- Giao diện trực quan, điều khiển bằng menu
- Giao diện điều khiển bằng menu rất dễ sử dụng. Kết nối (các) cảm biến ánh sáng LI-COR của bạn với ba đầu nối BNC. Ghi nhật ký thủ công hoặc sử dụng menu để thiết lập các quy trình đo một lần, hàng ngày hoặc liên tục. Tốc độ lấy mẫu và khoảng thời gian ghi nhật ký do người dùng lựa chọn.
Đo nhanh (lên đến 500 Hz)
- Sử dụng LI-1500 với một cảm biến để lấy mẫu và ghi nhật ký các phép đo lên đến 500 Hz — đủ nhanh để đo tốc độ nhấp nháy của bóng đèn huỳnh quang, đèn sợi đốt, đèn halogen và đèn LED. Vẽ đồ thị các bộ dữ liệu lớn này trên máy tính của bạn bằng phần mềm FV7x00 của LI-COR, có sẵn để tải xuống miễn phí. Bạn cũng có thể xem các phép đo ánh sáng theo thời gian thực, dữ liệu GPS và các biến số khác trên màn hình hiển thị tám dòng.
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) tùy chọn
- LI-1500 có hệ thống định vị toàn cầu (GPS) tùy chọn để ghi lại vị trí của các phép đo. GPS tạo điều kiện thuận lợi cho việc lặp lại các lần ghé thăm cùng một vị trí để theo dõi mức độ ánh sáng theo thời gian. Dữ liệu GPS có thể được ghi nhật ký độc lập hoặc cùng với dữ liệu ánh sáng.
Bộ nhớ lớn (1 GB)
- Với một gigabyte bộ nhớ flash, LI-1500 lưu trữ một lượng lớn dữ liệu đã ghi nhật ký trên thẻ SD bên trong.
- Lưu trữ cấu hình và thông tin hệ số hiệu chuẩn dành riêng cho cảm biến để sử dụng sau này. Tải xuống chứng chỉ hiệu chuẩn cảm biến của bạn từ trang web của LI-COR. Nhập hệ số hiệu chuẩn (hệ số nhân) và ngày hiệu chuẩn cuối cùng chỉ một lần.
- Khi được kết nối với máy tính, LI-1500 hoạt động như một thiết bị lưu trữ hàng loạt với hệ thống tệp kéo và thả đơn giản. Dữ liệu đã ghi nhật ký có thể được truyền sang máy tính bằng cáp USB đi kèm. Dữ liệu được định dạng để dễ dàng nhập vào phần mềm bảng tính và cơ sở dữ liệu được sử dụng rộng rãi. Dữ liệu cấu hình và hiệu chuẩn cảm biến cũng có thể được truyền sang máy tính và sau đó chia sẻ với các thiết bị LI-1500 khác.
Hoạt động cầm tay, chống chịu thời tiết
- LI-1500 có vỏ ngoài chắc chắn và thiết kế nhỏ gọn, phù hợp để sử dụng ngoài trời cầm tay. Một lớp đệm cao su giữa hai nửa cũng đóng vai trò là lớp giảm xóc. LI-1500 được cấp nguồn bằng bốn pin AA, cung cấp hơn 80 giờ hoạt động khi sử dụng thông thường hoặc 40 giờ khi bật tùy chọn GPS. Nguồn điện cũng có thể được cung cấp từ ổ cắm AC bằng bộ chuyển đổi USB đi kèm.
Kết nối với các cảm biến ánh sáng trên cạn và dưới nước của LI-COR
- Sử dụng LI-1500 với các cảm biến LI-COR để ghi lại bức xạ hoạt tính quang hợp (PAR), bức xạ mặt trời toàn cầu và ánh sáng (phổ nhìn thấy). Kết nối tối đa ba cảm biến cùng một lúc. Ví dụ: sử dụng hai cảm biến PAR để đo bức xạ tới trên và dưới tán cây. Bạn cũng có thể đo PAR dọc theo các đường giao tuyến dưới tán cây.
- LI-1500 có chức năng toán học tích hợp để đo độ suy giảm theo chiều dọc bằng cách sử dụng hai cảm biến PAR dưới nước. Ba cổng đầu vào cũng cho phép đo PAR tới trên mặt nước đồng thời đo PAR hướng lên và hướng xuống dưới mặt nước.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
- Ngõ vào: Số lượng 3 đầu nối BNC (kết nối cảm biến ánh sáng LI-COR)
- Các kênh đầu ra: Ánh sáng (Light), Các kênh toán học: 8 kênh toán học (cộng, trừ, nhân, chia, log tự nhiên, tích phân, tích phân theo ngày, suy giảm), GPS (tùy chọn),
- Thông báo nhắc nhở (Prompt), Điện áp pin (Battery Voltage)
- Đặc tính kênh vào: Khả năng khử nhiễu tần số: >70 dB tại 50 hoặc 60 Hz (với 1 kênh đầu vào ở tần số lấy mẫu 1, 2, 5, 10, 20 Hz)
- Độ chính xác đo dòng điện: ±0,3% toàn thang tại 25°C
- Chế độ thô (Raw Mode) (1–500 Hz): lựa chọn dải đo tùy chỉnh
- Chế độ chuẩn (Standard Modes) (Liên tục, thủ công, theo ngày, một lần):
- Tự động lựa chọn dải khi tổng tần số lấy mẫu ≤ 3 Hz
- Cố định dải (tùy chọn) khi tổng tần số lấy mẫu > 3 Hz
- Tần số lấy mẫu
- Chế độ chuẩn: 0,01 Hz, 0,1 Hz, 1 Hz, 2 Hz, 5 Hz, 10 Hz, 20 Hz
- Chế độ thô (Raw Mode): 1–500 Hz (tăng theo từng Hz)
- Tần số ghi dữ liệu
- Chế độ chuẩn: Các khoảng từ 100 msec đến 24 giờ
- Chế độ thô: Ghi mọi mẫu (1–500 Hz)
- Trung bình hóa dữ liệu
- Chế độ thô: Không trung bình
- Chế độ chuẩn: Phụ thuộc vào tần số lấy mẫu (chi tiết theo bảng SMP/AVG)
- Màn hình: Màn hình đồ họa 128 × 64 pixel
- Đồng hồ thời gian thực: Hiển thị: Năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, Độ chính xác: ±3 phút mỗi tháng
- Dung lượng lưu trữ: Bộ nhớ: 1 GB (hệ thống tệp FAT16)
- Giao tiếp: Cổng USB: Hoạt động như thiết bị lưu trữ di động
- Hệ thống định vị GPS (tùy chọn): Độ chính xác vị trí ngang: 2,5 m CEP (Open Sky, 24h Static)
- Tần số cập nhật vị trí: 1 Hz
- Độ nhạy thu tín hiệu: -148 dBm
- Tính năng WAAS: Có
- Thời gian bắt đầu định vị:
- Hot start: 1 giây
- Warm start: 6 giây (điển hình)
- Cold start: 37 giây (với 90% xác suất)
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước