Nguyên lý hoạt động Thiết Bị Phân Tích Khí CO2 LI-830
Ứng dụng điển hình bao gồm:
- Hệ thống đo CO₂ gắn trên UAV và drone
- Giám sát chất lượng không khí trong nhà và ngoài trời
- Nhà kính, nông nghiệp môi trường kiểm soát, buồng tăng trưởng, phòng nuôi cây
- Hệ thống đo áp suất riêng phần CO₂ (pCO₂)
- Hệ thống đo Carbon vô cơ hòa tan (DIC)
- Hệ thống đo Tổng lượng Carbon hữu cơ (TOC)
- Hệ thống lập hồ sơ khí quyển
- Các nghiên cứu về lưu giữ carbon (carbon sequestration)
- Các nghiên cứu nón núi lửa (volcanology)
- Hệ thống giám sát rò rỉ tại các điểm tiêm lưu trữ khí
- Đo hô hấp côn trùng
- Điều khiển quy trình sản xuất trong công nghiệp
- Các nhà chế tạo máy chuyên dụng, tích hợp hệ thống, đại lý giá trị gia tăng (VARs), hoặc nhà sản xuất thiết bị có nhu cầu tích hợp bộ phân tích khí vào sản phẩm.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Đo CO₂
- Dải đo: 0 đến 20.000 ppm
- Độ chính xác: ±1,5% giá trị đo
- Độ trôi hiệu chuẩn: Zero Drift: <0,15 ppm/°C, Span Drift: <0,03%/°C
- Độ trôi tổng tại 370 ppm: <0,4 ppm/°C
- Nhiễu RMS tại 370 ppm với lọc tín hiệu 1 giây: <1 ppm
- Độ nhạy với hơi nước: <0,1 ppm CO₂ trên mỗi mmol/mol H₂O
- Giới hạn phát hiện thấp nhất: 1,5 ppm
Thông số chung
- Tốc độ xuất dữ liệu: Tối đa 2 phép đo mỗi giây (2 Hz)
- Thời gian đáp ứng (T90): <3,5 giây từ 0 đến 375 ppm
- Thể tích khoang quang học bên trong: 14,5 mL
- Nguyên lý đo: Hồng ngoại không phân tán (NDIR)
- Dải bù áp suất: 50 đến 110 kPa
- Lưu lượng khí tối đa: 1 lít/phút
Tín hiệu đầu ra:
- 2 tín hiệu Analog (0–2,5 V hoặc 0–5 V) và 2 tín hiệu dòng (4–20 mA)
- Tín hiệu kỹ thuật số: TTL (0–5 V) hoặc Open Collector
- Độ phân giải DAC: 16 bit trên dải giá trị người dùng đặt
Nguồn điện và tiêu thụ điện năng
- Điện áp đầu vào: 12–30 VDC
- Tiêu thụ điện năng: Sau khi khởi động (không bơm): 0,33 A @ 12 VDC (~4,0 W trung bình), Sau khi khởi động (có bơm): 0,42 A @ 12 VDC (~5,0 W trung bình), Trong quá trình khởi động: 1,2 A @ 12 VDC (~14 W tối đa)
- Dải nhiệt độ vận hành: -20 °C đến 45 °C
- Dải độ ẩm vận hành: 0–95% RH (không ngưng tụ)
Thông số bơm (tùy chọn)
- Dải nhiệt độ vận hành: 5 đến 45 °C
- Dải nhiệt độ lưu trữ: -20 đến 60 °C
- Dải độ ẩm vận hành: 0–80% RH
- Lưu lượng danh định: 0,75 lít/phút
- Tiêu thụ điện năng: ~1 W
Thông số màn hình hiển thị (tùy chọn)
- Kích thước màn hình: 6,7 cm (đo theo đường chéo)
- Độ phân giải: 400 × 200 pixel, đơn sắc
- Tiêu thụ điện năng: <200 µW
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước