Home Sản phẩm Cảm biến Cảm biến gió Gill WindObserver 65

Cảm biến gió Gill WindObserver 65

Gill WindObserver 65 là cảm biến đo gió siêu âm có độ chính xác cao, cấu trúc rắn, cung cấp dữ liệu về tốc độ và hướng gió thông qua đầu ra kỹ thuật số. Thiết bị có vỏ ngoài bằng thép không gỉ đạt chuẩn IP66, đặc biệt phù hợp cho môi trường có hơi muối như vùng biển.
Thiết bị đo gió này có tuỳ chọn hệ thống chống đóng băng, cho phép cảm biến hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ở độ cao lớn hoặc ngoài khơi, và được khuyến nghị sử dụng trong các ứng dụng hàng không, hàng hải và ngoài khơi.
Người dùng có thể lựa chọn tính trung bình vector trượt và lượng gió 3 giây theo đúng hướng dẫn của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO – Số 8, ấn bản lần thứ 7 năm 2008, ISBN 978-92-63-10008-5).

Các tính năng chính
 
  • Cảm biến đo gió siêu âm độ chính xác cao
  • Tùy chọn hệ thống chống đóng băng
  • Vỏ thép không gỉ đạt chuẩn IP66
  • Tùy chọn đế gắn và đầu ra cáp
  • Tốc độ gió đo được: 0–65 m/s
  • Hướng gió đo được: 0–360°
  • Phần mềm ghi dữ liệu miễn phí
  • Tính trung bình và lượng gió theo hướng dẫn của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO)
 
Gill WindObserver 65 là cảm biến đo gió siêu âm có độ chính xác cao, cấu trúc rắn, cung cấp dữ liệu về tốc độ và hướng gió thông qua đầu ra kỹ thuật số. Thiết bị có vỏ ngoài bằng thép không gỉ đạt chuẩn IP66, đặc biệt phù hợp cho môi trường có hơi muối như vùng biển.
Thiết bị đo gió này có tuỳ chọn hệ thống chống đóng băng, cho phép cảm biến hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ở độ cao lớn hoặc ngoài khơi, và được khuyến nghị sử dụng trong các ứng dụng hàng không, hàng hải và ngoài khơi.
Người dùng có thể lựa chọn tính trung bình vector trượt và lượng gió 3 giây theo đúng hướng dẫn của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO – Số 8, ấn bản lần thứ 7 năm 2008, ISBN 978-92-63-10008-5).
Tốc độ gió  
Dải đo tốc độ gió 0 – 65 m/s
Ngưỡng bắt đầu đo 0.01 m/s
Độ chính xác đo tốc độ gió ±2% tại 12 m/s
Độ phân giải tốc độ gió 0.01 m/s
Độ lệch tốc độ gió ±0.01 m/s
Hướng gió  
Dải đo hướng gió 0 – 360°
Vùng chết (Dead band) hướng gió Không có
Độ chính xác đo hướng gió ±2° tại 12 m/s
Độ phân giải hướng gió
Số liệu đo  
Tần suất đo siêu âm 1Hz, 2Hz, 4Hz, 5Hz, 8Hz, 10Hz
Dạng dữ liệu đầu ra UV, Polar, NMEA, Tunnel
Đơn vị đo hỗ trợ m/s, knots, mph, kph, ft/min
Nguồn  
Nguồn cấp cho cảm biến 9 – 30 VDC (30mA @ 12VDC)
Nguồn cấp cho chức năng sưởi (tuỳ chọn) 3A @ 24 VAC/DC
Đầu ra  
Giao tiếp RS422/RS485 full duplex/half duplex
Tốc độ truyền (Baud rate) 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400
Định dạng truyền 8 bit, parity lẻ, chẵn hoặc không parity
Trạng thái thiết bị đo Có trong bản tin tiêu chuẩn
Thiết kế  
Vật liệu vỏ ngoài Thép không gỉ 316
Trọng lượng 1.4 kg
Cấp bảo vệ môi trường IP66 (NEMA4X)
Nhiệt độ vận hành -55°C đến +70°C (có sưởi)
Độ ẩm vận hành 0% – 100% RH
Chống mưa 300 mm/h
Tiêu chuẩn EMC EN 61326
Hiệu chuẩn hiện trường Không yêu cầu (có tuỳ chọn kiểm tra gió bằng thiết bị phụ trợ)

Sản phẩm liên quan