ hoạt động hàng hải, công nghiệp ven biển và khai thác tài nguyên biển đã trở thành vấn đề môi trường toàn cầu. Lượng chất thải phát sinh ngày càng lớn trong khi khả năng tự làm sạch của đại dương có giới hạn, […]
Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu đang gia tăng về mức độ và phạm vi ảnh hưởng, các quốc gia trên thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các nguồn năng lượng bền vững nhằm giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao an ninh năng lượng. Trong bài viết này, LASI […]
Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang các mô hình phát triển xanh và bền vững, năng lượng gió ngoài khơi nổi lên như một trong những nguồn năng lượng tái tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Việt Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.200 km và điều kiện gió […]