Cảm Biến Nhiệt Ẩm OTT TRH nhỏ gọn có chức năng đo độ ẩm tương đối và nhiệt độ. Ngoài ra, thiết bị còn có thể tính toán các giá trị như độ ẩm tuyệt đối, điểm sương và truyền dữ liệu qua giao diện SDI-12. Nắp bảo vệ giúp ngăn bụi và chất bẩn xâm nhập vào hệ thống cảm biến. Vỏ bảo vệ đi kèm cung cấp khả năng chống thời tiết và bức xạ.
Tính toán độ ẩm tuyệt đối, điểm sương và tỷ lệ trộn bên cạnh việc xuất ra các giá trị đo được
Ổn định lâu dài, có thể sử dụng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt (–40 °C đến +80 °C)
Tuổi thọ cao nhờ thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn; nắp bảo vệ có lưới lọc kim loại giúp ngăn bụi, chất bẩn và côn trùng
Tiêu thụ điện năng rất thấp
Dễ dàng kết nối với bộ ghi dữ liệu SDI-12, ví dụ như OTT netDL thông qua giao diện kỹ thuật số SDI-12 (giao thức V1.3)
Bộ bảo vệ thời tiết và bức xạ OTT RS7
Vỏ bảo vệ thông gió tự nhiên với 7 tấm chắn (lamella)
Nhựa chịu được tia UV và điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Lớp phủ ngoài màu trắng và lớp phủ trong màu đen giúp bảo vệ tối ưu khỏi nhiệt bức xạ
Giá đỡ bằng thép không gỉ tiện dụng giúp lắp đặt dễ dàng lên các ống nằm ngang hoặc thẳng đứng
Cảm biến dễ dàng lắp đặt – chỉ cần đưa vào và siết chặt vít
Dữ liệu đầu ra của cảm biến | |
Giá trị đo trực tiếp | Nhiệt độ (°C hoặc °F), độ ẩm tương đối (%) |
Giá trị tính toán | Độ ẩm tuyệt đối (g/m³), điểm sương (°C hoặc °F), tỷ lệ trộn (g/kg) |
Độ ẩm tương đối | |
Dải đo | 0 … 100 % RH |
Độ chính xác tại 25 °C và điện áp 4.5 V DC đến 15 V DC* | Tối đa ±2 % RH (0 đến 90 % RH) Tối đa ±3 % RH (90 đến 100 % RH) |
Độ phân giải | 0.10 % |
Độ lặp lại | ±0.1 % RH |
Độ trễ (hysteresis) | <1 % RH |
Ổn định lâu dài | thông thường < ±1.5 %/năm |
Thời gian đáp ứng với nắp bảo vệ | RH90 ~ <15 s (tại luồng gió 0.35 m/s) |
Nhiệt độ | |
Loại cảm biến | PT1000 DIN A |
Dải đo | -40 °C … +80 °C |
Độ chính xác | ±0.1 °C tại 20 °C ±0.5 °C tại -40 °C và +80 °C (độ tuyến tính) |
Độ phân giải | 0.01 °C |
Thời gian đáp ứng với nắp bảo vệ | T90 <300 s (gió 1 m/s) T90 <250 s (gió 2 m/s) |
Độ ẩm tuyệt đối | |
Dải đo |
0 … 1000 g/m³ |
Độ phân giải | 0.1 g/m³ |
Điểm sương | |
Dải đo |
-40 °C … +80 °C |
Độ phân giải | 0.01 °C |
Giao diện & nguồn cấp | |
Giao diện | SDI-12 |
Điện áp cấp | 4.5 V DC … 28 V DC |
Dòng tiêu thụ | |
Khi nghỉ | < 20 µA tại 12 V |
Khi đo nhiệt độ | khoảng 550 µA |
Khi đo độ ẩm | khoảng 260 µA |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động |
-40 °C … +80 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -50 °C … +80 °C |
Độ ẩm hoạt động | 0 … 100 % RH |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Bảo vệ cảm biến | Nắp bảo vệ có lưới lọc kim loại |
Vật liệu và kích thước | |
Vỏ cảm biến |
Polycarbonate |
Kích thước cảm biến | Ø 12 mm x 140 mm |
Cáp | PUR (màu đen), đúc liền, có lớp chống nhiễu |
Chiều dài cáp sẵn có | 3.5 m và 10 m |
Mã màu dây | In trực tiếp trên thân cảm biến |
Tiêu chuẩn | EG (2004/108/EG), EN 61326-1:2006 |
– Hãng sản xuất: OTT Hydromet – Model: OTT PLS
– Hãng sản xuất: OTT Hydromet – Model: OTT PLS – C
– Hãng sản xuất: OTT Hydromet – Model : OTT SE 200
– Hãng sản xuất: Siemens – Model: Siemens SETRANS
– Hãng sản xuất: OTT Hydromet – Model: SUTRON AquaTemp