Home Sản phẩm Máy phân tích Thiết Bị Đo Huỳnh Quang Diệp Lục Và Độ Dẫn Khí Khổng LI-600

Thiết Bị Đo Huỳnh Quang Diệp Lục Và Độ Dẫn Khí Khổng LI-600

- Hãng sản xuất: LI-COR
- Model: LI-600

Thiết Bị Đo Huỳnh Quang Diệp Lục Và Độ Dẫn Khí Khổng LI-600 (Porometer/Fluorometer)

Thu thập nhanh chóng các chỉ số về:

  • Độ dẫn khí của khí khổng (stomatal conductance),
  • Huỳnh quang diệp lục a (chlorophyll a fluorescence),
  • Góc nghiêng lá (leaf angle)
  • Phù hợp cho nhiều loại hình thái lá khác nhau, bao gồm các loại lá kim và các loài cỏ hẹp.
  • Tích hợp fluorometer sử dụng kỹ thuật điều biến biên độ xung (Pulse-Amplitude Modulation – PAM), cho phép đồng thời đo độ dẫn khí của khí khổng và huỳnh quang diệp lục trên cùng một vùng lá hoặc kim.

Các tính năng nổi bật:

  • Bộ thu GPS giúp theo dõi vị trí đo,
  • Cảm biến gia tốc và từ kế (accelerometer/magnetometer) ghi lại dữ liệu cần thiết để tính toán góc tới của lá đối với ánh sáng mặt trời.
  • Tốc độ đo cực nhanh: chỉ trong vài giây cho mỗi phép đo,
  • Mang lại sự kết hợp tối ưu giữa tốc độ và độ chính xác.

 

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

Thời gian đo:

  • Porometer: 5–15 giây (phụ thuộc vào loài, đặc điểm bề mặt lá/kim và điều kiện đo)
  • Fluorometer: 1 giây

Điều kiện vận hành:

  • Nhiệt độ: 0 đến 50 °C
  • Áp suất: 50 đến 110 kPa
  • Độ ẩm: 0 đến 85% RH (không ngưng tụ)

Tích hợp:

  • Định vị GPS: Độ chính xác: 2,5 m CEP
  • Màn hình hiển thị: Kích thước: 6,8 cm đường chéo, Độ phân giải: 400 × 200 pixel; đơn sắc, dễ đọc dưới ánh sáng mặt trời
  • Bàn phím: 5 nút bấm màng mỏng
  • Pin: Li-ion tích hợp dung lượng: 5200 mAh, Thời gian hoạt động: Khoảng 8 giờ
  • Dung lượng lưu trữ dữ liệu: 128 MB
  • Giao diện USB: Kết nối giao tiếp/sạc Micro-B (hỗ trợ sạc nhanh Qualcomm® Quick Charge™ 2.0 hoặc 3.0)
  • Định dạng xuất dữ liệu: Tệp văn bản thuần (dấu phẩy hoặc tab phân cách) và file Excel® (.xlsx) có nhúng công thức.
  • Đầu đọc mã vạch: Hỗ trợ đọc mã 1D và 2D như Code 39, Code 128, PDF417, UPC 100%, Data Matrix, QR Code.

Đo ánh sáng quang hợp (PAR):

  • Đơn vị: Mật độ dòng photon quang hợp (PPFD); µmol m⁻² s⁻¹
  • Độ chính xác hiệu chuẩn: ±10% giá trị đọc (truy xuất theo chuẩn NIST)
  • Hiệu chỉnh cosin: Hiệu chỉnh cosin đến góc tới 60°

Thông số kỹ thuật Porometer

  • Kích thước mẫu lá/kim phù hợp:
    LI-600:
    – Chiều dài và chiều rộng tối thiểu: 7,5 mm
    – Chiều dày tối đa: 2,8 mm
    LI-600N (chuyên cho kim và cỏ hẹp):
    – Chiều rộng: 1–3,5 mm
    – Chiều dài tối thiểu: 14,2 mm
    – Chiều dày tối đa: 2,8 mm
  • Lưu lượng khí:
    – Thấp: 75 µmol s⁻¹
    – Trung bình: 115 µmol s⁻¹
    – Cao: 150 µmol s⁻¹
  • Các thông số đo được:
    – gsw (độ dẫn khí của khí khổng theo nước) mol m⁻² s⁻¹
    – gbw (độ dẫn khí của lớp biên) mol m⁻² s⁻¹
    – gtw (tổng độ dẫn khí) mol m⁻² s⁻¹
    – E (tốc độ bay hơi) mmol m⁻² s⁻¹
    – VPcham, VPref, VPleaf (áp suất hơi nước buồng, tham chiếu, lá) kPa
    – VPDleaf (chênh lệch áp suất hơi nước của lá) kPa
    – H₂Oref, H₂Osamp, H₂Oleaf (nồng độ hơi nước tham chiếu, mẫu, lá) mmol mol⁻¹

Thông số kỹ thuật Fluorometer

  • Các loại xung nháy: Cấu hình tùy chọn: Nháy hình chữ nhật (Rectangular) và Nháy đa pha (Multi-phase Flash™ – MPF)
  • Đặc tính ánh sáng đo:
    – Bước sóng đỉnh ánh sáng đo: 625 nm
    – Cường độ ánh sáng đo: 0–10.000 µmol m⁻² s⁻¹
    – Cường độ nháy bão hòa: 0–7500 µmol m⁻² s⁻¹
  • Các thông số huỳnh quang đo được:
    – Fo: Huỳnh quang tối thiểu
    – Fm: Huỳnh quang tối đa
    – Fv: Fo – Fm
    – Fv/Fm: Hiệu suất lượng tử cực đại
    – Fs: Huỳnh quang ổn định trong ánh sáng
    – Fm’: Huỳnh quang tối đa trong điều kiện ánh sáng
    – ΦPSII: Hiệu suất lượng tử thực tế của PSII
    – ETR: Tốc độ vận chuyển electron

 

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

Sản phẩm liên quan