Thiết bị phân tích CO₂ và hơi nước tốc độ cao
- Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Eddy Covariance LI-7500DS được thiết kế để thực hiện đo nồng độ CO₂ và hơi nước trong không khí môi trường với tốc độ cao. Thiết bị có mức tiêu thụ điện năng thấp và yêu cầu bảo trì tối thiểu, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các triển khai thực địa dài hạn.
- Chỉ tiêu thụ 4 watt trong điều kiện vận hành bình thường, Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Eddy Covariance LI-7500DS có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn bất kỳ bộ phân tích khí EC (Eddy Covariance) nào hiện có.
- Thiết bị lý tưởng cho các triển khai tại khu vực hẻo lánh, nơi nguồn điện hạn chế.
- Lấy mẫu đa hướng (Omnidirectional sampling): Cho phép tùy chọn lắp đặt linh hoạt, Đảm bảo dữ liệu liên tục, không bị gián đoạn theo hướng gió.
- Đo nhiệt độ không khí môi trường trực tiếp tại đường truyền quang học.
- Hệ thống quang học và đầu dò được kiểm soát nhiệt độ, đảm bảo độ ổn định phép đo ngay cả khi nhiệt độ môi trường biến động mạnh.
- Các thành phần quang học chính xác cao giúp giảm độ nhạy đối với bụi bẩn trong các môi trường nhiều bụi.
- Thấu kính sapphire chống trầy xước, dễ dàng vệ sinh trực tiếp tại hiện trường.
- Động cơ chopper không chổi than hiệu suất cao, mang lại độ tin cậy cao trong vận hành dài hạn.
Nguyên lý hoạt động:
- Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Eddy Covariance LI-7500DS sử dụng quang phổ hồng ngoại không phân tán (NDIR) để đo mật độ CO₂ và hơi nước trong không khí.
- Bức xạ hồng ngoại được truyền qua bộ lọc quang học kiểm soát nhiệt độ, sau đó đi qua khoang mẫu hở và tới đầu dò chì seleni (PbSe) được điều nhiệt.
- Trong quá trình này, một phần bức xạ hồng ngoại sẽ bị hấp thụ bởi CO₂ và hơi nước có trong đường mẫu.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Đo CO₂
- Dải hiệu chuẩn: 0 đến 3.000 µmol mol⁻¹
- Độ chính xác: Trong phạm vi ±1% giá trị đo được
- Độ trôi điểm 0 (theo °C): ±0,1 ppm (điển hình), ±0,3 ppm (tối đa)
- Độ nhiễu RMS (điển hình tại 370 ppm CO₂): @5 Hz: 0,08 ppm, @10 Hz: 0,11 ppm, @20 Hz: 0,16 ppm
- Độ trôi hệ số khuếch đại (tính theo % giá trị đo mỗi °C tại 370 ppm): ±0,02% (điển hình), ±0,1% (tối đa)
- Độ nhạy trực tiếp đối với H₂O (mol CO₂/mol H₂O): ±2,00E-05 (điển hình), ±4,00E-05 (tối đa)
Đo H₂O
- Dải hiệu chuẩn: 0 đến 60 mmol mol⁻¹
- Độ chính xác: Trong phạm vi ±1% giá trị đo được
- Độ trôi điểm 0 (theo °C): ±0,03 mmol mol⁻¹ (điển hình), ±0,05 mmol mol⁻¹ (tối đa)
- Độ nhiễu RMS (điển hình tại 10 mmol mol⁻¹ H₂O): @5 Hz: 0,0034 mmol mol⁻¹, @10 Hz: 0,0047 mmol mol⁻¹, @20 Hz: 0,0067 mmol mol⁻¹
- Độ trôi hệ số khuếch đại (tính theo % giá trị đo mỗi °C tại 20 mmol mol⁻¹): ±0,15% (điển hình), ±0,30% (tối đa)
- Độ nhạy trực tiếp đối với CO₂ (mol H₂O/mol CO₂): ±0,02 (điển hình), ±0,05 (tối đa)
Thông số chung
- Tốc độ lấy mẫu khí cơ bản: 150 Hz
- Băng thông: 5, 10 hoặc 20 Hz (chọn lựa qua phần mềm)
- Loại cảm biến: Đo tuyệt đối, đường dẫn hở, quang phổ hồng ngoại không phân tán (NDIR)
- Đầu dò: Lead selenide được làm lạnh bằng công nghệ điện nhiệt (thermoelectric cooling)
- Chiều dài đường dẫn mẫu: 12,5 cm (4,92”)
Đo nhiệt độ không khí
- Cảm biến nhiệt: Thermistor 10K ohm tại 25 °C
- Dải đo nhiệt độ: -40 đến 70 °C
- Độ chính xác cảm biến nhiệt: ±0,25 °C từ -20 đến 70 °C
- Độ phân giải: 0,003 °C tại 25 °C
Đo áp suất
- Dải đo áp suất: 20 đến 110 kPa
- Độ chính xác cảm biến áp suất: ±0,4 kPa từ 50 đến 110 kPa
- Độ phân giải: 0,006 kPa
Giao tiếp và điều kiện vận hành
- Cổng đầu ra: Ethernet
- Dải nhiệt độ vận hành: -25 đến 50 °C (kiểm định mở rộng từ -40 đến 50 °C theo yêu cầu)
- Dải độ ẩm vận hành: 0–95% RH (không ngưng tụ)
- Khả năng chống thời tiết: Đáp ứng tiêu chuẩn IEC IP65
- Giao diện người dùng: Phần mềm dành cho máy tính Windows®
Yêu cầu nguồn điện
- Điện áp cung cấp: 10,5 đến 30 VDC
- Công suất tiêu thụ ổn định:
- 4 W (điển hình tại 25 °C)
- Tối đa 8 W trong toàn bộ dải nhiệt độ vận hành (-25 đến 50 °C)
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.