Trong nuôi tôm, chất lượng nước đóng vai trò then chốt quyết định đến sự phát triển, tỷ lệ sống và năng suất của đàn tôm. Một ao nuôi có nguồn nước ổn định, cân bằng các chỉ số môi trường sẽ giúp tôm khỏe mạnh, hạn chế dịch bệnh và tối ưu chi phí sản xuất. Ngược lại, nước ao bị ô nhiễm hay biến động bất thường có thể khiến tôm chậm lớn, dễ mắc bệnh. Thậm chí gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi. Vì vậy, việc kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc. Đồng thời là yếu tố sống còn để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong nghề nuôi tôm.

Nhiệt độ nước ao nuôi có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng, khả năng trao đổi chất và sức đề kháng của tôm. Khi nhiệt độ ở mức ổn định và phù hợp, tôm sẽ ăn khỏe, lớn nhanh và ít bị stress.
– Đối với tôm sú: mức nhiệt độ tối ưu nằm trong khoảng 28 – 30°C.
– Đối với tôm thẻ chân trắng: nhiệt độ thích hợp hơn, dao động từ 25 – 30°C.
Nếu nhiệt độ xuống quá thấp, tôm sẽ giảm ăn, chậm lớn và dễ mắc bệnh. Ngược lại, khi nhiệt độ tăng cao trên ngưỡng chịu đựng, tôm dễ bị sốc nhiệt, nổi đầu và có nguy cơ chết hàng loạt. Do đó, người nuôi cần thường xuyên theo dõi nhiệt độ ao bằng nhiệt kế hoặc cảm biến tự động. Đồng thời có biện pháp điều chỉnh như che phủ ao, bổ sung nước mát hoặc sục khí để giữ môi trường ổn định.
Oxy hòa tan là yếu tố quyết định đến khả năng hô hấp, trao đổi chất và tốc độ tăng trưởng của tôm. Hàm lượng DO trong ao nuôi tôm nên được duy trì ở mức từ 4 mg/l trở lên. Khi lượng oxy thấp, tôm sẽ nổi đầu, giảm ăn, dễ bị sốc và mắc các bệnh nguy hiểm.
Để đảm bảo nguồn oxy luôn dồi dào, người nuôi cần:
– Lắp đặt hệ thống quạt nước và sục khí phù hợp với diện tích ao, vận hành thường xuyên. Đặc biệt vào ban đêm khi oxy thường giảm mạnh.
– Quản lý thức ăn hợp lý, tránh để dư thừa. Bởi vì thức ăn phân hủy sẽ tiêu hao oxy trong nước.
– Hạn chế bón phân quá mức và kiểm soát sự phát triển của tảo. Tảo phát triển quá dày khiến ban ngày thừa oxy nhưng ban đêm lại hút nhiều oxy, dễ gây thiếu hụt trầm trọng.

>> Xem thêm: Oxy Hòa Tan – Yếu Tố Quan Trọng Cho Một Vụ Tôm Thành Công
Độ mặn là một trong những yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng, phát triển và khả năng thích nghi của tôm. Mỗi loài tôm có khoảng độ mặn tối ưu khác nhau:
– Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): thích hợp nhất trong khoảng 10 – 15‰.
– Tôm sú (Penaeus monodon): có khả năng thích nghi rộng hơn, khoảng độ mặn phù hợp là 8 – 20‰.
Nếu độ mặn thấp hơn hoặc cao hơn ngưỡng cho phép, tôm sẽ bị stress, giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh và chậm lớn. Ngoài ra, sự biến động độ mặn quá nhanh (do mưa lớn hoặc thay nước đột ngột) cũng gây sốc, làm tôm chết hàng loạt.
Độ trong của nước phản ánh mật độ tảo, chất rắn lơ lửng và tình trạng dinh dưỡng trong ao nuôi. Mức độ trong thích hợp cho ao nuôi tôm thường dao động từ 30 – 45 cm.
– Khi độ trong quá cao (nước quá trong): cần kiểm tra đồng thời chỉ số pH. Nếu pH thấp, có thể bón thêm vôi, phân gây màu. Hoặc sử dụng hóa chất gây màu nhằm bổ sung dinh dưỡng. Tạo điều kiện cho tảo phát triển vừa đủ để cân bằng hệ sinh thái ao.
– Khi độ trong quá thấp (nước đục): thường do chất hữu cơ dư thừa, phù sa hoặc tảo phát triển quá dày. Người nuôi có thể thay một phần nước, kết hợp sử dụng các loại muối vô cơ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) để keo tụ, lắng bớt cặn và cải thiện chất lượng nước.
Độ pH là yếu tố quan trọng quyết định đến quá trình trao đổi chất, khả năng hấp thụ dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của tôm. Khoảng pH thích hợp cho ao nuôi tôm dao động từ 7,5 – 8,5.
Người nuôi cần theo dõi pH thường xuyên. Đặc biệt là vào 6 giờ sáng và 2 giờ chiều mỗi ngày để kiểm soát mức dao động. Nếu sự chênh lệch pH trong ngày vượt quá 0,5 đơn vị thì môi trường nước không ổn định, tôm dễ bị stress và mắc bệnh.

Độ kiềm là thước đo khả năng đệm của nước. Nó giúp ổn định pH và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi chất. Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn tôm lột xác. Mức độ kiềm thích hợp trong ao nuôi tôm dao động từ 80 – 120 mg CaCO₃/l.
Người nuôi cần kiểm tra độ kiềm ít nhất 1 lần/tuần. Đồng thời theo dõi chặt chẽ hơn trong thời kỳ tôm lột xác để có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
NH₃ là một trong những khí độc nguy hiểm nhất trong ao nuôi tôm. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, khả năng hô hấp và tỷ lệ sống của tôm. Hàm lượng NH₃ trong nước ao nuôi cần được duy trì nhỏ hơn 0,1 mg/l, mức tối đa không được vượt quá 0,3 mg/l.
Điểm đáng lưu ý là NH₃ có mối liên hệ chặt chẽ với độ pH và nhiệt độ nước:
– Khi pH cao hoặc nhiệt độ tăng. Hàm lượng NH₃ độc hại trong nước cũng sẽ tăng.
– Ngược lại, khi pH thấp, lượng NH₃ tồn tại ở dạng ít độc hơn (NH₄⁺).
Khi khí H₂S xuất hiện với nồng độ cao trong ao, chúng sẽ ức chế quá trình tôm hấp thụ oxy. Dẫn đến tôm bị thiếu oxy trầm trọng. Nếu tiếp xúc trong thời gian ngắn, tôm sẽ nhanh chóng suy yếu, giảm sức đề kháng và dễ mắc các bệnh nguy hiểm. Nghiêm trọng hơn, khi hàm lượng H₂S vượt quá ngưỡng cho phép, hiện tượng tôm chết hàng loạt có thể xảy ra. Gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi.
>> Xem thêm: Mục Tiêu Và Thách Thức Về Xuất Khẩu Thủy Sản 2025 – 2026
Kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi tôm là yếu tố cốt lõi quyết định thành bại của cả vụ nuôi. Việc thường xuyên theo dõi, ghi chép và áp dụng biện pháp điều chỉnh kịp thời sẽ giúp duy trì môi trường ao nuôi ổn định. Hạn chế dịch bệnh và tối ưu hiệu quả sản xuất.
Có thể nói, kiểm soát chất lượng nước chính là chìa khóa vàng giúp người nuôi nâng cao năng suất, giảm chi phí rủi ro. Từ đó hướng tới một ngành nuôi tôm an toàn – bền vững – hiệu quả.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT – LASI
Bài viết liên quan
Ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực, phát triển kinh tế và xuất khẩu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, các phương pháp nuôi tôm truyền thống gặp phải nhiều thách thức như suy giảm chất lượng môi trường, […]
Trong bối cảnh ngành thủy sản toàn cầu phát triển mạnh mẽ, chống khai thác IUU trở thành một yêu cầu cấp bách nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững. Hoạt động khai thác IUU gây suy giảm nguồn lợi thủy sản, làm mất […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên hóa thạch và nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng, vai trò của năng lượng tái tạo trở nên vô cùng quan trọng. Năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió, điện mặt trời, thủy điện, sinh khối và địa nhiệt, không […]
Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính, tuabin gió trên bờ đóng vai trò trung tâm trong hệ thống điện gió. Đây là thiết bị cốt lõi chuyển hóa năng lượng gió thành điện năng. Đồng thời là yếu tố quyết định đến hiệu […]
Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng toàn cầu tăng nhanh và các quốc gia phải đối mặt với áp lực cắt giảm phát thải khí nhà kính, điện gió trên bờ đang nổi lên như một trong những giải pháp năng lượng tái tạo hiệu quả và bền vững nhất. Đối với Việt Nam, […]
Mùa mưa là thời điểm khiến người nuôi tôm đối mặt với hàng loạt thách thức: biến động nhiệt độ, thay đổi độ mặn, pH giảm nhanh, mầm bệnh phát triển mạnh… Nếu không có chiến lược quản lý ao hợp lý, rủi ro chết hàng loạt hoặc tôm chậm lớn xảy ra rất dễ […]
Mùa mưa luôn là thách thức lớn đối với người nuôi tôm. Với lượng lớn nước mưa tràn vào ao, các thông số môi trường như pH, độ hòa tan oxy (DO) và độ mặn có thể thay đổi đột ngột. Đây đều là những yếu tố rất nhạy cảm ảnh hưởng trực tiếp đến […]
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, khủng hoảng năng lượng và ô nhiễm môi trường đang diễn biến phức tạp, năng lượng sạch và bền vững không chỉ là lựa chọn công nghệ mà là giải pháp chiến lược bảo đảm tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ hành tinh. […]
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và khai thác có trách nhiệm, thẻ vàng thủy sản do Ủy ban châu Âu (EC) ban hành trở thành một công cụ quản lý quốc tế có sức ảnh hưởng lớn đối với các quốc gia xuất khẩu thủy sản. […]
Mùa mưa là giai đoạn nhạy cảm nhất trong năm đối với người nuôi tôm. Nhiều vụ nuôi thất bại chỉ vì người nuôi không kịp thời ứng phó với biến động môi trường sau mưa lớn. Bài viết dưới đây LASI sẽ giúp người nuôi hiểu rõ các yếu tố cần theo dõi và […]
Trong các dự án điện gió, đo đạc và phân tích đặc tính gió là bước nền tảng quyết định hiệu quả đầu tư, thiết kế tuabin, và ước tính sản lượng điện. Việc nắm rõ vận tốc, hướng, độ rối và biến thiên của gió theo độ cao giúp các nhà phát triển dự […]
Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với khủng hoảng năng lượng và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, công nghệ tái tạo năng lượng đã trở thành chìa khóa cho sự phát triển bền vững. Không chỉ dừng lại ở nghiên cứu hay mô hình thử nghiệm, các ứng dụng thực […]