Mùa mưa là giai đoạn nhạy cảm nhất trong quá trình nuôi tôm. Nhiệt độ giảm, độ mặn và pH thay đổi đột ngột, cộng với dòng chảy từ nước mưa mang theo mầm bệnh từ môi trường bên ngoài dễ khiến tôm bị stress và suy giảm sức đề kháng. Đây chính là thời điểm mà bệnh đốm trắng (White Spot Syndrome Virus – WSSV) thường bùng phát mạnh, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người nuôi.
Theo thống kê, bệnh đốm trắng có thể khiến tôm chết hàng loạt chỉ trong vòng 3 – 7 ngày sau khi phát bệnh, với tỷ lệ chết lên tới 80 – 100%. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị virus WSSV, vì vậy phòng bệnh vẫn là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất. Bài viết này sẽ giúp bà con hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận diện và đặc biệt là chiến lược phòng – xử lý bệnh đốm trắng khi nuôi tôm mùa mưa.

Trong mùa mưa, các yếu tố môi trường trong ao nuôi thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ:
– Độ mặn giảm đột ngột: Nước mưa làm loãng ao, khiến độ mặn sụt giảm nhanh, gây sốc cho tôm.
– pH và độ kiềm biến động: Mưa lớn kéo dài làm pH giảm, độ kiềm thấp, ảnh hưởng đến khả năng lột xác và sức khỏe tổng thể của tôm.
– Nhiệt độ thay đổi thất thường: Ngày nắng nóng xen kẽ mưa lạnh làm tôm stress, giảm sức đề kháng.
– Nước mưa mang theo mầm bệnh: Virus WSSV có thể tồn tại trong bùn đáy ao, trên vật chủ trung gian (cua, còng, tép, tôm tự nhiên) hoặc xâm nhập qua nguồn nước.
Khi hệ miễn dịch của tôm suy yếu, virus đốm trắng dễ dàng tấn công và bùng phát thành dịch bệnh trong ao.
Người nuôi cần thường xuyên quan sát để phát hiện sớm các biểu hiện bất thường:

– Tôm bơi lờ đờ, tụ tập gần bờ hoặc nơi cấp nước.
– Giảm ăn rõ rệt, thậm chí bỏ ăn.
– Xuất hiện các đốm trắng tròn, có đường kính 0,5 – 2 mm trên vỏ đầu ngực, thân và đuôi.
– Khi bệnh tiến triển, tôm yếu dần, chết rải rác và sau đó chết hàng loạt.
Việc phát hiện sớm là cực kỳ quan trọng để kịp thời đưa ra phương án ứng phó.
>> Xem thêm: Những Chỉ Tiêu Về Môi Trường Nuôi Tôm Bà Con Nhất Định Phải Biết
– Dừng ngay việc cấp hoặc xả nước ra/vào ao bệnh.
– Quan sát triệu chứng: tôm bơi lờ đờ, dạt bờ, bỏ ăn, xuất hiện đốm trắng dưới vỏ đầu ngực.
– Lấy mẫu gửi xét nghiệm PCR để xác định sự hiện diện của WSSV.
– Nếu tôm đã đạt kích cỡ thương phẩm, bà con nên thu hoạch toàn bộ ao càng sớm càng tốt để giảm thiểu thiệt hại.
– Không nên sử dụng thuốc hoặc hóa chất với mong muốn chữa trị, vì WSSV không có thuốc đặc trị. Việc kéo dài chỉ khiến dịch bệnh lan rộng hơn.
– Sau khi thu hoạch, khử trùng ao bằng chlorine liều cao.
– Không xả nước ao bệnh trực tiếp ra ngoài môi trường để tránh lây lan.
– Phơi đáy ao từ 15 – 20 ngày, sau đó cải tạo kỹ lưỡng trước khi nuôi vụ mới.
Vì chưa có thuốc đặc trị, nên phòng bệnh là giải pháp hiệu quả nhất. Người nuôi cần xây dựng một chiến lược tổng thể dựa trên yếu tố: an toàn sinh học – con giống sạch bệnh – tăng cường sức đề kháng.
– Xây dựng ao lắng, ao xử lý nước riêng trước khi cấp vào ao nuôi.
– Khử trùng nguồn nước đầu vào bằng chlorine, vôi hoặc chế phẩm vi sinh.
– Dùng lưới chắn để ngăn chặn cua, còng, cá tạp – những vật chủ trung gian mang mầm bệnh.
– Dụng cụ nuôi tôm phải được vệ sinh kỹ lưỡng, dùng riêng biệt cho từng ao.
– Tuyệt đối chỉ thả tôm giống đã được xét nghiệm PCR âm tính với WSSV và các bệnh nguy hiểm khác.
– Mua giống từ các trại sản xuất uy tín, có chứng nhận kiểm dịch.
– Trước khi thả, cần thuần hóa tôm giống để tránh sốc môi trường.
– Theo dõi pH, độ mặn, kiềm, oxy hòa tan thường xuyên, đặc biệt sau những trận mưa lớn.
– Sử dụng vôi CaCO3 hoặc Dolomite để ổn định pH và độ kiềm.
– Bổ sung vi sinh xử lý đáy nhằm giảm khí độc, ổn định môi trường.
– Sử dụng các loại thức ăn bổ sung vitamin C, khoáng chất và beta-glucan để nâng cao hệ miễn dịch.
– Cho ăn vừa đủ, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.
– Duy trì mật độ thả nuôi hợp lý để tôm không bị stress do cạnh tranh thức ăn và oxy.
Ngoài các biện pháp truyền thống, bà con có thể áp dụng thêm các công nghệ hiện đại để quản lý hiệu quả hơn:

– Hệ thống quan trắc môi trường tự động: Đo liên tục pH, oxy hòa tan (DO), nhiệt độ, độ mặn, giúp phát hiện sớm biến động bất thường.
– Thiết bị sục khí: Duy trì oxy hòa tan ổn định, hạn chế tôm nổi đầu sau mưa.
– Chế phẩm sinh học công nghệ cao: Giúp cải thiện chất lượng nước, ức chế mầm bệnh trong ao.
>> Xem thêm: Thách Thức Ngành Tôm Châu Á: Dịch Bệnh Và Chi Phí Leo Thang
Nuôi tôm mùa mưa luôn tiềm ẩn rủi ro lớn với bệnh đốm trắng (WSSV). Đây là dịch bệnh cực kỳ nguy hiểm, có thể gây thiệt hại nặng nề nếu không được kiểm soát kịp thời. Người nuôi cần coi phòng bệnh là “chiến lược sống còn”, trong đó an toàn sinh học, con giống sạch bệnh và quản lý môi trường ổn định là những yếu tố then chốt.
Bằng việc chủ động phòng bệnh, duy trì kỷ luật vận hành ao nuôi và ứng dụng công nghệ hợp lý, bà con hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro, bảo vệ vụ nuôi và đạt được hiệu quả kinh tế ngay cả trong mùa mưa đầy biến động.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI
Bài viết liên quan
Ngành thủy sản hiện đang giữ vai trò trụ cột trong phát triển kinh tế nông nghiệp Việt Nam, đóng góp đáng kể vào GDP và xuất khẩu quốc gia. Tuy nhiên, sự tăng trưởng nhanh kéo theo nhiều vấn đề về môi trường, dịch bệnh và hiệu quả sản xuất. Trong bối cảnh đó, […]
Trong lĩnh vực giao thông hàng hải, quá trình tàu cập cầu được xem là một trong những thao tác kỹ thuật phức tạp và rủi ro nhất. Chỉ trong vài phút cuối cùng của hành trình, một sai lệch nhỏ về góc cập cầu, tốc độ hay khoảng cách cũng có thể dẫn đến […]
Trong lĩnh vực giao thông hàng hải, việc tàu cập cảng là một trong những giai đoạn quan trọng và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất. Chỉ cần một sai lệch nhỏ về khoảng cách tàu cập cảng, vận tốc hoặc góc tiếp cận có thể dẫn đến va chạm, gây thiệt hại lớn về […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, nhu cầu sử dụng năng lượng tăng nhanh trong khi nguồn nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) dần cạn kiệt, thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ sang các nguồn năng lượng sạch – hướng đi vừa đảm bảo phát […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và giá vật tư ngày càng tăng. Người nuôi trồng thủy sản đang phải đối mặt với nhiều thách thức: chất lượng nước kém, dịch bệnh bùng phát, năng suất không ổn định, và chi phí sản xuất cao. Để giải quyết bài toán […]
Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ, điện mặt trời đã trở thành một trong những nguồn năng lượng tái tạo được ưu tiên phát triển hàng đầu. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của nguồn năng lượng sạch này, việc dự báo sản lượng […]
Trong thời đại chuyển đổi xanh và phát triển bền vững, dự án năng lượng đang trở thành từ khóa trọng tâm trong chiến lược phát triển của nhiều quốc gia và doanh nghiệp. Không chỉ đơn thuần là những công trình sản xuất điện, mỗi dự án năng lượng ngày nay còn thể hiện […]
Trong bối cảnh nguồn tài nguyên biển đang chịu áp lực nghiêm trọng từ khai thác quá mức và biến đổi khí hậu, chứng chỉ MSC (Marine Stewardship Council) trở thành một trong những tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhất nhằm thúc đẩy nghề khai thác thủy sản bền vững. Đây không chỉ là […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng và nhu cầu năng lượng toàn cầu không ngừng mở rộng, năng lượng gió đang nổi lên như một trong những trụ cột quan trọng của quá trình chuyển đổi năng lượng sạch. Trong đó, điện gió trên bờ (onshore wind power) được xem […]
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và lưu lượng vận tải biển ngày càng gia tăng, nước dằn tàu (ballast water) đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo ổn định, cân bằng và an toàn cho tàu biển trong suốt hành trình. Tuy nhiên, chính nguồn nước tưởng chừng “vô hại” này […]
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhu cầu về thực phẩm an toàn, truy xuất nguồn gốc ngày càng cao, ngành nuôi trồng thủy sản đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chuyển đổi theo hướng bền vững, có trách nhiệm và thân thiện với môi trường. Để đáp ứng những tiêu chuẩn […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, kiểm soát chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản trở thành một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mô hình nuôi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng LASI tìm hiểu […]