Home Sản phẩm Bộ Hiển Thị Kèm Cảm Biến Đo Chất Lượng Nước Đa Chỉ Tiêu ACTEON 5000

Bộ Hiển Thị Kèm Cảm Biến Đo Chất Lượng Nước Đa Chỉ Tiêu ACTEON 5000

- Hãng sản xuất : Aqualabo
- Model : ACTEON 5000

Ứng dụng
Nhà máy xử lý nước thải
Bể sục khí (kiểm soát/điều chỉnh quá trình Nitrat hóa/Khử Nitrat)
Nước uống (kiểm soát nước thô)
Xử lý nước thải công nghiệp (kiểm soát chất thải, điều chỉnh…)
Quan trắc nước mặt
Nuôi trồng thủy sản…

Công nghệ truyền thông số

• 2 ngõ vào cảm biến
• 2 ngõ vào analog, 2 ngõ vào rơ-le
• Ngõ ra số Modbus, Ethernet
• Màn hình đồ họa lớn: hiển thị đồng thời đến 4 thông số đo
• Ngõ ra 4-20 mA, Rơ-le lập trình (trạng thái hiển thị trên màn hình chính)
• Lập trình nhanh chóng, đơn giản và trực quan
• Tương thích với nhiều loại cảm biến số
Bộ chuyển đổi số ACTEON 5000 mới cho phép kết nối đồng thời 2 cảm biến số thuộc dòng PONSEL MESURE để quan trắc các thông số như pH, ORP, nhiệt độ, oxy hòa tan (quang học), độ dẫn điện, độ mặn, độ đục (NTU, mg/L), UV254, TOC, COD, BOD, chất rắn lơ lửng (g/L), phát hiện lớp bùn (%) ….
Các giá trị đo được hiển thị và truyền đi bằng phương pháp analog hoặc kỹ thuật số. Các chức năng điều khiển được cấu hình sẵn cũng tối ưu hóa việc kiểm soát quy trình.

Bộ Hiển Thị Kèm Cảm Biến Đo Chất Lượng Nước Đa Chỉ Tiêu ACTEON 5000 tương thích với nhiều loại cảm biến số có khả năng chống nhiễu: bộ tiền khuếch đại được tích hợp trong cảm biến và xử lý tín hiệu số. Tất cả dữ liệu liên quan đến hiệu chuẩn, lịch sử, người dùng và các phép đo được xử lý trực tiếp trong cảm biến để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và độ tin cậy cao của các phép đo.

Phần mềm và tính năng

Ngõ vào cảm biến số: 2 ngõ vào cảm biến số RS485

Ngõ vào analog: 2 ngõ vào ở chế độ 0/4-20 mA hoặc 0-10 V
Ngõ vào rơ-le: 2 ngõ vào chức năng truyền trạng thái đầu ra TOR (đóng/mở)
Thông tin hệ thống làm sạch bên ngoài: Báo trạng thái ở chế độ bảo trì
Ngõ ra analog: Lựa chọn 2 thông số lập trình được tùy theo cảm biến kết nối.
Điều khiển PID: Tích hợp thuật toán điều khiển PID
Ngõ ra số/rơ-le: 2 ngõ ra thường mở/thường đóng (NO/NF) tùy chỉnh
Điểm đặt: Cài đặt dải đo (hysteresis / phương thức kích hoạt) và thời gian kích hoạt,
Lệnh điều khiển hệ thống làm sạch bên ngoài
Ngõ ra cảnh báo lỗi cảm biến
Ngõ ra số: Modbus RTU
Ethernet: TCP/IP
Ghi dữ liệu: Bộ nhớ flash bên trong
Tần suất ghi: 1-120 phút
Nhật ký ghi sự kiện, thông số cảm biến đo.
Cảm biến áp suất khí quyển: Để bù trừ áp suất oxy

Đặc điểm

Màn hình: LCD đồ họa cảm ứng có đèn nền – Kích thước 95×54 mm
Ngõ ra analog: 0/4.00 – 20.00 mA với cách ly điện galvanic
Điện trở tải tối đa 250 Ω
Ngõ ra rơ-le: 6 A / 250 V
Điều kiện hoạt động:
Nhiệt độ: -15°C đến + 50 °C
Nhiệt độ bảo quản/vận chuyển: -15°C đến + 50 °C
Cổng USB: Tải dữ liệu đã ghi
Nguồn điện/Bảo vệ điện: 100-240 V AC/DC 50-60 Hz
Tùy chọn 9-28 V DC/DC
Bảo vệ điện: tuân thủ EN61010-1 :2010

Vỏ máy

Kích thước (RxCxS): 213 x 185 x 84 mm
Vật liệu: Nhựa ABS màu xám
Cấp bảo vệ: IP 65
Mặt trước: Polyester chống phản xạ

– Phương pháp đo độ đục Nephelometric tán xạ ánh sáng 90 độ – ISO 7027
– Dải đo: 0-10 NTU; 0-100 NTU; Dải tự động
– Truyền thông kỹ thuật số Modbus RS-485
– Tự động làm sạch buồng đo quang học
– Kiểm tra nhanh bằng chuẩn rắn (Tare Solid)
– Nguyên lý đo dựa trên phép đo tán xạ ánh sáng hồng ngoại ở góc 90° (ISO 7027) và cho phép theo dõi liên tục phép đo độ đục trong các dải đo thấp.

– Cảm biến đo độ đục thấp mới tích hợp một hệ thống cơ khí mới để tự động làm sạch buồng đo. Hệ thống này ngăn chặn sự tích tụ chất bẩn trong buồng đo và trên các tế bào quang học tán xạ và bức xạ hồng ngoại.

– Một hệ thống khử bọt khí tự động ngăn chặn bọt khí bám vào các cửa sổ quang học để không gây ra lỗi đo.
Các phép đo

– Nguyên lý đo: Khuếch tán hồng ngoại ở 90° – ISO 7027
Dải đo: 0-10 NTU; 0-100 NTU & Tự động chọn dải
– Độ phân giải:
0,0001 NTU cho [0,0002 đến 9,9999 NTU]
0,001 NTU cho [10,000 đến 100,00 NTU]
– Độ chính xác:
Dải thấp: +/-2% giá trị đọc hoặc 0,1 NTU*
Dải cao: +/-5% hoặc 0,3 NTU*
*Giá trị lớn nhất
– Nhiệt độ: NTC
– Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.5°C
– Loại detector: Photodiode Si
– Nguồn sáng: LED hồng ngoại 850 nm
– Tần suất đo: tối thiểu 0.75 giây (chỉ đo), 6 giây (đo + làm sạch)

Sản phẩm liên quan