Home Sản phẩm Cảm Biến Đo Độ Mặn & Độ Dẫn Nước RK500-13

Cảm Biến Đo Độ Mặn & Độ Dẫn Nước RK500-13

- Hãng sản xuất : Hunan Rika Electronic Tech Co.,Ltd
- Model : RK500-13

Cảm Biến Đo Độ Mặn & Độ Dẫn Nước RK500-13 sử dụng công nghệ chống phân cực tiên tiến, công nghệ cách ly tín hiệu bên trong và có khả năng chống nhiễu mạnh mẽ. Thiết bị cho phép đo ổn định, chính xác, không cần bảo trì và dễ dàng lắp đặt. Cảm biến độ mặn này được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, kiểm tra nguồn nước, xử lý nước thải, quan trắc môi trường, v.v.

Nguyên lý hoạt động:

– Cảm biến EC (Electrical Conductivity – Độ dẫn điện) đo khả năng của nước dẫn điện. Độ dẫn điện của nước tăng lên khi nồng độ ion hòa tan (ví dụ: muối, khoáng chất) tăng lên. Cảm biến EC thường sử dụng phương pháp điện cực tiếp xúc hoặc cảm ứng điện từ để đo độ dẫn điện.

– Cảm biến độ mặn thường suy ra giá trị độ mặn từ giá trị độ dẫn điện và nhiệt độ của nước. Mối quan hệ giữa độ dẫn điện, độ mặn và nhiệt độ là đã được thiết lập và được sử dụng trong các thuật toán nội bộ của cảm biến để chuyển đổi giá trị độ dẫn điện thành đơn vị độ mặn (thường là PSU – Practical Salinity Units hoặc ppt – parts per thousand).

Các đặc điểm nổi bật:

– Công nghệ chống phân cực tiên tiến: Giảm thiểu ảnh hưởng của sự phân cực điện cực, đảm bảo phép đo ổn định và chính xác hơn, đặc biệt trong các ứng dụng đo EC liên tục.
– Công nghệ cách ly tín hiệu bên trong: Giúp ngăn chặn nhiễu điện từ và đảm bảo tín hiệu đo sạch và đáng tin cậy.
– Khả năng chống nhiễu mạnh mẽ: Hoạt động tốt trong các môi trường có nhiều nguồn gây nhiễu điện.
– Đo ổn định và chính xác: Cung cấp các phép đo EC và độ mặn đáng tin cậy.
– Không cần bảo trì: Thiết kế bền bỉ và ít yêu cầu bảo dưỡng định kỳ.
– Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn và các tùy chọn kết nối tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản.
– Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến giám sát chất lượng nước.

Ứng dụng cụ thể:

– Nuôi trồng thủy sản: Theo dõi độ mặn để đảm bảo môi trường sống tối ưu cho các loài thủy sản.
– Kiểm tra nguồn nước: Đánh giá chất lượng nước ngọt và nước ngầm.
– Xử lý nước thải: Giám sát nồng độ muối và các chất dẫn điện khác trong quá trình xử lý.
– Quan trắc môi trường: Theo dõi độ mặn và độ dẫn điện trong các hệ sinh thái nước tự nhiên (sông, hồ, cửa sông, biển).
– Nông nghiệp: Kiểm tra độ mặn của nước tưới tiêu.
– Công nghiệp: Giám sát chất lượng nước trong các quy trình sản xuất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẢM BIẾN ĐỘ DẪN ĐIỆN (EC)

– Chất lỏng đo : Chất lỏng
– Nguyên lý : Phương pháp chuyển đổi tần số
– Dải đo : 0~500μs/cm, 0~5000μs/cm, 0~10000μs/cm, 0~200000μs/cm (có thể tùy chỉnh bất kỳ dải nào từ 0-300ms/cm, 1ms/cm = 1000μs/cm)
– Nhiệt độ đo : 0-70℃
– Nguồn cấp : 7-30VDC (tiêu thụ điện năng <0.2W)
– Độ chính xác : ±1%
– Thời gian đáp ứng : 1 giây
– Tín hiệu đầu ra : 4-20mA & RS485 đồng thời
– Bù nhiệt độ : Tự động bù
– Loại phép đo : Nước ngọt
– Điện cực : 316L
– Vật liệu đầu dò : 316L

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẢM BIẾN ĐỘ MẶN/TDS

– Chất lỏng đo : Chất lỏng
– Nguyên lý : Phương pháp chuyển đổi tần số
– Dải đo : 0-250 ppm, 0-2500 ppm, v.v. (1 ppm (mg/L) = 1000 ppb (µg/L) = 1.000.000 ppt (ng/L))
– Nhiệt độ đo : 0-70℃
– Nguồn cấp : 7-30VDC (tiêu thụ điện năng <0.2W)
– Độ chính xác : ±1%
– Thời gian đáp ứng :1 giây
– Tín hiệu đầu ra : 4-20mA & RS485 đồng thời
– Bù nhiệt độ : Tự động bù
– Loại phép đo : Nước biển
– Điện cực : Graphite
– Vật liệu đầu dò: Nhựa tổng hợp ABS+PC (đối với chất lỏng ăn mòn mạnh hoặc nước biển); Nên dùng phiên bản nhựa nếu đo nước biển
– Độ trôi : ≤0.3%FS/24h
– Nhiệt độ hoạt động : -20℃ đến +80℃
– Tiêu chuẩn bảo vệ : IP68
– Lưu trữ : 10-60℃ @ 20%-90%RH
– Chiều dài cáp : Mặc định: 5m

Sản phẩm liên quan