- Hãng sản xuất: Siapmicros
- Model : t042 TLP
Cảm biến mực nước kiểu áp suất t042 TLP là giải pháp đáng tin cậy trong lĩnh vực công nghệ giám sát mực nước сó độ chính xác cao.
Kết cấu bằng thép không gỉ giúp cảm biến kín nước ở độ sâu lên đến 300 mét, đảm bảo mức độ cách điện và cách ly vật lý cao. Đầu dò và tất cả các thành phần điện tử được chứa trong một vỏ bọc cho phép bù nhiệt độ cho tín hiệu đầu ra, đảm bảo độ chính xác cao lên đến 0,05 % FS.
Nguyên lý đo dựa trên một phần tử cảm biến áp điện trở. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi áp suất thủy tĩnh thành tín hiệu điện tương ứng với mực nước chính xác.
TLP phải được đặt chìm và lắp đặt ở độ sâu lớn hơn cột nước tối thiểu quy định, và nó phải được cố định vào tường thẳng đứng hoặc nghiêng, hoặc thậm chí ở đáy.
Cảm biến được cung cấp với các chiều dài cáp nguồn và cáp tín hiệu khác nhau.
Đặc điểm chính
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Hiệu suất đo | ||
Mực nước [m] | ||
Loại cảm biến | Điện trở áp suất | |
Dải đo | 0 ÷ 10, 0 ÷ 18, 0 ÷ 28, 0 ÷ 45, 0 ÷ 65 | |
Độ phân giải | 0.002 % FS (Phần trăm toàn thang đo) | |
Độ chính xác | ± 0,05 % FS (Phần trăm toàn thang đo) | |
Điều kiện hoạt động | ||
Nhiệt độ | -20°C ÷ +80°C | |
Đầu ra | ||
RS485-Modbus | Áp suất [bar] | |
Dòng điện | 4-20 mA ↔ dải đo | |
Nguồn điện và mức tiêu thụ | ||
RS485-Modbus | 4-20 mA | |
Điện áp cung cấp | 8 ÷ 32 Vdc | 8 ÷ 32 Vdc |
Mức tiêu thụ điện (mA) | < 8 mA | 3,2 ÷ 20 |
Thông số cơ học | ||
Vật liệu vỏ bảo vệ | Thép không gỉ | |
Vật liệu cáp | Polyethylene | |
Khối lượng | 150 g | |
Kích thước | Ø = 22 mm; Chiều dài = 90 mm | |
Mã đặt hàng | ||
Dải đo 0 ÷ 10 m, cáp dài 10 m | t042a-TLP10 | |
Dải đo 0 ÷ 18 m, cáp dài 20 m | t042e-TLP20 | |
Dải đo 0 ÷ 28 m, cáp dài 30 m | t042f-TLP30 | |
Dải đo 0 ÷ 45 m, cáp dài 50 m | t042g-TLP50 | |
Dải đo 0 ÷ 65 m, cáp dài 70 m | t042h-TLP70 |
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước