Home Sản phẩm Cảm Biến Mức Nước Radar LX-80-30 10Hz

Cảm Biến Mức Nước Radar LX-80-30 10Hz

- Hãng sản xuất: Geolux

- Model: LX-80 -30 10 Hz

Cảm biến mực nước radar LX-80-30 10Hz là phiên bản cảm biến đo mực nước bằng radar có tần suất lấy mẫu cao, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng giám sát thủy triều, nghiên cứu hải dương học, khu vực ven biển và hàng hải.

Cảm biến này sử dụng công nghệ radar để đo chính xác khoảng cách giữa thiết bị radar và bề mặt nước. Các phép đo mực nước được thực hiện liên tục với tốc độ lên đến 10 lần mỗi giây.

Mô-đun phân tích sóng tích hợp sử dụng dữ liệu đo mực nước này để thực hiện phân tích sóng nâng cao. Các tham số sóng như: độ cao sóng có ý nghĩa, chu kỳ vượt lên qua mốc không, chu kỳ đỉnh sóng, cũng như giá trị mực nước tối thiểu, tối đa, trung bình và trung vị được tính toán tự động bởi thiết bị radar.

Thiết bị có khả năng lưu trữ nội bộ dữ liệu mực nước trong vòng 20 phút để phục vụ việc tính toán các tham số sóng.

Nhờ tiêu thụ điện năng thấp, mô-đun phân tích sóng tích hợp, thiết kế nhỏ gọn và vỏ ngoài chắc chắn, cảm biến này rất dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

Đo mực nước và tự động tính toán các tham số sóng

Tốc độ lấy mẫu cao lên đến 10 mẫu/giây cho phép phân tích sóng chính xác

Công nghệ radar siêu chính xác 80 GHz

Độ chính xác đo lường: ±2 mm

Chất lượng đo không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ hoặc mật độ không khí

Lắp đặt đơn giản

Vỏ thiết bị đạt tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP68

Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông

Có thể cấu hình phạm vi đo theo yêu cầu

Dễ dàng lắp đặt

Tương thích với bộ ghi dữ liệu Geolux SmartObserver và phần mềm giám sát từ xa trên nền tảng đám mây Geolux HydroView

Tiêu thụ điện năng thấp

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

Thông Số Kỹ Thuật – Cảm Biến Mức Nước Radar LX-80-30 10Hz

Model: GLX-LX-80-30 10sps

Loại radar: Radar sóng liên tục điều tần (FMCW)

Băng tần hoạt động: W-band 77–81 GHz

Góc quét:

Khoảng cách đo: 30 m

Vùng mù: 0,2 m

Độ phân giải: 0,5 mm

Độ chính xác: ±2 mm

Tần suất lấy mẫu: 2,56 mẫu/giây; 5,12 mẫu/giây; 10 mẫu/giây (có thể cấu hình)

Phân tích sóng: Tích hợp nội bộ, cửa sổ phân tích lên đến 20 phút

Tiêu chuẩn bảo vệ: IP68

Giao diện truyền thông nối tiếp: 1x RS-485 + 1x RS-232, hoặc 2x RS-485

Tốc độ truyền nối tiếp: Từ 300 bps đến 115200 bps

Giao thức truyền thông hỗ trợ: Modbus, GLX-NMEA

Giao diện analog: 4-20 mA

Giao diện khác: SDI-12

Loại đầu nối: Đầu nối tròn M12, 12 chân

Điện áp vào: 9 đến 27 VDC

Công suất tiêu thụ: 1,85 W

Dòng tiêu thụ tối đa: < 470 mA

Các chế độ tiêu thụ điện năng:

  • Chế độ chờ (standby): 0,15 W
  • Chế độ ngủ (sleep): 0,03 W
  • Chế độ mở rộng (extended): 0,6 W

Dải nhiệt độ hoạt động: -40 °C đến +85 °C (không sử dụng bộ gia nhiệt hoặc làm mát)

Kích thước vỏ thiết bị: Ø 65 mm x Cao 78 mm

Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

Sản phẩm liên quan