Hệ thống đo quang hợp cầm tay LI-6800
- Tiêu chuẩn toàn cầu cho: Đo trao đổi khí quang hợp, và đo huỳnh quang diệp lục a (chlorophyll a fluorescence).
- Hệ Thống Đo Quang Hợp Cầm Tay LI-6800 cho phép đồng thời đo: Trao đổi khí quang hợp (photosynthetic gas exchange), và huỳnh quang diệp lục a (chlorophyll a fluorescence)
trên cùng một diện tích mẫu thực vật hoặc mẫu thủy sinh, giúp khai thác sâu hơn những hiểu biết về quang sinh học (photobiology).
- Thiết bị có khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép đo: Trao đổi khí từ đất (soil gas exchange), Trao đổi khí từ côn trùng (insect respiration),…
Các tính năng của LI-6800
- Khởi động tự động, tự kiểm tra hệ thống và hiển thị trạng thái vận hành theo thời gian thực giúp thiết bị khởi động và vận hành ở trạng thái tối ưu, cho phép bạn nhanh chóng xử lý sự cố nếu phát sinh.
- Pin bền bỉ, thay nóng (hot-swappable), giúp bạn làm việc liên tục trong những ngày đo kéo dài, Hiển thị tình trạng pin và cảnh báo pin yếu trực tiếp trên màn hình giúp bạn chủ động sạc hoặc thay pin mà không làm gián đoạn phép đo.
- Màn hình cảm ứng nhạy, kết hợp với bộ xử lý đồ họa mạnh mẽ bạn trực quan hóa và điều chỉnh dễ dàng các thiết lập vận hành của thiết bị.
- Biểu đồ dữ liệu trực tiếp và dữ liệu lưu trữ hiển thị nhiều tham số đo đồng thời, hỗ trợ: Tự động co giãn trục (auto-scale), Phóng to (zoom in), Điều chỉnh lại tỷ lệ (rescale), giúp khai thác triệt để các xu hướng và câu chuyện ẩn trong dữ liệu.
- Chức năng ghi dữ liệu tùy chỉnh giúp xây dựng bộ dữ liệu hoàn chỉnh và chắc chắn cho quá trình phân tích sâu.
- Dữ liệu được lưu dưới dạng: Tệp văn bản thuần túy (plain text), và tệp Microsoft® Excel® với các công thức nhúng sẵn, cho phép tái tính toán dữ liệu dễ dàng khi thay đổi tham số.
- Công cụ quản lý cấu hình cho phép: Lưu trữ, tải, và chia sẻ cấu hình thiết bị phù hợp với nhiều quy trình đo và nhiều nhóm nghiên cứu khác nhau.
Phát triển dựa trên nền tảng kinh nghiệm
- LI-6800 được phát triển bởi đội ngũ nhà nghiên cứu và kỹ sư quang hợp giàu kinh nghiệm nhất trong ngành, kết hợp cùng với các nhà sinh lý thực vật học hàng đầu từ các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.
- Thiết bị kết hợp các công nghệ được cấp bằng sáng chế với các kỹ thuật đo đạc đã được kiểm chứng thực tiễn, mang đến cho bạn lợi thế từ kinh nghiệm hàng thập kỷ trong nghiên cứu quang hợp.
- Niềm tin từ cộng đồng khoa học: Các thiết bị đo quang hợp của LI-COR là những thiết bị được trích dẫn nhiều nhất trong các công trình khoa học đã công bố, và đã xây dựng được lòng tin từ cộng đồng nghiên cứu trong suốt gần 40 năm.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Bộ phân tích khí CO₂
- Chủng loại: Bộ phân tích khí hồng ngoại không phân tán tuyệt đối (NDIR)
- Dải đo: 0 – 3100 µmol mol⁻¹
- Độ chính xác: ±1% giá trị đo ở nồng độ ≥200 µmol mol⁻¹, ±2 µmol mol⁻¹ ở nồng độ <200 µmol mol⁻¹
- Độ nhạy theo hướng: ≤ ±1 µmol mol⁻¹ ở bất kỳ hướng nào
Bộ phân tích khí H₂O
- Chủng loại: Bộ phân tích khí hồng ngoại không phân tán tuyệt đối (NDIR)
- Dải đo: 0 – 75 mmol mol⁻¹
- Độ chính xác: ±1,5% giá trị đo tại >5 mmol mol⁻¹, ±0,08 mmol mol⁻¹ tại <5 mmol mol⁻¹
Nhiệt độ
- Dải nhiệt độ vận hành: 0 – 50 °C
- Dải nhiệt độ lưu trữ: -20 – 60 °C
- Dải điều khiển nhiệt độ lá: ±10 °C so với môi trường
- Độ phân giải nhiệt độ đặt: 0,1 °C
- Cảm biến nhiệt độ buồng và khối điều khiển:
- Chủng loại: Thermistor
- Độ chính xác: ±0,15 °C
- Cảm biến nhiệt độ lá:
- Loại: Cặp nhiệt điện dây mảnh loại E
- Độ chính xác tổng: <±0,5 °C
- Độ chính xác điểm lạnh: ±0,2 °C
- Độ chính xác cảm biến: ±0,3 °C
Giao tiếp
- Cổng Ethernet RJ-45 (IP/TCP cho mạng và máy tính): 1
- Kết nối đầu đo (head connections): 2
- Kết nối phụ kiện (accessory connections): 2
Lưu lượng khí
- Lưu lượng tổng: 680 – 1700 µmol s⁻¹ tại SATP
- Lưu lượng qua buồng lá: 0 – 1400 µmol s⁻¹ tại SATP
Áp suất
- Cảm biến áp suất bảng điều khiển:
- Dải đo: 50 – 110 kPa
- Độ chính xác: ±0,4 kPa
- Cảm biến áp suất buồng:
- Dải đo: -2 – 2 kPa
- Độ phân giải đặt điểm: 1,0 Pa
Kiểm soát CO₂
- Dải kiểm soát CO₂: 0 – >2000 µmol mol⁻¹
- Loại ống CO₂: Ống nén CO₂ 8 gram
- Chất hấp thụ CO₂: Soda lime
Kiểm soát H₂O
- Dải điều khiển H₂O: 0 – 90% RH (không ngưng tụ)
- Vật liệu làm ẩm: Nafion
- Chất hút ẩm: Silica Gel
Đo ánh sáng
- Cảm biến PAR buồng và nguồn sáng:
- Dải đo: 0 – 3000 µmol m⁻² s⁻¹
- Độ phân giải: <1 µmol m⁻² s⁻¹
- Độ chính xác hiệu chuẩn: ±5% (truy xuất NIST
- Cảm biến PAR ngoài LI-190R:
- Detector: Silicon Photodiode
- Độ nhạy: 5 – 10 µA mỗi 1000 µmol m⁻² s⁻¹
Bộ điều khiển
- Bộ xử lý: Arm® Cortex™ A9 Quad Core 1 GHz
- Bộ nhớ: 2 GB RAM; 8 GB bộ nhớ Flash
- Màn hình: TFT LCD đọc dưới ánh sáng mặt trời, cảm ứng điện dung
- Độ phân giải: 1024 x 600 pixel
- Kích thước đường chéo: 26 cm
- Nguồn điện yêu cầu: 12–18 VDC hoặc 24 VDC
Đầu đo (Head)
- Màn hình:
- Độ phân giải: 128 x 128 pixel
- Kích thước: 3,15 cm đường chéo
- Ngõ vào đầu đo:
- 2 cặp nhiệt điện đo nhiệt độ lá,
- 1 cảm biến ánh sáng LI-190R,
- 1 kết nối nguồn sáng.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước