Home Sản phẩm Máy phân tích Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Cầm Tay LI-7815

Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Cầm Tay LI-7815

- Hãng sản xuất: LI-COR

- Model: LI-7815

Thiết bị phân tích khí CO₂/H₂O LI-7815

  • Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Cầm Tay LI-7815 cung cấp các phép đo nồng độ CO₂ và H₂O với độ ổn định và độ chính xác vượt trội, lý tưởng cho giám sát khí quyển dài hạn.
  • Độ trôi phép đo CO₂: Nhỏ hơn 0,2 ppm trong 24 giờ.
  • Độ chính xác (1σ): 0,04 ppm với thời gian trung bình 5 giây, tại nồng độ 400 ppm CO₂ trong không khí khô ở điều kiện tiêu chuẩn (STP).

Ứng dụng của LI-7815

  • LI-7815 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu: Giám sát nồng độ CO₂ dài hạn, hoặc những ứng dụng cần độ chính xác cao và độ ổn định theo thời gian.

 

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

Thông số chung Thiết Bị Phân Tích Khí CO2/H2O Cầm Tay LI-7815

  • Phương pháp đo: Quang phổ hấp thụ tăng cường khoang cộng hưởng với phản hồi quang học (OF-CEAS – Optical Feedback – Cavity Enhanced Absorption Spectroscopy)
  • Tốc độ đo: 1 mẫu/giây (1 Hz)
  • Thể tích khoang quang học: 6,41 cm³
  • Lưu lượng dòng mẫu: 250 sccm (chuẩn) ở cấu hình tiêu chuẩn, 150 sccm ở cấu hình độ cao lớn, 70 sccm ở cấu hình lưu lượng giảm (khi lắp bộ phụ kiện)
  • Dải nhiệt độ vận hành: -25 °C đến 45 °C (không chịu bức xạ mặt trời, điều kiện vận hành bình thường)
  • Dải độ ẩm vận hành: 0% đến 85% RH (không ngưng tụ, không chịu bức xạ mặt trời)
  • Độ ẩm dòng mẫu cho phép: 0% đến 99,9% RH (không ngưng tụ)
  • Dải áp suất vận hành: 70 đến 110 kPa (cấu hình chuẩn và lưu lượng giảm), 50 đến 110 kPa (cấu hình độ cao lớn)
  • Kết nối: Ethernet và Wi-Fi (không khả dụng tại một số quốc gia)
  • Wi-Fi tương thích: 2.4 GHz, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac

Nguồn điện và tiêu thụ điện năng

  • Công suất tiêu thụ: 22 W trong trạng thái ổn định ở 25 °C (không sạc pin), Tối đa 65 W khi khởi động (không sạc pin); tối đa 100 W khi sạc pin
  • Yêu cầu nguồn điện: Chân 1 và 5 (24 VDC): tối thiểu 6 A tại 24 V, Chân 3 và 4 (10,5 đến 33 VDC): tối thiểu 14 A tại 10,5 VDC; 6 A tại 24 VDC
  • Bộ nguồn đi kèm: Bộ chuyển đổi nguồn đa năng (đầu vào 100–240 VAC, 50–60 Hz; đầu ra 24 VDC)
  • Thời gian sử dụng pin: Khoảng 8 giờ (với 2 pin)
  • Thiết bị laser: Sản phẩm laser cấp 1 (Class 1)

Đo CO₂

  • Thời gian đáp ứng (T10–T90): từ 0 đến 400 ppm, ≤2 giây ở cấu hình tiêu chuẩn, ≤3 giây ở cấu hình độ cao lớn
  • Dải đo: 0 đến 10.000 ppm
  • Độ chính xác (1σ): 0,10 ppm tại 400 ppm (trung bình 1 giây), 0,04 ppm tại 400 ppm (trung bình 5 giây), Độ trôi tối đa: <0,2 ppm mỗi 24 giờ

Đo H₂O

  • Dải đo: 0 đến 60.000 ppm
  • Độ chính xác (1σ): 45 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 1 giây), 20 ppm tại 10.000 ppm (trung bình 5 giây)

 

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước 

Sản phẩm liên quan