- Hãng sản xuất : Aqualabo
- Model : MES5
– Digital MES 5: đo Chất rắn lơ lửng, Độ đục và Lớp bùn
– Đây là một cảm biến số tiên tiến được thiết kế để đo đồng thời ba thông số quan trọng trong các ứng dụng xử lý nước và nước thải:
– Chất rắn lơ lửng (Suspended Solid – SS): Cảm Biến Đo Nồng Độ Chất Rắn Lơ Lửng Trong Nước MES5 đo tổng lượng chất rắn không hòa tan lơ lửng trong nước, thường được biểu thị bằng g/L.
– Độ đục (Turbidity): Đo độ mờ hoặc độ đục của nước do các hạt lơ lửng gây ra, thường được biểu thị bằng FAU (Formazine Attenuation Unit).
– Lớp bùn (Sludge Blanket): Xác định chiều cao hoặc mật độ của lớp bùn lắng trong các bể lắng, thường được biểu thị bằng % truyền dẫn hồng ngoại.
Các đặc điểm và lợi ích chính của cảm biến Digital MES 5
– Công nghệ quang học tiên tiến: Sử dụng nguyên lý đo độ hấp thụ hồng ngoại (IR) ở bước sóng 870 nm qua đường quang 5mm.
– Đo đa thông số: Cung cấp đồng thời các phép đo SS, độ đục và lớp bùn.
– Tích hợp bộ chuyển đổi và truyền thông số: Kết nối dễ dàng với các bộ ghi, bộ điều khiển, hệ thống quản lý từ xa hoặc PLC thông qua giao thức Modbus RS-485 (và có thể có tùy chọn SDI-12).
– Khả năng chống nhiễu: Tích hợp tiền khuếch đại và xử lý tín hiệu số giúp giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu.
– Lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn và lịch sử: Dữ liệu hiệu chuẩn và lịch sử được lưu trữ trực tiếp trong cảm biến, cho phép thay thế và sử dụng “cắm và chạy” mà không cần hiệu chuẩn lại.
– Thiết kế mạnh mẽ và bền bỉ: Thân cảm biến được làm từ vật liệu chất lượng cao (ví dụ: DELRIN, thép không gỉ, EPDM), chịu được áp suất và điều kiện môi trường khắc nghiệt (IP68).
– Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp, xử lý bùn và quan trắc môi trường.
– Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến nhiệt độ (NTC) để đo và điều chỉnh nhiệt độ cho các phép đo quang học.
– Hiệu chuẩn linh hoạt: Có thể hiệu chuẩn trực tiếp cho chất rắn lơ lửng bằng mẫu bùn thực tế và hiệu chuẩn độ đục bằng dung dịch Formazine.
Tóm lại, Digital MES 5 là một cảm biến đa năng và mạnh mẽ, cung cấp giải pháp hiệu quả để theo dõi và kiểm soát các thông số quan trọng trong quá trình xử lý nước và bùn.
Phạm vi ứng dụng
– Xử lý nước thải đô thị (Đầu vào/nước thải sinh hoạt (SS, Độ đục), Bể sục khí (SS), Đầu ra (Độ đục)).
– Xử lý nước thải công nghiệp (Bể sục khí (SS)), Bể lắng (Lớp bùn), Đầu ra (Độ đục)).
– Xử lý bùn (Ly tâm).
– Khu vực nạo vét (Độ đục).
Công nghệ quang học
– Nguyên lý đo dựa trên sự suy giảm tín hiệu hồng ngoại ở bước sóng 870 nm qua một đường quang 5mm. Cảm biến cung cấp các phép đo Chất rắn lơ lửng (SS) (g/l), Độ đục (FAU) và phát hiện Lớp bùn theo % truyền dẫn hồng ngoại. Để có độ chính xác cao hơn, hệ thống quang học của cảm biến được điều chỉnh nhiệt độ.
– Đối với phép đo Chất rắn lơ lửng, cảm biến được hiệu chuẩn trực tiếp trên vật liệu cần đo (mẫu bùn).
– Ở phiên bản đo độ đục, cảm biến cung cấp các phép đo trong dải 0-4000 FAU (Đơn vị suy giảm Formazine) và được hiệu chuẩn bằng dung dịch Formazine.
– Nhiệt độ: đo và điều chỉnh nhiệt độ của hệ thống quang học thông qua CTN.
Truyền thông số / Bộ chuyển đổi tích hợp
– Cảm biến PONSEL kết nối với mọi loại bộ ghi, bộ chuyển đổi, hệ thống xử lý từ xa hoặc bộ tự động hóa được trang bị cổng vào Modbus RS485. Nhờ khả năng đánh địa chỉ cảm biến, có thể kết nối hơn 200 cảm biến với một bộ ghi.
– Khả năng chống nhiễu: tiền khuếch đại tích hợp trong cảm biến và xử lý tín hiệu số.
Dải Đo Digisens
– Cảm biến quang học dựa trên phương pháp đo độ hấp thụ
– Dải đo:
* SS: 0-50 g/L
* Lớp bùn: 0-100 %
* Độ đục: 0-4000 FAU
– Truyền thông số Modbus RS-485
– Cảm biến mạnh mẽ
Đo Chất rắn lơ lửng (SS)
– Nguyên lý đo: Quang học hồng ngoại (870 nm) dựa trên sự hấp thụ hồng ngoại
– Dải đo:
SS: 0-50 g/L
Độ đục: 0-4000 FAU
Lớp bùn: 0-100 %
– Độ phân giải:
SS: 0.01 g/L
Độ đục: 0.01 đến 1 FAU
Lớp bùn: 0.01 đến 0.1 %
– Độ chính xác:
SS: < 10 %
Độ đục: +/- 5% (dải 200-4000 FAU)
Lớp bùn: +/- 2%
Thời gian đáp ứng: < 35 giây
– Đo Nhiệt độ
Nguyên lý đo: NTC
Nhiệt độ hoạt động: -5.00 °C đến + 60,00°C
Độ phân giải: 0,01 °C
Độ chính xác: +/- 0.5 °C
Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến + 60°C
Cấp bảo vệ: IP 68
Giao diện tín hiệu: Modbus RS-485 hoặc SDI-12
Tần suất làm tươi tối đa: < 1 giây
Nguồn cấp: 5 đến 28 Vôn
Mức tiêu thụ điện năng:
Chế độ chờ: 25 µA (5 V)
Trung bình RS485 (1 phép đo/giây): 4.5 mA (5V)
Trung bình SDI12 (1 phép đo/giây): 4.5 mA (5V)
Xung dòng: 100 mA trong 30 ms
Thời gian làm nóng: 100 ms
Cảm biến
– Khối lượng: 750 g (cảm biến)
– Vật liệu: DELRIN, đồng thau mạ niken, EPDM
– Áp suất tối đa: 5 bar
– Cáp/Kết nối: 9 đầu nối có lớp giáp, vỏ bọc polyurethane, đầu dây trần hoặc đầu nối Fisher chống thấm nước