Thiết bị phân tích khí CH₄/CO₂/H₂O LI-7810
- Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/CH4/H2O Cầm Tay LI-7810 là thiết bị phân tích khí CH₄, CO₂ và H₂O có độ ổn định và độ chính xác cao vượt trội, trong một thiết kế nhỏ gọn
- Độ trôi của phép đo CH₄: Nhỏ hơn 1 ppb trong vòng 24 giờ.
- Độ chính xác: 0,25 ppb (1σ), với thời gian trung bình 5 giây, tại nồng độ 2000 ppb CH₄ trong không khí khô ở điều kiện tiêu chuẩn (STP).
- Thiết bị đáp ứng: Độ ổn định lâu dài và độ chính xác cao cần thiết cho giám sát khí quyển, đồng thời mang lại tính linh hoạt cho các ứng dụng như quan trắc di động hoặc nghiên cứu dòng khí từ đất (soil flux research).
Ứng dụng của LI-7810
- LI-7810 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu: Giám sát methane (CH₄) dài hạn, hoặc nơi mà độ chính xác và độ ổn định theo thời gian là yếu tố cực kỳ quan trọng.
- Ngoài ra, LI-7810 cũng có khả năng đo nồng độ CO₂. Phép đo CO₂ từ LI-7810 phù hợp cho các ứng dụng đo dòng khí CO₂ trong buồng kín, ví dụ như sử dụng với hệ thống Smart Chamber.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Thông số chung
- Phương pháp đo: Quang phổ hấp thụ tăng cường khoang cộng hưởng với phản hồi quang học (OF-CEAS – Optical Feedback – Cavity Enhanced Absorption Spectroscopy)
- Tốc độ đo: 1 mẫu/giây (1 Hz)
- Thể tích khoang quang học: 6,41 cm³
- Lưu lượng dòng mẫu: 250 sccm (chuẩn) ở cấu hình tiêu chuẩn, 150 sccm ở cấu hình độ cao lớn, 70 sccm ở cấu hình lưu lượng giảm (khi lắp bộ phụ kiện)
- Dải nhiệt độ vận hành: -25 °C đến 45 °C (không chịu bức xạ mặt trời, điều kiện vận hành bình thường)
- Dải độ ẩm vận hành: 0% đến 85% RH (không ngưng tụ, không chịu bức xạ mặt trời)
- Độ ẩm dòng mẫu cho phép: 0% đến 99,9% RH (không ngưng tụ)
- Dải áp suất vận hành: 70 đến 110 kPa (cấu hình chuẩn và lưu lượng giảm), 50 đến 110 kPa (cấu hình độ cao lớn)
- Kết nối: Ethernet và Wi-Fi (không khả dụng tại một số quốc gia)
- Wi-Fi tương thích: 2.4 GHz, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac
Nguồn điện và tiêu thụ điện năng
- Công suất tiêu thụ: 22 W trong trạng thái ổn định ở 25 °C (không sạc pin), Tối đa 65 W khi khởi động (không sạc pin); tối đa 100 W (khi sạc pin)
- Yêu cầu nguồn điện: Chân 1 và 5 (24 VDC): tối thiểu 6 A tại 24 V, Chân 3 và 4 (10,5 đến 33 VDC): tối thiểu 14 A tại 10,5 VDC; 6 A tại 24 VDC
- Bộ nguồn đi kèm: Adapter nguồn đa năng (đầu vào 100–240 VAC, 50–60 Hz; đầu ra 24 VDC)
- Thời gian sử dụng pin: Khoảng 8 giờ (với 2 pin)
- Thiết bị laser: Sản phẩm laser cấp 1 (Class 1)
Đo CH₄
- Thời gian đáp ứng (T10–T90): từ 0 đến 2 ppm, ≤2 giây ở cấu hình tiêu chuẩn, ≤3 giây ở cấu hình độ cao lớn
- Dải đo: 0 đến 100 ppm
- Độ chính xác (1σ): 0,60 ppb tại 2 ppm (với trung bình 1 giây), 0,25 ppb tại 2 ppm (với trung bình 5 giây)
- Độ trôi tối đa: <1 ppb mỗi 24 giờ
Đo CO₂
- Dải đo: 0 đến 10.000 ppm
- Độ chính xác (1σ): 3,5 ppm tại 400 ppm (trung bình 1 giây), 1,5 ppm tại 400 ppm (trung bình 5 giây)
Đo H₂O
- Dải đo: 0 đến 60.000 ppm
- Độ chính xác (1σ): 45 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 1 giây), 20 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 5 giây)
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước