Cảm biến đo thông lượng khí CO2 online LI-720 áp dụng phương pháp Hiệp phương sai xoáy (EC) để đo nồng độ khí CO₂ với tần số 10 Hz, cung cấp kết quả đã xử lý hoàn chỉnh sau mỗi 30 phút.
So với hệ thống EC truyền thống, Carbon Node vẫn đạt được độ chính xác tương đương trong việc báo cáo dòng carbon dioxide (CO₂ flux), nhưng với một giải pháp gọn nhẹ và tối ưu hơn.
Cảm biến đo lường thông lượng khí CO2 online LI-720 cung cấp các phép đo dòng carbon dioxide chính xác, đáng tin cậy và có thể sử dụng ngay trong ứng dụng thực tế.
Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ đo thêm nhiều thông số bổ trợ nhằm mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về hệ sinh thái như:
- Dòng nhiệt ẩn (Latent Heat Flux)
- Dòng nhiệt cảm biến (Sensible Heat Flux)
- Các phép đo sinh khí hậu khác (Biomet Measurements)
Thiết bị dễ dàng lắp đặt hoặc di chuyển, và tự động truyền dữ liệu tới phần mềm nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập dữ liệu chỉ sau vài phút.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Đo nồng độ CO₂
- Dải hiệu chuẩn: 0 đến 1.500 µmol mol⁻¹
- Độ chính xác: Sai số trong vòng ±1,5% giá trị đo được
- Độ trôi điểm 0 (theo °C): ±0,15 ppm (điển hình), ±0,3 ppm (tối đa)
- Độ nhiễu RMS: @10 Hz: 1,0 ppm (điển hình tại nồng độ 400 µmol mol⁻¹ CO₂)
- Độ nhạy trực tiếp với H₂O: ±2,00E-05 (điển hình), ±4,00E-05 (tối đa)
Đo nồng độ H₂O
- Dải hiệu chuẩn: 0 đến 60 mmol mol⁻¹
- Độ chính xác: Sai số trong vòng ±1,5% giá trị đo được
- Độ trôi điểm 0 (theo °C): ±0,03 mmol mol⁻¹ (điển hình), ±0,05 mmol mol⁻¹ (tối đa)
- Độ nhiễu RMS: @10 Hz: 0,05 mmol mol⁻¹ (điển hình tại nồng độ 10 mmol mol⁻¹ H₂O)
- Độ nhạy trực tiếp với CO₂: ±0,02 (điển hình), ±0,05 (tối đa)
Đo gió
- Trục đo: U, V, W (ba trục thành phần gió)
- Dải đo: 0 – 30 m s⁻¹ (gió ngang)
- Độ lệch tại vận tốc gió bằng 0: ±0,06 m s⁻¹
- Độ nhiễu RMS: <0,1 m s⁻¹ tại 5 m s⁻¹, <0,15 m s⁻¹ tại 15 m s⁻¹
- Độ chính xác đo nhiệt độ sóng âm: Sai số tối đa ±0,2°C tại 20°C
Đo các thông số sinh khí hậu (Biomet Measurements)
Mật độ dòng photon quang hợp (PPFD)
- Dải đo: 0–3000 µmol m⁻² s⁻¹
- Độ chính xác: ±5% giá trị đo
- Hiệu chỉnh cosin: Chính xác với góc tới lên tới 75°
Nhiệt độ không khí
- Dải đo: -40 đến 60°C
- Độ chính xác: ±1,5°C (trong điều kiện không tải)
Áp suất khí quyển
- Dải đo: 50–110 kPa
- Độ chính xác: ±0,5 kPa (điển hình)
Độ ẩm tương đối (RH)
- Dải đo: 0–100% (không ngưng tụ)
- Độ chính xác: ±1% (điển hình)
Thiết bị điện tử
- Giao thức truyền thông: SDI-12, RS-232 (dữ liệu thô 10 Hz)
Các thiết bị tích hợp
- GPS tích hợp: Độ chính xác định vị: 2,5 m CEP (Circular Error Probable), Hỗ trợ xuất thời gian GPS (GPST)
- La bàn từ (Magnetometer): Xuất dữ liệu phương hướng của thiết bị so với Bắc từ
- Cảm biến gia tốc (Accelerometer): Xuất dữ liệu độ nghiêng của thiết bị
- Phần mềm nhúng: Hỗ trợ cập nhật phần mềm qua USB
Kết nối di động
- Chuẩn kết nối: LTE CAT1
- Tần suất truyền dữ liệu: Gửi dữ liệu mỗi 30 phút
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.