Home Tin tức Vai Trò Của Thẻ Vàng Thủy Sản Đối Với Ngành Thủy Sản

Vai Trò Của Thẻ Vàng Thủy Sản Đối Với Ngành Thủy Sản

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và khai thác có trách nhiệm, thẻ vàng thủy sản do Ủy ban châu Âu (EC) ban hành trở thành một công cụ quản lý quốc tế có sức ảnh hưởng lớn đối với các quốc gia xuất khẩu thủy sản. Đây là hệ thống cảnh báo áp dụng cho những nước chưa tuân thủ đầy đủ quy định chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định.

Vai Trò Của Thẻ Vàng Thủy Sản Đối Với Ngành Thủy Sản

Thẻ vàng thủy sản là gì?

Khái niệm thẻ vàng thủy sản thật ra là lời cảnh báo từ phía Ủy ban châu Âu (EC) đối với các quốc gia có hoạt động khai thác thủy sản không đáp ứng tiêu chí về chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định – viết tắt bằng tiếng Anh là IUU (Illegal, Unreported and Unregulated)

Khi một quốc gia bị EC áp “thẻ vàng”, điều này có nghĩa là EU sẽ tăng cường kiểm soát, thậm chí khả năng bị đình chỉ nhập khẩu thủy sản có nguồn gốc khai thác nếu không khắc phục.

Việt Nam chính thức bị cảnh báo “thẻ vàng” từ ngày 23/10/2017 do nhiều vi phạm trong quản lý khai thác thủy sản, thiết bị giám sát tàu cá, truy xuất nguồn gốc thủy sản…

Tại sao thẻ vàng thủy sản lại quan trọng đối với ngành thủy sản

  • Khả năng thị trường: Khi quốc gia bị cảnh báo bởi EU, các lô hàng thủy sản kể cả từ nuôi trồng có thể bị kiểm tra kỹ hơn, bị trễ ngày thông quan, tăng chi phí kiểm định. Ví dụ, Việt Nam bị tăng tần suất kiểm tra 100% các lô hàng khi vào EU.
  • Nguồn gốc và truy xuất nguồn gốc: Đối với thủy sản xuất khẩu , truy xuất nguồn gốc từ khai thác hoặc nuôi trồng là yếu tố bắt buộc. Nếu quốc gia bị thẻ vàng vì khai thác IUU thì uy tín chung bị ảnh hưởng. Khách hàng quốc tế có thể nghi ngờ toàn chuỗi cung ứng.
  • Quy định pháp lý và quản lý nghề cá – nghề nuôi: Việc bị thẻ vàng buộc hệ thống quản lý nghề cá, vùng khai thác, đội tàu, thiết bị giám sát, cũng như cơ chế cấp phép và truy xuất nguồn gốc phải minh bạch hơn. Điều này tạo tiền đề tốt cho nuôi trồng được quản lý nghiêm ngặt hơn.
  • Rủi ro bị “thẻ đỏ”: Nếu không khắc phục, quốc gia có thể bị áp “thẻ đỏ” nghĩa là bị cấm xuất khẩu thủy sản vào EU – dẫn đến hậu quả rất lớn.
  • Tăng độ tin cậy và mở rộng thị trường cao cấp: Khi quốc gia được gỡ “thẻ vàng”, nghĩa là đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về bền vững, trách nhiệm nghề cá. Điều này giúp ngành tôm nuôi trồng và xuất khẩu hưởng lợi lớn, tiếp cận được thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản dễ hơn.

Vai Trò Của Thẻ Vàng Thủy Sản Đối Với Ngành Thủy Sản

>> Xem thêm: Nâng Cao Năng Suất Với Nuôi Trồng Thủy Sản Bền Vững

Ảnh hưởng của thẻ vàng thủy sản đến ngành thủy sản

  • Tăng chi phí kiểm tra: Vì bị cảnh báo nên lô hàng xuất khẩu đi EU sẽ bị kiểm soát hồ sơ 100%, làm kéo dài thời gian thông quan và tăng chi phí.
  • Giảm sức cạnh tranh: Khi chi phí, thời gian kéo dài, sản phẩm thủy sản Việt Nam (kể cả tôm) mất lợi thế so với nước khác. Ví dụ: trong giai đoạn 2017-2020, xuất khẩu hải sản sang EU của Việt Nam giảm tới 24%.
  • Nguy cơ mất thị trường: Nếu bị “thẻ đỏ”, tức bị cấm xuất khẩu vào EU, thì ngành tôm sẽ chịu tổn thương mạnh vì EU là một thị trường nhập khẩu lớn.
  • Áp lực cải thiện toàn chuỗi: Ngành nuôi tôm phải nâng cấp quản lý nuôi trồng, truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng môi trường và vật tư nuôi để đảm bảo xuất khẩu.
  • Nâng cấp nhận thức về phát triển bền vững: “Thẻ vàng” là lời cảnh báo nghiêm túc để ngành thủy sản nhìn lại hướng đi phát triển – từ khai thác sang bền vững, từ phát triển nhanh sang phát triển có kiểm soát.

Giải pháp kỹ thuật và quản lý để gỡ thẻ vàng thủy sản

Dù “thẻ vàng” khởi đầu từ khai thác, nhưng các biện pháp để gỡ nó còn có ý nghĩa lớn trong quản lý nuôi trồng. Sau đây là các nhóm giải pháp chuyên môn:

Vai Trò Của Thẻ Vàng Thủy Sản Đối Với Ngành Thủy Sản

Hệ thống dữ liệu nghề cá và nuôi trồng

  • Xây dựng và vận hành hệ thống cơ sở dữ liệu nghề cá và nuôi trồng thủy sản quốc gia, bao gồm đăng ký tàu cá, đăng ký vùng nuôi, vật tư, đầu vào, sản lượng, truy xuất nguồn gốc.
  • Đối với nuôi tôm: cập nhật dữ liệu vùng nuôi, cấp giấy chứng nhận vùng nuôi an toàn – minh bạch từ đầu vào đến đầu ra.

Giám sát và truy xuất nguồn gốc

  • Đối với khai thác: lắp thiết bị VMS, ghi lại lịch trình, vị trí khai thác, cập nhật dữ liệu lên hệ thống quốc gia.
  • Đối với nuôi trồng tôm: triển khai hệ thống quản lý đầu vào nuôi (giống, thức ăn, thuốc thú y, hóa chất), ghi chép nhật ký nuôi, đánh dấu hồ nuôi, số lô nuôi, và truy xuất đầu ra (tôm thu hoạch, chế biến, xuất khẩu).
  • Kết nối dữ liệu giữa nuôi trồng, chế biến và xuất khẩu để đảm bảo “từ ao đến bàn ăn”.

Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm

  • Đối với tàu cá: xử lý nghiêm tình trạng ngắt VMS, vượt vùng biển nước ngoài, khai thác trái phép.
  • Đối với nuôi tôm: kiểm soát chặt vật tư nuôi (thuốc thú y, hóa chất cấm), kiểm tra chất lượng nước, ghi nhật ký môi trường, xử lý nghiêm tổ chức hoặc cá nhân vi phạm sử dụng vật tư bất hợp pháp, hoặc không đảm bảo môi trường nuôi.

Xây dựng khung pháp lý và thực thi

  • Hoàn thiện Luật Thủy sản, Nghị định, thông tư liên quan đến khai thác và nuôi trồng – như việc Việt Nam đang sửa đổi Nghị định 37/2024/NĐ-CP, Nghị định 38/2024/NĐ-CP.
  • Củng cố năng lực thanh tra, kiểm ngư, kiểm soát cảng cá, vùng nuôi, doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Đào tạo nghiệp vụ cho ngư dân, người nuôi tôm, doanh nghiệp chế biến về các tiêu chuẩn quốc tế, IUU, truy xuất nguồn gốc.

Phát triển nghề nuôi và khai thác thủy sản bền vững

  • Khuyến khích mô hình nuôi trồng thủy sản có chứng nhận như ASC, BAP để nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường.
  • Trong khai thác, xây dựng khu vực đánh bắt được quản lý, vùng khai thác có kiểm soát, giảm khai thác IUU.
  • Đối với nuôi tôm: áp dụng các giải pháp công nghệ, tự động hóa trong quản lý môi trường ao nuôi, truy xuất dữ liệu, đảm bảo minh bạch đầu vào – đầu ra.

>> Xem thêm: Thẻ Vàng IUU Đã Tác Động Đến Ngành Thủy Sản Việt Nam Như Thế Nào

Kết luận

Khi ngành thủy sản Việt Nam vận hành theo những tiêu chí này, chúng ta không chỉ giảm thiểu rủi ro từ “thẻ vàng thủy sản”, mà còn tạo ra nền tảng vững chắc để phát triển xuất khẩu tôm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu quốc tế, nâng cao giá trị và bền vững lâu dài.

Liên hệ LASI để được tư vấn các giải pháp về nuôi trồng thủy sản thủy sản bền vững!

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI

  • Trụ sở: LASI Building, 345 Kim Mã, Giảng Võ, Hà Nội
  • VP Hà Nội: 62 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Hà Nội
  • VP Cần Thơ: 01 Đường B16, KDC 91B, Tân An, Cần Thơ
  • Hotline: 0988 279 911 – (84-24) 3771 2880
  • Email: Info@lasi.com.vn

Bài viết liên quan