Home Giải pháp Sinh thái thông minh Nông - Lâm nghiệp Giải pháp Công nghệ sinh học Thực vật

Giải pháp Công nghệ sinh học Thực vật

GIẢI PHÁP ĐÁNH GIÁ CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỰC VẬT

Trong bối cảnh an ninh lương thực toàn cầu và biến đổi khí hậu, ngành Công nghệ sinh học (CNSH) thực vật đang chuyển dịch mạnh mẽ sang việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen hoặc chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) có năng suất cao và khả năng chịu stress vượt trội.

Tuy nhiên vấn đề lớn hiện nay là: Làm sao để đánh giá chức năng sinh lý của hàng nghìn dòng lai tạo trong thời gian ngắn với độ chính xác cao?

Công ty Cổ phần Vật tư Khoa học Kỹ thuật LASI xin giới thiệu giải pháp toàn diện sử dụng Hệ thống quang hợp cầm tay LI-6800 – Tiêu chuẩn vàng trong nghiên cứu sinh lý thực vật.

1. Thách thức trong nghiên cứu CNSH Thực vật hiện đại

Các phương pháp đo quang hợp truyền thống đang gặp phải những hạn chế lớn khi áp dụng vào quy mô sàng lọc giống công nghiệp:

  • Tốc độ chậm: Mất từ 30-40 phút để xây dựng một đường cong phản ứng CO₂ (A-Ci) ở trạng thái cân bằng tĩnh.

  • Môi trường thiếu thực tế: Các phép đo tĩnh trong phòng thí nghiệm không phản ánh được cách cây phản ứng với ánh sáng biến thiên ngoài thực địa.

  • Bỏ sót đặc điểm sinh lý: Khó phân tách rạch ròi giữa các yếu tố giới hạn quang hợp do khí khổng hay do bộ máy sinh hóa bên trong.

2. Công nghệ đột phá trên LI-6800

Hệ thống LI-6800 cung cấp bộ dữ liệu toàn diện dựa trên các phương trình nhiệt động học và sinh lý thực vật, giúp các nhà nghiên cứu sàng lọc chính xác các đặc tính mong muốn của giống cây trồng.

Nhóm chỉ số

Ký hiệu

Tên chỉ số

Ý nghĩa trong CNSH

Trao đổi khí

Anet

Net CO₂ Assimilation (Tốc độ quang hợp thuần)

Thước đo trực tiếp năng suất tiềm năng và tích lũy sinh khối.

gsw

Stomatal Conductance (Độ dẫn khí khổng)

Chỉ số vàng đánh giá phản ứng đóng/mở khí khổng trước stress hạn.

Ci

Intercellular CO₂ (Nồng độ CO₂ nội bào)

Giúp phân biệt giới hạn quang hợp là do khí khổng hay do bộ máy sinh hóa.

E

Transpiration Rate (Tốc độ thoát hơi nước)

Đánh giá mức độ mất nước của cây.

WUE

Water Use Efficiency (Hiệu quả sử dụng nước)

Tỷ lệ A/E – Tiêu chí chọn giống tiết kiệm nước.

Vcmax

Max Rubisco carboxylation

Hoạt tính tối đa của enzyme Rubisco.

Huỳnh quang

Fv/Fm

Max Quantum Efficiency (Hiệu suất lượng tử cực đại)

Chỉ số sức khỏe cơ bản của hệ quang hóa II (PSII).

ΦPSII

Effective Quantum Yield (Hiệu suất lượng tử thực tế PSII)

Tỷ lệ ánh sáng thực sự được dùng cho quang hợp.

ETR

Electron Transport Rate (Tốc độ truyền điện tử)

Đánh giá dòng năng lượng trong chuỗi quang hợp.

NPQ

Non-Photochemical Quenching (Dập tắt phi quang hóa)

Cơ chế tản nhiệt bảo vệ lá khỏi ánh sáng dư thừa (quan trọng cho chịu hạn/nhiệt).

LI-6800 không chỉ là một thiết bị đo lường, mà là một nền tảng công nghệ giúp giải quyết bài toán thông lượng cao (High-throughput) trong CNSH:

Công nghệ Cảm biến nhanh (Rapid Sensing™)

Toàn bộ bộ phân tích khí hồng ngoại (IRGAs) được tích hợp ngay tại đầu đo, loại bỏ độ trễ khí động học và thể tích chết. Điều này giúp hệ thống phản hồi tức thời với mọi biến động sinh lý nhỏ nhất của lá.

Phương pháp đo động DAT (Dynamic Assimilation™ Technique)

Đây là bước tiến hóa vượt bậc so với phương pháp RACiR™. Sử dụng nguyên lý vật lý cơ bản thay vì hiệu chỉnh thực nghiệm, công nghệ DAT cho phép:

  • Rút ngắn thời gian đo đường cong A-Ci xuống chỉ còn 5-7 phút/cây (nhanh gấp 6 lần phương pháp truyền thống).

  • Không cần đo buồng trống để hiệu chuẩn, loại bỏ sai số thủ công.

  • Cung cấp dữ liệu liên tục với độ phân giải cao.

Phòng thí nghiệm vi khí hậu thu nhỏ

LI-6800 kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường ngay trong buồng đo để mô phỏng các điều kiện khắc nghiệt:

  • CO₂: Kiểm soát từ 0 – 2000 µmol.

  • Ánh sáng: Nguồn LED đồng nhất, cường độ tới 3000 µmol, điều chỉnh quang phổ.

  • Nhiệt độ: Làm nóng/lạnh cực nhanh ±10°C.

  • Độ ẩm: Giữ thâm hụt áp suất hơi nước (VPD) ổn định để khí khổng không đóng.

Tích hợp Huỳnh quang diệp lục & Multiphase Flash™ (MPF)

LI-6800 cho phép đo đồng thời trao đổi khí (carbon cố định) và huỳnh quang (năng lượng ánh sáng) trên cùng một diện tích lá.

  • Công nghệ Multiphase Flash™ (MPF): Sử dụng chuỗi xung ánh sáng biến thiên cường độ cao thay vì một xung đơn lẻ. Kỹ thuật này giúp xác định chính xác giá trị huỳnh quang cực đại thực tế (Fm’) mà các phương pháp cũ thường ước lượng thấp hơn.

  • Phân tích sâu: Giúp các nhà CNSH hiểu hơn về cơ chế tự bảo vệ NPQ – chìa khóa để tạo ra các giống cây chịu cường độ ánh sáng cao.

Đột phá trong nghiên cứu quang hợp thủy sinh

Với buồng đo chuyên dụng 6800-18 Aquatic Chamber, LI-6800 mở rộng khả năng nghiên cứu cho các đối tượng như tảo huyền phù, san hô, cỏ biển và rêu.

  • Hệ thống trao đổi khí hở: Khắc phục hoàn toàn hạn chế đói carbon (carbon starvation) thường gặp ở các điện cực oxy kín, cho phép đo liên tục và chính xác tốc độ đồng hóa CO₂ trong thời gian dài.

  • Tích hợp huỳnh quang kép: Kết hợp với đầu đo Fluorometer để đo đồng thời quang hợp và các chỉ số huỳnh quang (NPQ, ETR) ngay trên mẫu vật trong nước.

3. Ứng dụng chuyên sâu trong Công nghệ Sinh học

Kiểm chứng chức năng Gen (Functional Validation)

LI-6800 giúp xác định xem một gen mục tiêu có thực sự cải thiện hiệu suất quang hợp hay không.

  • Ví dụ: Nghiên cứu trên giống lúa siêu năng suất Takanari đã chứng minh ưu thế không nằm ở khí khổng, mà do Độ dẫn thịt lá (gm) và hoạt tính Rubisco cao hơn. Điều này định hướng chính xác mục tiêu cải tiến gen.

Nghiên cứu khả năng chịu Stress (Hạn, Mặn, Nhiệt)

Hệ thống cho phép đo đồng thời Trao đổi khíHuỳnh quang diệp lục (với công nghệ Multiphase Flash™), cung cấp cái nhìn đa chiều:

  • Stress Hạn: Phân biệt dòng cây tiết kiệm nước thụ động (đóng khí khổng) và dòng ưu việt (WUE cao).

  • Stress Nhiệt: Xác định ngưỡng nhiệt độ gây tổn thương bộ máy quang hợp.

  • Stress Mặn: Phân tách tác động thẩm thấu và ngộ độc Ion muối dựa trên chỉ số nồng độ CO₂ nội bào (Ci).

Tối ưu hóa năng suất qua cơ chế NPQ

Đo lường tốc độ hồi phục của cơ chế bảo vệ quang (NPQ) trong điều kiện ánh sáng biến động.

  • Thực tiễn: Nghiên cứu đăng trên tạp chí Science (De Souza et al., 2022) sử dụng LI-6800 để xác nhận các dòng đậu tương chuyển gen có khả năng phục hồi NPQ nhanh hơn, giúp tăng năng suất thực tế tới 33%.

4. Tại sao chọn LI-6800 cho nghiên cứu CNSH?

  • Dữ liệu tin cậy: Được chấp nhận rộng rãi bởi các tạp chí hàng đầu như Nature, Science, Plant Cell & Environment.
  • Tương thích cao: Dữ liệu dễ dàng tích hợp với các mô hình phân tích ngôn ngữ R, Python.
  • Đa dạng mẫu đo: Từ lá cây thông thường đến các loại lá kim, và đặc biệt là khả năng đo quang hợp thủy sinh (tảo, san hô) với buồng đo chuyên dụng.

Liên hệ ngay để biết thêm thông tin chi tiết!

* hung@lasi.com.vn