Thiết bị phân tích CO₂ và hơi nước tốc độ cao
- Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Eddy Covariance LI-7200RS là bộ phân tích khí CO₂ và hơi nước dạng khép kín, được thiết kế cho các phép đo trao đổi khí CO₂ và H₂O với tốc độ cao. Thiết bị này kết hợp hiệu suất của bộ phân tích đường dẫn kín (closed-path analyzer) với độ bền và mức tiêu thụ điện năng thấp tương tự như các thiết bị đường dẫn hở (open-path).
- Giảm thiểu mất dữ liệu bằng cách duy trì phép đo liên tục ngay cả trong điều kiện mưa, tuyết và sương mù.
- Hệ thống quang học cải tiến và kiểm soát nhiệt độ tối ưu: Tăng độ ổn định lâu dài, Giảm trôi số liệu, ngay cả khi không vệ sinh thiết bị trong nhiều tuần liên tục.
- Hệ thống đo nhiệt độ và áp suất không khí mẫu tốc độ cao, được cấp bằng sáng chế, cho phép xác định chính xác phân số mol khí, đảm bảo độ chính xác cao nhất trong các phép đo dòng khí (flux measurements).
- Nguồn sáng và đầu dò được kiểm soát nhiệt độ, giúp duy trì độ ổn định phép đo, ngay cả khi nhiệt độ môi trường biến động lớn.
- Các thành phần quang học chính xác cao giúp giảm độ nhạy với bụi bẩn trong các môi trường nhiều bụi.
- Thấu kính sapphire chống trầy xước, cho phép vệ sinh dễ dàng ngay tại hiện trường.
- Động cơ chopper không chổi than hiệu suất cao, đảm bảo vận hành ổn định, đáng tin cậy trong thời gian dài.
Nguyên lý hoạt động:
- LI-7200RS sử dụng quang phổ hồng ngoại không phân tán (NDIR) để đo mật độ CO₂ và hơi nước trong không khí.
- Bức xạ hồng ngoại được truyền qua bộ lọc quang học kiểm soát nhiệt độ, sau đó đi qua đường dẫn mẫu khép kín tới đầu dò chì seleni (PbSe) được điều nhiệt.
- Một phần bức xạ hồng ngoại sẽ bị hấp thụ bởi CO₂ và hơi nước có trong khoang mẫu.
- Mật độ khí được tính toán dựa trên tỷ lệ giữa bức xạ bị hấp thụ và bức xạ tham chiếu.
- Sử dụng cấu hình đã được cấp bằng sáng chế, thiết bị còn đồng thời đo nhiệt độ và áp suất của không khí mẫu với tốc độ cao, đồng bộ với phép đo khí.
- Dữ liệu này được tích hợp để tính toán phân số mol ướt và phân số mol khô với tốc độ lên đến 20 phép đo mỗi giây.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Đo CO₂
- Dải hiệu chuẩn: 0 đến 3.000 µmol mol⁻¹
- Độ chính xác: Trong phạm vi ±1% giá trị đo
- Độ trôi điểm 0 (theo °C): ±0,1 ppm (điển hình), ±0,3 ppm (tối đa)
- Độ nhiễu RMS (điển hình tại 370 ppm CO₂ và 10 mmol mol⁻¹ H₂O): @5 Hz: 0,08 ppm, @10 Hz: 0,11 ppm, @20 Hz: 0,16 ppm
- Độ trôi hệ số khuếch đại (theo % giá trị đo mỗi °C tại 370 ppm CO₂): ±0,02% (điển hình), ±0,1% (tối đa)
- Độ nhạy trực tiếp đối với H₂O (mol CO₂/mol H₂O): ±2,00E-05 (điển hình), ±4,00E-05 (tối đa)
Đo H₂O
- Dải hiệu chuẩn: 0 đến 60 mmol mol⁻¹
- Độ chính xác: Trong phạm vi ±2% giá trị đo
- Độ trôi điểm 0 (theo °C): ±0,03 mmol mol⁻¹ (điển hình), ±0,05 mmol mol⁻¹ (tối đa)
- Độ nhiễu RMS (điển hình tại 370 ppm CO₂ và 10 mmol mol⁻¹ H₂O): @5 Hz: 0,0034 mmol mol⁻¹, @10 Hz: 0,0047 mmol mol⁻¹, @20 Hz: 0,0067 mmol mol⁻¹
- Độ trôi hệ số khuếch đại (theo % giá trị đo mỗi °C tại 20 mmol mol⁻¹ H₂O): ±0,15% (điển hình), ±0,30% (tối đa)
- Độ nhạy trực tiếp đối với CO₂ (mol H₂O/mol CO₂): ±0,02 (điển hình), ±0,05 (tối đa)
Thông số chung
- Loại phân tích: Đo tuyệt đối, quang phổ hồng ngoại không phân tán (NDIR)
- Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ USB công nghiệp 16 GB có thể tháo rời
- Giao tiếp dữ liệu: Ethernet, SDM (Synchronous Devices for Measurement; >50 Hz), RS-232 (tốc độ 115.200 baud; tối đa 20 bản ghi mỗi giây), 6 kênh đầu ra DAC (0–5 V; 300 Hz)
- Ngõ vào: 4 kênh tín hiệu analog (kết nối vi sai; lưỡng cực; ±5 V; 300 Hz)
- Dải nhiệt độ vận hành: -25 đến 50 °C (có thể yêu cầu kiểm định mở rộng -40 đến 50 °C)
- Nguồn điện yêu cầu: 10,5 đến 30 VDC
- Công suất tiêu thụ: 12 W (danh định), Tối đa 30 W trong giai đoạn khởi động
- Đầu dò: Lead selenide được làm lạnh điện nhiệt (thermoelectrically cooled)
- Băng thông: 5, 10 hoặc 20 Hz (người dùng lựa chọn)
- Giao diện người dùng: Phần mềm trên nền tảng Windows®
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước