- Hãng sản xuất : Hunan Rika Electronic Tech Co.,Ltd
- Model : RK500-16
Cảm Biến Đo Nitrate Trong Nước (N03-) RK500-16 được sử dụng để xác định khối lượng ion nitrat (NO₃⁻) trong nước. Xác động vật phân hủy trong nước hoặc chất thải từ nhà máy có thể làm tăng nồng độ ion nitrat trong nước. Cảm biến ion Nitrat (NO₃⁻) RK500-16 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, bảo vệ môi trường, giáo dục, Internet of Things và các ngành công nghiệp khác hoặc lắp đặt trong hệ thống dòng chảy.
Nguyên lý hoạt động:
– Cảm biến ion Nitrat RK500-16 hoạt động dựa trên phương pháp điện hóa, sử dụng một điện cực ion chọn lọc (ISE) đặc biệt nhạy cảm với ion nitrat (NO₃⁻). Điện cực này bao gồm một màng chứa chất mang ion có khả năng tương tác chọn lọc với ion nitrat. Khi điện cực được nhúng vào dung dịch chứa ion nitrat, một điện thế sẽ phát triển trên màng. Điện thế này tỷ lệ thuận với logarit của nồng độ ion nitrat trong dung dịch (theo phương trình Nernst).
– Tương tự như cảm biến amoni, cảm biến nitrat cũng được trang bị một điện cực tham chiếu để tạo thành một mạch điện hoàn chỉnh. Điện thế giữa điện cực ion chọn lọc và điện cực tham chiếu được đo và chuyển đổi thành nồng độ ion nitrat, có tính đến sự bù nhiệt độ để đảm bảo độ chính xác.
Ứng dụng:
– Giám sát chất lượng nước: Theo dõi nồng độ nitrat trong nước uống, nước mặt và nước ngầm.
– Kiểm soát nước thải: Đo nồng độ nitrat trong nước thải công nghiệp và đô thị để đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải.
– Nông nghiệp: Phân tích hàm lượng nitrat trong đất và nước tưới tiêu để tối ưu hóa việc sử dụng phân bón.
– Nuôi trồng thủy sản: Kiểm soát nồng độ nitrat trong ao nuôi để đảm bảo sức khỏe của các loài thủy sản.
– Nghiên cứu môi trường: Đánh giá tác động của ô nhiễm nitrat lên các hệ sinh thái nước.
– Giáo dục và nghiên cứu khoa học: Sử dụng trong các thí nghiệm và phân tích liên quan đến hóa học môi trường.
– Internet of Things (IoT): Tích hợp vào các hệ thống giám sát nước từ xa.
– Dải đo :0.5-62000 ppm
– Độ chính xác : ±10% FS (Toàn thang đo)
– Độ phân giải : 0.01 ppm
– Nguồn điện : 7-28 VDC
– Thời gian đáp ứng : 30 giây
– Đầu ra : 4-20mA & RS485 (MODBUS-RTU)
– Áp suất chịu đựng : < 0.5 MPa
– Công suất tiêu thụ : < 0.5 W
– Nhiệt độ hoạt động : 0-50 ℃
– Vật liệu đầu dò : ABS
– Cấp bảo vệ : IP68
– Chiều dài cáp : 5m (mặc định), có thể tùy chọn
– Bảo quản : 10-60 ℃ @ 20%-90% RH