Home Tin tức Tiềm Năng Và Thách Thức Khi Triển Khai Năng Lượng Gió Ngoài Khơi

Tiềm Năng Và Thách Thức Khi Triển Khai Năng Lượng Gió Ngoài Khơi

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang các mô hình phát triển xanh và bền vững, năng lượng gió ngoài khơi nổi lên như một trong những nguồn năng lượng tái tạo có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Việt Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.200 km và điều kiện gió mạnh – ổn định, được đánh giá là quốc gia sở hữu tiềm năng lớn hàng đầu châu Á trong phát triển điện gió ngoài khơi. Tuy nhiên, bên cạnh triển vọng to lớn, lĩnh vực này cũng đối mặt nhiều thách thức về công nghệ, pháp lý, chi phí và tác động môi trường.

Bài viết dưới đây LASI sẽ phân tích toàn diện tiềm năng và thách thức khi triển khai năng lượng gió ngoài khơi, giúp nhà đầu tư, cơ quan quản lý và cộng đồng có cái nhìn rõ hơn về tương lai của ngành công nghiệp đầy triển vọng này.

Tiềm Năng Và Thách Thức Khi Triển Khai Năng Lượng Gió Ngoài Khơi

Tiềm năng phát triển năng lượng gió ngoài khơi

Điều kiện tự nhiên thuận lợi

Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ gió biển mạnh và ổn định nhất khu vực. Theo nhiều nghiên cứu quốc tế, vùng biển miền Trung và Nam Bộ có tốc độ gió trung bình 8-10 m/s ở độ cao 100 m rất phù hợp cho phát triển năng lượng gió ngoài khơi quy mô lớn.

Bên cạnh đó, đặc điểm vùng thềm lục địa rộng, nước sâu từ 20 – 60 m giúp tối ưu chi phí xây dựng móng cố định, trong khi các khu vực nước sâu hơn cũng phù hợp để triển khai công nghệ tuabin gió nổi. Nhờ vậy, Việt Nam có thể mở rộng không gian phát triển, không giới hạn vào khu vực gần bờ như một số quốc gia khác.

Nhu cầu năng lượng tăng cao

Tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm của Việt Nam đang duy trì ở mức cao, khoảng 8-10%/năm. Đặc biệt tại các vùng kinh tế trọng điểm như miền Nam và miền Trung. Trong bối cảnh nhu cầu điện ngày càng tăng, nhưng nguồn cung từ than và khí đốt ngày càng hạn chế, năng lượng gió ngoài khơi trở thành lựa chọn quan trọng để đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn.

Điện gió ngoài khơi có khả năng cung cấp lượng điện sạch, quy mô lớn và ổn định, giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời hạn chế rủi ro từ biến động giá năng lượng toàn cầu.

Chi phí công nghệ giảm dần

Sự phát triển nhanh của công nghệ tuabin gió đã tạo ra bước tiến lớn trong ngành. Các tuabin hiện đại có công suất từ 12-20 MW, chiều cao trục đạt 150-250 m, giúp tăng sản lượng điện và giảm chi phí trên mỗi kWh.

Đặc biệt, hai cải tiến quan trọng đang thay đổi toàn bộ ngành:

  • Chân đế nổi (floating foundation): cho phép phát triển điện gió ở vùng nước sâu 50-1000 m, nơi tốc độ gió mạnh và ổn định hơn.
  • Cáp ngầm truyền tải công suất lớn: giúp giảm tổn thất điện năng, nâng cao hiệu quả vận hành.

Nhờ những cải tiến này, chi phí đầu tư cho năng lượng gió ngoài khơi có xu hướng giảm theo thời gian, đưa điện gió trở nên cạnh tranh hơn so với nguồn điện truyền thống.

Tiềm Năng Và Thách Thức Khi Triển Khai Năng Lượng Gió Ngoài Khơi

Chính sách hỗ trợ và khung pháp lý đang hoàn thiện

Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, bao gồm:

  • Quy hoạch điện VIII định hướng phát triển mạnh điện gió ngoài khơi từ nay đến 2050
  • Cơ chế giá điện ưu đãi (FiT/FIP) cho năng lượng tái tạo
  • Ưu đãi về thuế thu nhập, thuế nhập khẩu thiết bị
  • Các cơ chế giao khu vực biển, cấp phép khảo sát

Dù hệ thống pháp lý vẫn cần hoàn thiện, nhưng định hướng rõ ràng của Chính phủ đã tạo niềm tin lớn đối với nhà đầu tư trong và ngoài nước.

>> Xem thêm: Lợi Ích Của Điện Gió Trên Bờ

Thách thức khi triển khai năng lượng gió ngoài khơi

Mặc dù tiềm năng lớn, nhưng việc triển khai điện gió ngoài khơi tại Việt Nam không tránh khỏi những thách thức phức tạp.

Chi phí đầu tư cao và áp lực tài chính lớn

So với điện gió trên bờ và điện mặt trời, chi phí đầu tư cho điện gió ngoài khơi cao hơn đáng kể do tính chất kỹ thuật phức tạp và điều kiện thi công khắc nghiệt. Các hạng mục đòi hỏi vốn lớn bao gồm:

  • Khảo sát hải dương học, dòng chảy, địa chất đáy biển
  • Vận chuyển thiết bị siêu trường – siêu trọng
  • Lắp đặt tuabin gió, móng trụ ngoài khơi
  • Thi công cáp điện ngầm dưới đáy biển
  • Hệ thống trạm biến áp ngoài khơi và điều khiển trung tâm

Tổng mức đầu tư cho mỗi dự án công suất 1 GW thường dao động 2-4 tỷ USD, tùy thuộc điều kiện địa chất, khoảng cách bờ và độ sâu nền móng. Điều này đặt ra yêu cầu về nguồn vốn lớn, cơ chế bảo lãnh tín dụng và chính sách tài chính dài hạn, nhằm tạo sự hấp dẫn và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư quốc tế.

Khung pháp lý chưa hoàn thiện

Khung pháp lý hiện hành về năng lượng gió ngoài khơi tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Một số vấn đề nổi bật gồm:

  • Chưa có hướng dẫn chi tiết về cấp phép khảo sát biển, đặc biệt là khảo sát địa chất và hải dương học.
  • Cơ chế xác định giá điện, hợp đồng mua bán điện (PPA) chưa ổn định, gây khó khăn cho việc đàm phán tài chính.
  • Quy định về đánh giá tác động môi trường (EIA) và hành lang bảo vệ biển còn chồng chéo giữa các bộ, ngành.
  • Quy trình cấp phép liên quan Bộ TN&MT – Bộ Công Thương – Bộ Quốc phòng chưa đồng bộ, làm kéo dài thời gian chuẩn bị dự án.

Do đó, nhiều dự án có thể mất 5-7 năm cho giai đoạn phát triển ban đầu trước khi được phép thi công, làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh.

Rủi ro môi trường và tác động sinh thái biển

Điện gió ngoài khơi là dạng năng lượng sạch, nhưng quá trình triển khai có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển nếu không được đánh giá khoa học đầy đủ. Một số rủi ro chính:

  • Cản trở đường di chuyển của cá voi, cá heo và các loài thủy sinh di cư.
  • Thay đổi dòng chảy, bồi lắng và xói mòn cục bộ quanh khu vực móng trụ.
  • Tiếng ồn mạnh khi đóng cọc xuyên đáy biển ảnh hưởng đến sinh vật nhạy âm.
  • Nguy cơ ảnh hưởng đến thảm san hô, sinh vật đáy, vùng sinh sản và bãi giống tự nhiên.
Tiềm Năng Và Thách Thức Khi Triển Khai Năng Lượng Gió Ngoài Khơi

Ảnh hưởng đến thảm san hô, sinh vật đáy, vùng sinh sản và bãi giống tự nhiên.

Thách thức lớn nhất là Việt Nam thiếu dữ liệu hải dương học dài hạn, dẫn đến việc mô phỏng tác động môi trường còn hạn chế, gây khó khăn trong quá trình phê duyệt dự án và thiết kế kỹ thuật.

Xung đột không gian biển

Không gian biển Việt Nam vốn đã được khai thác mạnh bởi nhiều ngành kinh tế. Một số khu vực tiềm năng cho điện gió ngoài khơi thường trùng với:

  • Ngư trường truyền thống của ngư dân
  • Các tuyến hàng hải quốc tế và hành lang an toàn hàng hải
  • Khu vực quốc phòng và an ninh trên biển
  • Vùng quy hoạch du lịch biển, thể thao biển

Do đó, việc triển khai dự án đòi hỏi quy hoạch không gian biển quốc gia chính xác, minh bạch và có sự tham gia của các bộ, ngành cũng như cộng đồng địa phương. Nếu không được giải quyết thỏa đáng, xung đột lợi ích có thể làm chậm tiến độ hoặc gây phản ứng xã hội.

Hạn chế về hạ tầng cảng biển và logistics

Điện gió ngoài khơi đòi hỏi hệ thống cảng biển chuyên dụng với các tiêu chí đặc thù, bao gồm:

  • Vùng nước sâu cho tàu vận tải siêu trường – siêu trọng
  • Mặt bãi rộng để lắp ráp tuabin và móng trụ
  • Cẩu trục siêu trọng tải
  • Đường kết nối giao thông thuận lợi
  • Kho bãi chứa thiết bị kích thước hàng chục – hàng trăm mét

Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện chỉ có rất ít cảng đủ tiêu chuẩn để phục vụ thi công điện gió ngoài khơi quy mô GW. Điều này dẫn đến:

  • Tăng chi phí vận chuyển và lắp đặt
  • Giới hạn công suất dự án có thể triển khai
  • Phụ thuộc vào thuê thiết bị và dịch vụ từ nước ngoài

Việc phát triển cảng hậu cần điện gió chuyên dụng là yếu tố then chốt để giảm chi phí và nâng cao năng lực nội địa hóa.

>> Xem thêm: Tiềm Năng Phát Triển Tuabin Gió Trên Bờ Tại Việt Nam

Kết luận

Năng lượng gió ngoài khơi là cơ hội lớn để Việt Nam thúc đẩy chuyển dịch xanh, đảm bảo an ninh năng lượng và nâng cao vị thế quốc tế. Với tiềm năng gió mạnh – ổn định, công nghệ ngày càng rẻ và sự quan tâm của các nhà đầu tư toàn cầu, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành trung tâm điện gió ngoài khơi của khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần giải quyết đồng bộ các thách thức về pháp lý, công nghệ, tài chính, môi trường và cơ sở hạ tầng. Khi những rào cản được tháo gỡ, năng lượng gió ngoài khơi không chỉ đóng góp vào mục tiêu Net Zero 2050 mà còn mở ra hàng loạt giá trị kinh tế – xã hội bền vững cho tương lai.

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI

  • Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
  • VP Hà Nội: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
  • VP Cần Thơ: 01 Đường B16, KDC 91B, Tân An, Cần Thơ
  • Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
  • Email: Info@lasi.com.vn

Bài viết liên quan