Home Sản phẩm Cảm Biến Đo Nồng Độ Oxy Hòa Tan Trong Nước RK500-04

Cảm Biến Đo Nồng Độ Oxy Hòa Tan Trong Nước RK500-04

- Hãng sản xuất : Hunan Rika Electronic Tech Co.,Ltd
- Model : RK500-04

Cảm Biến Đo Nồng Độ Oxy Hòa Tan Trong Nước RK500-04 được thiết kế dựa trên nguyên tắc huỳnh quang và hiệu suất cao thông qua màng oxy, với thời gian phản hồi ngắn, độ chính xác đo, hiệu suất ổn định, v.v. Đây là một thiết bị tuyệt vời được thiết kế để cung cấp các phép đo chính xác, đáng tin cậy và theo thời gian thực về mức oxy trong môi trường nước. Cảm biến oxy hòa tan trong nước có thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như phân bón hóa học, luyện kim, kỹ thuật xử lý nước bảo vệ môi trường, dược phẩm, hóa sinh, thực phẩm, nuôi trồng thủy sản và giám sát liên tục oxy hòa tan trong dung dịch.

Nguyên lý hoạt động: Cảm biến DO RK500-04 sử dụng công nghệ quang học dựa trên hiện tượng huỳnh quang. Một lớp vật liệu nhạy cảm với oxy (luminophore) được phủ lên một màng thấm oxy. Khi đèn LED xanh lam chiếu vào lớp này, nó sẽ phát ra ánh sáng đỏ. Sự hiện diện của oxy sẽ làm giảm (dập tắt) cường độ và thời gian tồn tại của ánh sáng đỏ này. Mức độ dập tắt tỷ lệ thuận với nồng độ oxy hòa tan trong nước. Cảm biến đo sự thay đổi này và chuyển đổi nó thành giá trị nồng độ oxy.

Ưu điểm của công nghệ quang học (so với điện hóa)

– Không tiêu thụ oxy: Đảm bảo phép đo chính xác ngay cả ở nồng độ oxy thấp và không yêu cầu khuấy trộn mẫu.
– Ít bảo trì: Không cần thay thế điện phân hoặc màng thường xuyên như cảm biến điện hóa.
– Ổn định và tuổi thọ cao: Ít bị ảnh hưởng bởi sự nhiễm bẩn và trôi tín hiệu.
– Thời gian khởi động nhanh: Sẵn sàng đo gần như ngay lập tức.
– Không bị ảnh hưởng bởi các ion khác: Cho kết quả đo DO chính xác hơn trong các môi trường nước phức tạp.

Các ứng dụng chính

– Giám sát chất lượng nước trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.
– Kiểm soát mức oxy trong nuôi trồng thủy sản để tối ưu hóa điều kiện sống cho sinh vật.
– Quan trắc oxy hòa tan trong sông, hồ và các nguồn nước tự nhiên để đánh giá sức khỏe hệ sinh thái.
– Ứng dụng trong các quy trình công nghiệp như sản xuất hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.

Oxy hòa tan (DO)
– Dải đo : 0-20 mg/L (ppm)
– Độ chính xác : ±0.5% FS (Toàn thang đo)
– Độ phân giải : 0.01 mg/L
– Nguyên lý đo : Huỳnh quang
– Thời gian ổn định (T90) : < 100 giây
Nhiệt độ
– Dải đo : 0-60 ℃
– Độ chính xác : ±0.5 ℃
– Độ phân giải : 0.1 ℃
– Bù nhiệt : 0-60 ℃
– Nguồn cấp : 12-24 VDC
– Đầu ra : RS485
– Bảo trì : Thay thế nắp huỳnh quang mỗi năm
– Áp suất chịu đựng : 0.3 MPa
– Công suất tiêu thụ : < 0.4 W
– Nhiệt độ hoạt động : 0-+80 ℃
– Vật liệu đầu dò : Thông thường: 316L
– Cho nước biển: ABS (thường), hợp kim titanium (tùy chọn)
– Kích thước : Φ16 * 125 mm
– Khối lượng (đầu dò) : 0.7 kg
– Cấp bảo vệ : IP68
– Bảo quản : 10-60 ℃ @ 20%-90% RH
– Chiều dài cáp : 5m (mặc định), có thể tùy chỉnh

Sản phẩm liên quan