Môi trường nước là yếu tố sống còn trong nghề nuôi tôm, quyết định trực tiếp đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của ao nuôi. Tuy nhiên, trong quá trình nuôi thâm canh với mật độ cao, nước ao thường dễ bị ô nhiễm do tích tụ chất thải, thức ăn dư thừa, sự phát triển quá mức của tảo hay sự xâm nhập của mầm bệnh. Những yếu tố ô nhiễm này không chỉ làm giảm chất lượng nước, gây stress cho tôm mà còn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát dịch bệnh, dẫn đến thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi. Vì vậy, việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố ô nhiễm trong môi trường nước nuôi tôm là nhiệm vụ bắt buộc để đảm bảo nuôi tôm bền vững và hiệu quả.

Nguồn nước và đất là hai yếu tố nền tảng, gần như có tính quyết định ngay từ khi bắt đầu một vụ nuôi tôm. Nếu không được kiểm soát tốt, đây cũng chính là những nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường ao nuôi.
– Nguồn nước: Chất lượng nước giữ vai trò then chốt, quyết định tốc độ sinh trưởng, sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm. Nước ô nhiễm dễ dẫn đến các bệnh nguy hiểm như EMS, EHP hay các hội chứng liên quan đến vi khuẩn và ký sinh trùng. Vì vậy, trước khi nuôi, bà con cần khảo sát kỹ. Nguồn nước có gần khu công nghiệp hay khu dân cư xả thải không? Có tiền sử dịch bệnh nghiêm trọng không, thuộc vùng hạ triều hay trung triều… Đây là cơ sở để quyết định có nên đầu tư nuôi hay không.
– Đất ao nuôi: Đặc tính đất cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước. Đất phèn là mối nguy điển hình. Với độ pH và tính axit dễ biến động, khiến nước cứng, gây bất lợi cho tôm. Để khắc phục, bà con có thể lót bạt đáy ao nhằm hạn chế tiếp xúc trực tiếp với đất phèn. Hoặc tiến hành rửa và xử lý đất trước khi thả giống. Ngoài ra, đất ao nuôi cần đảm bảo độ cứng nhất định, khi đứng không bị lún. Như vậy mới có thể duy trì ao nuôi ổn định và hiệu quả.
Trong các chỉ tiêu môi trường nước ao nuôi, độ pH là yếu tố quan trọng bậc nhất và cũng dễ biến động trong suốt quá trình nuôi. Khoảng pH lý tưởng cho tôm phát triển khỏe mạnh là 7,5 – 9. Nếu pH giảm xuống mức 1 < pH < 4, tôm sẽ chết hàng loạt.
Chỉ cần độ pH dao động quá 0,5 đơn vị so với mức chuẩn cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng: tôm bị sốc, chậm lớn, còi cọc, vỏ mềm, lột xác không hoàn toàn, giảm sức đề kháng và dễ mắc bệnh. Đặc biệt, khi pH tăng quá cao, độc tính của NH₃ trong nước cũng gia tăng, gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe đàn tôm.
Độ pH chịu tác động lớn từ quá trình quang hợp và hô hấp của tảo. Mật độ tảo trong ao biến động mạnh sẽ kéo theo sự thay đổi đột ngột của pH, khiến môi trường mất ổn định. Vì vậy, bà con cần thường xuyên kiểm tra độ pH hằng ngày. Đồng thời quản lý mật độ tảo trong ao để duy trì môi trường nước ổn định và an toàn cho tôm.

Độ mặn là một trong những yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và sức khỏe của tôm nuôi. Ngưỡng độ mặn thích hợp cho cả tôm sú và tôm thẻ chân trắng dao động trong khoảng 5 – 35‰. Tuy nhiên, mỗi loài lại có mức độ mặn lý tưởng riêng
Khi độ mặn vượt quá mức lý tưởng, tôm thường chậm lớn, giảm hiệu quả tăng trưởng. Ngược lại, nếu độ mặn giảm xuống dưới 5‰, môi trường nước thiếu các chất dinh dưỡng vô cơ cần thiết, khiến tôm mềm vỏ, sức đề kháng suy giảm và dễ mắc bệnh.
Vì vậy, bà con cần thường xuyên theo dõi độ mặn trong ao để kịp thời điều chỉnh. Đảm bảo điều kiện môi trường phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của tôm.
Độ kiềm là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự ổn định của độ pH trong ao nuôi. Khoảng kiềm lý tưởng cho tôm phát triển khỏe mạnh nằm trong mức 100 – 150 mg/l.
Khi độ kiềm cao, độ pH trong ao sẽ ít dao động. Tạo điều kiện ổn định cho tôm sinh trưởng. Ngược lại, nếu độ kiềm thấp, độ pH dễ biến động mạnh, gây sốc cho tôm và làm tăng nguy cơ dịch bệnh.
Độ kiềm trong ao có thể thay đổi nhanh chóng dưới tác động của quá trình quang hợp, mưa hoặc sự phát triển quá mức của tảo. Vì vậy, bà con nên kiểm tra độ kiềm thường xuyên, ít nhất 3 – 5 lần trong ngày. Từ đó kịp thời điều chỉnh và duy trì môi trường nước ổn định, giúp tôm phát triển bền vững.
Nhiệt độ là yếu tố môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống, tốc độ sinh trưởng và hiệu quả nuôi tôm. Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho tôm phát triển khỏe mạnh là 26 – 32°C. Khi nhiệt độ xuống thấp, tôm giảm khả năng bắt mồi, sức đề kháng suy yếu, tốc độ lớn chậm, quá trình lột xác kéo dài, dễ phát sinh bệnh.
Ngược lại, khi nhiệt độ vượt quá 32°C, tôm phải tăng cường hô hấp, sức ăn tăng bất thường. Tuy nhiên, cơ thể tôm không hấp thụ được hết dinh dưỡng. Dẫn đến lãng phí thức ăn, chi phí tăng cao nhưng hiệu quả nuôi trồng lại thấp.
Vì vậy, bà con cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ ao nuôi. Đặc biệt là trong những giai đoạn thời tiết nắng nóng kéo dài hoặc mưa lạnh đột ngột. Đảm bảo môi trường nước ổn định, giúp tôm sinh trưởng tốt và hạn chế rủi ro.

– Oxy hòa tan (DO): Là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự sinh trưởng của tôm. Ao nuôi phải duy trì DO ≥ 4 mg/l, tốt nhất là > 5 mg/l.
– Nhu cầu oxy sinh học (BOD): Là lượng oxy mà vi khuẩn và sinh vật phù du tiêu thụ để phân hủy chất hữu cơ. Nếu BOD > 50 mg/l sẽ làm suy giảm oxy trong nước, gây bất lợi cho tôm.
– Nhu cầu oxy hóa học (COD): Là lượng oxy cần để oxy hóa các chất hữu cơ thành CO₂. COD càng cao chứng tỏ lượng hợp chất hữu cơ càng nhiều, nước bị ô nhiễm nặng, làm giảm DO. Giá trị COD trong ao không nên vượt quá 150 mg/l.
>> Xem thêm: Oxy Hòa Tan – Yếu Tố Quan Trọng Cho Một Vụ Tôm Thành Công
Nitrat (NO₃⁻) là một trong những yếu tố quan trọng trong môi trường nước ao nuôi tôm. Đây là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của tảo. Thông thường không gây độc hại trực tiếp đến tôm nếu nằm trong ngưỡng an toàn. Ở mức dưới 200 mg/l, nitrat không ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sinh trưởng của tôm. Tuy nhiên, khi nồng độ NO₃⁻ vượt quá ngưỡng cho phép sẽ dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, làm tảo phát triển quá mức. Đặc biệt là tảo độc. Sự bùng phát của tảo gây mất cân bằng hệ sinh thái ao nuôi. Đồng thời làm suy giảm chất lượng nước. Ảnh hưởng gián tiếp đến sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm.
Amoniac (NH₃) là một trong những yếu tố ô nhiễm trong môi trường nước nguy hiểm nhất trong ao nuôi tôm. Chúng có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của tôm. Khi nồng độ NH₃ đạt mức 0,45 mg/l, tốc độ lớn của tôm có thể giảm tới 50%. Theo tiêu chuẩn, nồng độ amoniac tự do trong nước cần duy trì dưới 0,3 mg/l. Mức tối ưu nhất là dưới 0,1 mg/l để đảm bảo an toàn cho tôm. Nếu không được kiểm soát, NH₃ sẽ tích tụ, làm suy giảm sức đề kháng, gây stress. Thậm chí có thể khiến tôm chết hàng loạt. Do đó, việc thường xuyên theo dõi và xử lý kịp thời nồng độ amoniac là yếu tố sống còn trong quản lý môi trường ao nuôi.
Nitrit (NO₂) là một trong những chỉ tiêu môi trường cực kỳ quan trọng bởi đây là chất độc trực tiếp đối với tôm nuôi. Tôm có thể hấp thụ NO₂ thông qua mang và vỏ. Từ đó gây cản trở quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể. Hậu quả là tôm chậm lớn, còi cọc, sức đề kháng suy giảm. Dẫn đến tôm dễ mắc bệnh và trong trường hợp nặng có thể chết hàng loạt. Để đảm bảo an toàn, bà con cần đặc biệt lưu ý duy trì nồng độ Nitrit trong ao nuôi ở mức nhỏ hơn 5 mg/l. Đồng thời thường xuyên kiểm tra để phát hiện và xử lý kịp thời khi nồng độ vượt ngưỡng cho phép.
Hydro sunfua (H₂S) là một loại khí cực độc đối với tôm. Chúng thường sinh ra do quá trình phân hủy thức ăn thừa, phân tôm, vỏ tôm và các chất hữu cơ tích tụ dưới đáy ao. Do đặc tính sống gần lớp bùn đáy, tôm dễ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi khí H₂S nếu nồng độ tích tụ cao. Khi ao xuất hiện H₂S, bà con có thể dễ dàng nhận biết qua hiện tượng bùn đáy chuyển sang màu đen kèm mùi hôi trứng thối khó chịu. Đặc biệt, những ao nuôi có nền đất phèn càng dễ phát sinh khí độc này.
Theo tiêu chuẩn, nồng độ H₂S trong nước ao nuôi không được vượt quá 0,05 mg/l. Nếu đạt mức 0,1 – 0,2 mg/l, tôm sẽ rơi vào trạng thái stress, mệt mỏi. Ở mức 0,8 mg/l, tôm bắt đầu chết dần và chìm xuống đáy ao. Khi H₂S tăng đến 4 mg/l, tôm sẽ chết hàng loạt gần như ngay lập tức. Vì vậy, bà con cần thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và quản lý tốt đáy ao để hạn chế nguy cơ phát sinh khí độc H₂S.

>> Xem thêm: Nuôi Tôm Mùa Mưa: Phòng Và Xử Lý Bệnh Đốm Trắng Ở Tôm
Tóm lại, chất lượng nước trong ao nuôi là yếu tố then chốt quyết định đến sự thành công của một vụ nuôi tôm. Chính vì vậy, bà con cần thường xuyên theo dõi, đo đạc, điều chỉnh kịp thời và áp dụng các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả để duy trì chất lượng nước ổn định. Chỉ khi kiểm soát được các yếu tố ô nhiễm trong môi trường nước, nghề nuôi tôm mới đạt được hiệu quả bền vững, vừa đảm bảo lợi nhuận vừa giảm thiểu rủi ro.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI
Bài viết liên quan
Ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực, phát triển kinh tế và xuất khẩu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, các phương pháp nuôi tôm truyền thống gặp phải nhiều thách thức như suy giảm chất lượng môi trường, […]
Trong bối cảnh ngành thủy sản toàn cầu phát triển mạnh mẽ, chống khai thác IUU trở thành một yêu cầu cấp bách nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững. Hoạt động khai thác IUU gây suy giảm nguồn lợi thủy sản, làm mất […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên hóa thạch và nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng, vai trò của năng lượng tái tạo trở nên vô cùng quan trọng. Năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió, điện mặt trời, thủy điện, sinh khối và địa nhiệt, không […]
Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính, tuabin gió trên bờ đóng vai trò trung tâm trong hệ thống điện gió. Đây là thiết bị cốt lõi chuyển hóa năng lượng gió thành điện năng. Đồng thời là yếu tố quyết định đến hiệu […]
Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng toàn cầu tăng nhanh và các quốc gia phải đối mặt với áp lực cắt giảm phát thải khí nhà kính, điện gió trên bờ đang nổi lên như một trong những giải pháp năng lượng tái tạo hiệu quả và bền vững nhất. Đối với Việt Nam, […]
Mùa mưa là thời điểm khiến người nuôi tôm đối mặt với hàng loạt thách thức: biến động nhiệt độ, thay đổi độ mặn, pH giảm nhanh, mầm bệnh phát triển mạnh… Nếu không có chiến lược quản lý ao hợp lý, rủi ro chết hàng loạt hoặc tôm chậm lớn xảy ra rất dễ […]
Mùa mưa luôn là thách thức lớn đối với người nuôi tôm. Với lượng lớn nước mưa tràn vào ao, các thông số môi trường như pH, độ hòa tan oxy (DO) và độ mặn có thể thay đổi đột ngột. Đây đều là những yếu tố rất nhạy cảm ảnh hưởng trực tiếp đến […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, khủng hoảng năng lượng và ô nhiễm môi trường đang diễn biến phức tạp, năng lượng sạch và bền vững không chỉ là lựa chọn công nghệ mà là giải pháp chiến lược bảo đảm tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ hành tinh. […]
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và khai thác có trách nhiệm, thẻ vàng thủy sản do Ủy ban châu Âu (EC) ban hành trở thành một công cụ quản lý quốc tế có sức ảnh hưởng lớn đối với các quốc gia xuất khẩu thủy sản. […]
Mùa mưa là giai đoạn nhạy cảm nhất trong năm đối với người nuôi tôm. Nhiều vụ nuôi thất bại chỉ vì người nuôi không kịp thời ứng phó với biến động môi trường sau mưa lớn. Bài viết dưới đây LASI sẽ giúp người nuôi hiểu rõ các yếu tố cần theo dõi và […]
Trong các dự án điện gió, đo đạc và phân tích đặc tính gió là bước nền tảng quyết định hiệu quả đầu tư, thiết kế tuabin, và ước tính sản lượng điện. Việc nắm rõ vận tốc, hướng, độ rối và biến thiên của gió theo độ cao giúp các nhà phát triển dự […]
Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với khủng hoảng năng lượng và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, công nghệ tái tạo năng lượng đã trở thành chìa khóa cho sự phát triển bền vững. Không chỉ dừng lại ở nghiên cứu hay mô hình thử nghiệm, các ứng dụng thực […]