Đo lường đồng vị CO₂ chính xác và tin cậy – trong một máy phân tích di động
- Thiết Bị Phân Tích Khí NH3 Và Đồng Vị CO2 Cầm Tay LI-7825 cho phép đo bốn đồng vị phân tử khí CO₂ phổ biến nhất với độ chính xác và độ ổn định vượt trội, trong một thiết bị di động nhỏ gọn, có thể đặt vừa trong ba lô
- Thiết kế của thiết bị phù hợp cho: Giám sát di động, Tích hợp vào hệ thống đo dòng khí từ đất (soil gas flux systems).
LI-7825 cho phép các nhà nghiên cứu:
- Xác định nguồn phát thải và bể hấp thụ carbon trong khí quyển
- Hiểu quá trình vận động carbon trong các hệ thống tự nhiên của Trái đất
- Phân tách dòng trao đổi carbon ròng trong hệ sinh thái
- Giám sát tác động của con người lên chu trình carbon
- Đánh giá hiệu quả các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Ứng dụng của Thiết Bị Phân Tích Khí NH3 Và Đồng Vị CO2 Cầm Tay LI-7825
- Giám sát phát thải đô thị
- Giám sát phát thải di động
- Giám sát phát thải trên diện tích lớn
- Mạng lưới cảm biến
- Ghi nhận khí bùn (Mud gas logging)
Đo khí NH₃
LI-7825 có khả năng đo nồng độ khí ammonia (NH₃) cao, phù hợp cho việc phát hiện ammonia trong các ứng dụng như:
- Chuồng trại chăn nuôi
- Bãi chăn thả gia súc
- Khu vực sân trại
- Ứng dụng phân bón
- Giám sát dọc hàng rào (fence line monitoring)
- Phát hiện rò rỉ ammonia
- Các ứng dụng khác nơi nồng độ NH₃ cao hơn mức tự nhiên.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Thông số chung
- Phương pháp đo: Quang phổ hấp thụ tăng cường khoang cộng hưởng với phản hồi quang học (OF-CEAS – Optical Feedback – Cavity Enhanced Absorption Spectroscopy)
- Tốc độ đo: 1 mẫu/giây (1 Hz)
- Thể tích khoang quang học: 6,41 cm³
- Lưu lượng dòng mẫu: 250 sccm (cấu hình tiêu chuẩn), 70 sccm (cấu hình lưu lượng giảm, có bộ phụ kiện)
- Dải nhiệt độ vận hành: -25 °C đến 45 °C (không chịu bức xạ mặt trời, điều kiện vận hành bình thường)
- Dải độ ẩm vận hành: 0% đến 85% RH (không ngưng tụ, không chịu bức xạ mặt trời)
- Độ ẩm dòng mẫu cho phép: 0% đến 99% RH (không ngưng tụ)
- Dải áp suất vận hành: 70 đến 110 kPa
- Kết nối: Ethernet và Wi-Fi (không khả dụng tại một số quốc gia)
- Wi-Fi tương thích: 2.4 GHz, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac
Nguồn điện và tiêu thụ điện năng
- Công suất tiêu thụ: 22 W trong trạng thái ổn định ở 25 °C (không sạc pin), Tối đa 65 W khi khởi động (không sạc pin); tối đa 100 W khi sạc pin
- Yêu cầu nguồn điện: Chân 1 và 5 (24 VDC): tối thiểu 6 A tại 24 V, Chân 3 và 4 (10,5 đến 33 VDC): tối thiểu 14 A tại 10,5 VDC; 6 A tại 24 VDC
- Thời lượng pin: Khoảng 8 giờ (với 2 pin)
- Thiết bị laser: Sản phẩm laser cấp 1 (Class 1)
Đo CO₂
- Dải đo: 50 đến 2.000 ppm
- Độ chính xác (1σ): <0,05 ppm tại 400 ppm (trung bình 5 phút)
- Thời gian đáp ứng (T10–T90): ≤2 giây từ 0–400 ppm
- Độ trôi tối đa: <0,5 ppm mỗi 24 giờ
Đo đồng vị δ¹³C
- Độ chính xác (1σ): <0,5 ‰ tại 400 ppm CO₂ (trung bình 1 giây), 0,04 ‰ tại 400 ppm CO₂ (trung bình 5 phút)
- Độ trôi tối đa: <1 ‰ mỗi 24 giờ
Đo đồng vị δ¹⁸O
- Độ chính xác (1σ): <0,1 ‰ tại 400 ppm CO₂ (trung bình 5 phút)
- Độ trôi tối đa: <4 ‰ mỗi 24 giờ
Đo đồng vị δ¹⁷O
- Độ chính xác (1σ): <0,4 ‰ tại 400 ppm CO₂ (trung bình 5 phút)
- Độ trôi tối đa: <12 ‰ mỗi 24 giờ
Đo NH₃
- Dải đo: 0 đến 30.000 ppb
- Độ chính xác (1σ): 2 ppb tại 300 ppb (trung bình 1 giây)
- Thời gian đáp ứng (T10–T90): Khoảng 5 phút
Đo H₂O
- Dải đo: 0 đến 60.000 ppm
- Độ chính xác (1σ): 45 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 1 giây), 20 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 5 giây)
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước