• CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KĨ THUẬT - LASI
    SCIENTIFIC AND TECHNICAL MATERIAL - LASI JSC

    • Tiếng Việt
    • English
  • BỘ XỬ LÝ VÀ LƯU TRỮ DỮ LIỆU

    Datalogger Sutron XLite 9210B

    Bộ ghi dữ liệu – Datalogger Sutron XLite 9210B

     

    Được thiết kế để đem đến giá trị và chức năng tối đa, Sutron XLite 9210B là thiết bị ghi dữ liệu và truyền thông hiệu suất cao lý tưởng cho việc thu thập, điều khiển và truyền dữ liệu thời gian thực từ xa. Ngoài ra, bộ ghi dữ liệu XLite 9210B có khả năng đồng thời thực hiện các phép đo và truyền thông tin cho một loạt các ứng dụng.

    Ưu điểm Sutron XLite 9210B

    • Hỗ trợ bộ nhớ SD hoặc USB
    • Bộ nhớ trong 32MB
    • Bộ xử lý 32 bit
    • Nhiều thông tin liên lạc đồng thời
    • Các cảm biến kết nối với hệ thống thông qua các mô đun I/O tương tự và kỹ thuật số cắm vào cổng I2C cũng như qua RS232, RS485 và SDI-12.
    • 4 cổng nối tiếp truyền thông cho các máy phát vệ tinh, modem, radio và các thiết bị liên lạc nối tiếp khác.
    • Truy xuất dữ liệu bằng bất kỳ giao diện liên lạc, thẻ nhớ USB hoặc SD.
    • Nhiệt độ hoạt động rộng (-40 đến + 60 ° C)
    • Ethernet tích hợp
    • Hiển thị / Nút tích hợp để xem dữ liệu
    • Tích hợp A / D 10 kênh, DIO 8 kênh

    Ứng dụng Sutron XLite 9210B

    • Khí tượng học và khí hậu học
    • Khí tượng nông nghiệp
    • Tài nguyên thiên nhiên
    • Hải dương học
    • Giao thông vận tải
    • Cảnh báo thiên tai
    • Mực nước và dòng chảy
    • Chất lượng nước
    • Thủy văn
    • Chất lượng không khí và tầm nhìn
    • Địa kỹ thuật
    • Cấu trúc
    • Năng lượng

    Thông số kỹ thuật Sutron XLite 9210B

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT


    THÔNG SỐ CHUNG


    Measurement Interval

    1.0 Second to 24 hours (Programmable)

    Number of Measurements Supported

    Unlimited

    Analog Channels

    10

    Input Voltage (Common mode voltage)

     -0.1 to 5V with respect to ground, single ended or differential

    Range

    Single-Ended

    0-5 V, ± 78 mV (with respect to ground)

    Differential

    ±2.5V, ± 78 mV ( + input with respect to – input)

    Accuracy

    0.002% of 5V typ 0.003% of 78mV typ

    Resolution

    16 bit

    Expandable

    via I2C and SDI-12

    Digital Inputs and Outputs

    8 (6 Bi-Directional, 2 input only)

    Functions Supported

    Status inputs, counter inputs, frequency inputs, quadrature input

     Max Frequency

    Channel 1, 8KHz; other channels 1KHz

    Support for Low Level AC inputs

    Channels 7 and 8 support low level AC frequencies (e.g. RMYoung)

     Output Type

    Open collector with 100 ohm current limiting resistor, 100 mA max, 15V max

    Expandable

    via I2C and SDI-12

    Excitation Channels

    5 Channels

    Type(s)

    Precision Voltage Reference, Switched battery,     Switched +5, Protected +12V, Protected +5V

     Communication Ports

    4 RS232 for communications

    Telemetry

    Satlink2, Sutron Data & Voice Modem, Radio, Direct    Connect, GPRS, IRIDIUM, MODBUS, and custom devices via BASIC

     Number of Simultaneous Communications

    4

     Operating Temperature

    -40°C to +60°C

    Display Operating Temperature

     LCD operates to -20°C

     Display Type

    2×20 character sunlight-readable backlit LCD

    Keypad Type

    3 buttons

    Memory

     

    Built-In

    Non-volatile memory: 65MB (1 to 3 million readings), RAM: 32 MB

    SD/MMC Card

    Để tải xuống dữ liệu và thiết lập đọc / ghi hoặc bộ nhớ bổ sung

    Ethernet

    Hỗ trợ Ethernet tích hợp

    Độ chính xác của đồng hồ (tại 0C – 40°C)

    5.4 giây/tháng (tại 0˚C – 40˚C)

     Yêu cầu điện áp cung cấp:

    10-16VDC (lớn nhất 20VDC)

    Dòng điện tiêu thụ:

    Chế độ chờ 3mA, chế độ hoạt động 40mA

    Giao thức truyền thông được hỗ trợ:

    SSP (Giao thức chuẩn của Sutron), MODBUS, YMODEM, Telnet, HTTP, FTP, DHCP, DNS, SLIP, PPP và các giao thức tùy chỉnh thông qua Basic sử dụng RS-232, TCP và UDP

    Lập trình:

    Thiết lập điều khiển bằng menu, Độ phức tạp được mở rộng qua BASIC, Khả năng tùy chỉnh qua C ++

    Kích thước thiết bị:

     

    Cao

    11 in. (28 cm)

    Dài

    6 in. (15.3 cm)

    Rộng

     3 in. (7.7 cm)

     Nặng

     2 lbs. (0.9 kg)

    Các bài khác

    Bình luận