- Hãng sản xuất: Sommer
- Model : RQ-30+
Thông số chung
Kích thước: 295 mm x 160 mm x 210,5 mm
Tổng trọng lượng: 5.4 kg
Cấp bảo vệ: IP 67
Nguồn điện: 9… 30 V
Mức tiêu thụ điện năng:
Chế độ chờ (12V): khoảng 1mA
Hoạt động: khoảng 140mA
Nhiệt độ hoạt động: -40…85 °C (-40…185 °F)
Chống sét: tích hợp bảo vệ chống sét lan truyền với khả năng chịu xung 0,6kW Ppp, bảo vệ quá áp.
Đo mực nước
Phạm vi đo: 0 … 15 m / 0 … 30 m
Độ phân giải: 1 mm
Tần số radar: 80 GHz
Độ chính xác: ± 2 mm
Góc mở radar: 8° / 4°
Đo vận tốc
Phạm vi đo: 0.08 … 16 m/s (tùy thuộc điều kiện dòng chảy)
Độ chính xác: +/- 0.01 m/s
Độ phân giải: 1 mm/s
Nhận biết hướng chảy: +/-
Thời gian đo: 5 … 240 s
Chu kỳ đo: 8 s … 5h
Tần số đo: 24 GHz (băng tần K)
Góc mở radar: 12°
Khoảng cách tới mặt nước: 0.50 … 130m
Tự động bù góc nghiêng dọc
Độ nghiêng dọc: đo bên trong
Độ chính xác: +/- 1°
Độ phân giải: +/- 0.1°
Giao diện
Đầu ra: RS-485 ASCII hoặc Modbus RTU, SDI-12, Analog 4…20 mA (14 bit, tải tối đa 250 Ω), Digital (mức thấp: 0 V, mức cao: Vsupply, dòng tối đa 1.5 A)
Giao diện số: SDI-12; RS 485 hoặc giao thức Modbus: nhiều giao thức ASCII khác nhau
Đầu ra dữ liệu: mực nước, vận tốc và lưu lượng, các thông số chất lượng.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Thông số chung
Kích thước: 295 mm x 160 mm x 210,5 mm
Tổng trọng lượng: 5.4 kg
Cấp bảo vệ: IP 67
Nguồn điện: 9… 30 V
Mức tiêu thụ điện năng:
Chế độ chờ (12V): khoảng 1mA
Hoạt động: khoảng 140mA
Nhiệt độ hoạt động: -40…85 °C (-40…185 °F)
Chống sét: tích hợp bảo vệ chống sét lan truyền với khả năng chịu xung 0,6kW Ppp, bảo vệ quá áp.
Đo mực nước
Phạm vi đo: 0 … 15 m / 0 … 30 m
Độ phân giải: 1 mm
Tần số radar: 80 GHz
Độ chính xác: ± 2 mm
Góc mở radar: 8° / 4°
Đo vận tốc
Phạm vi đo: 0.08 … 16 m/s (tùy thuộc điều kiện dòng chảy)
Độ chính xác: +/- 0.01 m/s
Độ phân giải: 1 mm/s
Nhận biết hướng chảy: +/-
Thời gian đo: 5 … 240 s
Chu kỳ đo: 8 s … 5h
Tần số đo: 24 GHz (băng tần K)
Góc mở radar: 12°
Khoảng cách tới mặt nước: 0.50 … 130m
Tự động bù góc nghiêng dọc
Độ nghiêng dọc: đo bên trong
Độ chính xác: +/- 1°
Độ phân giải: +/- 0.1°
Giao diện
Đầu ra: RS-485 ASCII hoặc Modbus RTU, SDI-12, Analog 4…20 mA (14 bit, tải tối đa 250 Ω), Digital (mức thấp: 0 V, mức cao: Vsupply, dòng tối đa 1.5 A)
Giao diện số: SDI-12; RS 485 hoặc giao thức Modbus: nhiều giao thức ASCII khác nhau
Đầu ra dữ liệu: mực nước, vận tốc và lưu lượng, các thông số chất lượng.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước