Home Sản phẩm Máy phân tích Thiết Bị Phân Tích Khí N2O/H2O Cầm Tay LI-7820

Thiết Bị Phân Tích Khí N2O/H2O Cầm Tay LI-7820

- Hãng sản xuất: LI-COR
- Model: LI-7820

Thiết bị phân tích khí N₂O/H₂O LI-7820

  • Thiết Bị Phân Tích Khí N2O/H2O Cầm Tay LI-7820 là thiết bị phân tích N₂O/H₂O, cung cấp các phép đo nồng độ khí nitơ oxit (N₂O) với độ chính xác cao và độ ổn định vượt trội.
  • Thiết bị được thiết kế để:
    – Vận hành bền bỉ trong những môi trường khắc nghiệt và khu vực hẻo lánh nhất
    – Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển
    – Tiêu thụ điện năng thấp, giúp triển khai linh hoạt và thu thập dữ liệu thuận tiện.

Ứng dụng của LI-7820

  • LI-7820 lý tưởng cho các phép đo sử dụng buồng kín trong nghiên cứu dòng khí từ đất (soil gas flux research).
  • Thiết bị dễ dàng tích hợp vào: Hệ thống khảo sát nhanh, và hệ thống đo dài hạn.

 

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

Thông số chung

  • Phương pháp đo: Quang phổ hấp thụ tăng cường khoang cộng hưởng với phản hồi quang học (OF-CEAS – Optical Feedback – Cavity Enhanced Absorption Spectroscopy)
  • Tốc độ đo: 1 mẫu/giây (1 Hz)
  • Thể tích khoang quang học: 6,41 cm³
  • Lưu lượng dòng mẫu: 250 sccm (chuẩn) ở cấu hình tiêu chuẩn, 150 sccm ở cấu hình độ cao lớn, 70 sccm ở cấu hình lưu lượng giảm (khi lắp bộ phụ kiện)
  • Dải nhiệt độ vận hành: -25 °C đến 45 °C (không chịu bức xạ mặt trời)
  • Dải độ ẩm vận hành: 0% đến 85% RH (không ngưng tụ, không chịu bức xạ mặt trời)
  • Độ ẩm dòng mẫu cho phép: 0% đến 99,9% RH (không ngưng tụ)
  • Dải áp suất vận hành: 70 đến 110 kPa (cấu hình tiêu chuẩn và lưu lượng giảm), 50 đến 110 kPa (cấu hình độ cao lớn)
  • Kết nối: Ethernet và Wi-Fi (không khả dụng tại một số quốc gia)
  • Wi-Fi tương thích: 2.4 GHz, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac

Nguồn điện và tiêu thụ điện năng

  • Công suất tiêu thụ: 22 W ở trạng thái ổn định tại 25 °C (không sạc pin), Tối đa 65 W khi khởi động (không sạc pin); tối đa 100 W khi sạc pin
  • Yêu cầu nguồn điện: Chân 1 và 5 (24 VDC): tối thiểu 6 A tại 24 V, Chân 3 và 4 (10,5 đến 33 VDC): tối thiểu 14 A tại 10,5 VDC; 6 A tại 24 VDC
  • Bộ nguồn đi kèm: Bộ đổi nguồn đa năng (Input 100–240 VAC, 50–60 Hz; Output 24 VDC)
  • Thời lượng pin: Khoảng 8 giờ với 2 pin
  • Thiết bị laser: Sản phẩm laser cấp 1 (Class 1)

Đo N₂O

  • Thời gian đáp ứng (T10–T90): từ 0 đến 330 ppb, ≤2 giây ở cấu hình tiêu chuẩn, ≤3 giây ở cấu hình độ cao lớn
  • Dải đo: 0 đến 100 ppm
  • Độ chính xác (1σ): 0,40 ppb tại 330 ppb (trung bình 1 giây), 0,20 ppb tại 330 ppb (trung bình 5 giây)
  • Độ trôi tối đa: <1 ppb mỗi 24 giờ

Đo H₂O

  • Dải đo: 0 đến 60.000 ppm
  • Độ chính xác (1σ): 45 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 1 giây), 20 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 5 giây)

 

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước 

Sản phẩm liên quan