Home Sản phẩm Cảm biến đo độ đục LowTuS

Cảm biến đo độ đục LowTuS

Hãng sản xuất: AQUALABO

Model: LowTuS

Tổng quan

Các giải pháp đo độ đục tiên tiến của Aqualabo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Cảm biến NTU của chúng tôi lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phạm vi đo rộng. Chúng bao gồm xử lý nước thải đô thị, đánh giá mạng lưới nước thải, giám sát nước thải công nghiệp và kiểm soát nước mặt. Trong tất cả các ứng dụng này, cảm biến của chúng tôi giúp quản lý hiệu quả các quy trình xử lý hoặc cung cấp dữ liệu thời gian thực quan trọng cho việc bảo vệ môi trường. Trong khi đó, cảm biến LowTuS tiên tiến được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng nước uống yêu cầu độ chính xác cao ở phạm vi thấp, đặc biệt là để giám sát hiệu quả của các quá trình lọc và xử lý, cũng như độ đục của nước uống, rất quan trọng để duy trì chất lượng và đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật

Hạng mục

Thông số / Mô tả

Nguyên lý đo

Khuếch tán hồng ngoại (IR) ở góc 90°, theo tiêu chuẩn ISO 7027

Dải đo

0–10 NTU; 0–100 NTU; tự động chọn dải

Độ phân giải

0,0001 NTU (0,0002–9,9999 NTU)0,001 NTU (10,000–100,00 NTU)

Độ chính xác

Dải thấp: ±2% giá trị đo hoặc ±0,03 NTU (lấy giá trị lớn hơn)Dải cao: ±5% hoặc ±0,2 NTU (lấy giá trị lớn hơn)

Cảm biến nhiệt độ

NTC

Độ chính xác nhiệt độ

±0,5°C

Bộ thu quang

Đi-ốt quang silicon (Si photodiode)

Nguồn sáng

LED hồng ngoại IR 850 nm

Chu kỳ đo

≥ 0,75 giây (chỉ đo); 6 giây (đo + làm sạch)

Cấp bảo vệ

IP65

Áp suất tối đa

3,5 bar

Lưu lượng nước yêu cầu

100 – 1500 ml/phút

Nhiệt độ làm việc

0 – 40°C

Nhiệt độ lưu kho

0 – 50°C

Khối lượng

1,8 – 2,0 kg (tùy phiên bản)

Vật liệu thân

Polycarbonate, POM-C, PE, Polyamide

Cửa sổ quang học

Thạch anh nóng chảy (Fused Silica)

Gioăng làm kín

Nitrile

Bộ làm sạch (Wiper)

Silicon và thép không gỉ

Vật liệu tiếp xúc nước

Buồng đo: POM-C, Fused Silica, NitrileBộ gạt: Silicon, thép không gỉ

Cáp tín hiệu

Cáp 9 lõi bọc chống nhiễu, vỏ Polyurethane; dài 3 m, 7 m hoặc 15 m (tùy chọn chiều dài khác)

Giao diện truyền thông

Modbus RTU RS-485 (cảm biến phản hồi kể cả ở chế độ Standby)

Điện áp truyền thông tối đa

Không vượt quá 10 VDC trên đường RS-485 (A/B)

Nguồn cấp cảm biến

6,5 – 26 VDC (tối đa tuyệt đối 28 VDC; điện áp tối thiểu phụ thuộc chiều dài cáp)

Tiêu thụ điện – chế độ chờ

< 4,0 mA

Dòng đỉnh tối đa

400 mA (10 ms)

Tiêu thụ điện khi đo (5–6,5 VDC)

Tối đa: 180 mA (chỉ đo); 300 mA (đo + làm sạch)Trung bình: 95 mA (chỉ đo); 190 mA (đo + làm sạch)

Tiêu thụ điện khi đo (12 VDC)

Tối đa: 150 mATrung bình: 60 mA (chỉ đo); 110 mA (đo + làm sạch)

Tiêu thụ điện khi đo (24 VDC)

Tối đa: 80 mA (chỉ đo); 100 mA (đo + làm sạch)Trung bình: 50 mA (chỉ đo); 80 mA (đo + làm sạch)

Năng lượng cho 1 lần đo

172–333 µWh (chỉ đo); 1715–2667 µWh (đo + làm sạch), tùy điện áp

Chuẩn EMC

NF EN 61326-1:2021-06

Giao thức

RS-485 Modbus RTU

Điều kiện đấu nối

Luôn kết nối mass + lớp chống nhiễu (shield) trước

Chiều dài cáp tiêu chuẩn

3 m, 7 m, 15 m

Bảo hành

2 năm

Hãng sản xuất

AQUALABO – Pháp

Sản phẩm liên quan