Home Sản phẩm Cảm Biến Đo Độ Đục Trong Nước RK500-07

Cảm Biến Đo Độ Đục Trong Nước RK500-07

- Hãng sản xuất : Hunan Rika Electronic Tech Co.,Ltd
- Model : RK500-07

Cảm Biến Đo Độ Đục Trong Nước RK500-07 dùng cho đo chất lượng nước là một thiết bị sử dụng nguyên lý quang học để đo mức độ đục của nước. Cảm biến độ đục nước này giúp bạn theo dõi chất lượng nước bằng cách phát hiện các hạt lơ lửng trong nhiều nguồn nước khác nhau, đảm bảo nước sạch hơn và an toàn hơn. Độ đục gây ra bởi các hạt lơ lửng trong nước. Các hạt lơ lửng phản xạ ánh sáng tới. Thông thường, ánh sáng tán xạ theo hướng 90° được sử dụng làm tín hiệu kiểm tra, vì vậy đơn vị đo được gọi là NTU. Phương pháp này phù hợp để kiểm tra dải đo thấp đến trung bình, từ 0.01 đến 4000 FNU. Theo tiêu chuẩn EN27027 và ISO7027, ánh sáng hồng ngoại có bước sóng 860 nm được sử dụng làm nguồn sáng, không bị ảnh hưởng bởi màu sắc của mẫu.

Nguyên lý hoạt động chi tiết:

– Phát xạ ánh sáng: Một đèn LED hồng ngoại (860 nm) phát ra một chùm ánh sáng ổn định vào mẫu nước. Bước sóng hồng ngoại này ít bị hấp thụ bởi các chất màu trong nước, đảm bảo phép đo độ đục chính xác hơn trong các mẫu nước có màu.
– Tán xạ ánh sáng: Các hạt lơ lửng trong nước (bùn, đất sét, vi sinh vật, v.v.) sẽ làm tán xạ ánh sáng theo nhiều hướng khác nhau. Mức độ tán xạ ánh sáng tỷ lệ thuận với nồng độ và kích thước của các hạt lơ lửng.
– Thu nhận ánh sáng tán xạ: Một hoặc nhiều detector quang học được đặt ở các góc cụ thể so với chùm ánh sáng tới (thường là 90°) để thu nhận cường độ ánh sáng bị tán xạ. Việc đo ánh sáng tán xạ ở góc 90° (phương pháp nephelometric) đặc biệt nhạy cảm với các hạt nhỏ gây ra độ đục.
– Xử lý tín hiệu: Cường độ ánh sáng tán xạ thu được được chuyển đổi thành tín hiệu điện. Mạch điện tử bên trong cảm biến sẽ khuếch đại và xử lý tín hiệu này.
– Hiệu chuẩn: Cảm biến được hiệu chuẩn tại nhà máy bằng các dung dịch chuẩn độ đục (thường là Formazine) đã biết nồng độ để thiết lập mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng tán xạ và giá trị độ đục (NTU hoặc FNU).
Xuất dữ liệu: Sau khi xử lý và hiệu chuẩn, cảm biến xuất ra giá trị độ đục dưới dạng tín hiệu analog (ví dụ: 4-20mA) hoặc giao thức số (ví dụ: RS-485 Modbus).

Ưu điểm của cảm biến độ đục quang học (Nephelometric):

– Độ nhạy cao với các hạt nhỏ: Phù hợp để đo độ đục thấp đến trung bình.
– Ít bị ảnh hưởng bởi màu sắc: Sử dụng ánh sáng hồng ngoại.
– Đo nhanh chóng và liên tục: Cho phép giám sát độ đục theo thời gian thực.
– Ít bảo trì: Không có bộ phận chuyển động cơ học phức tạp (ở các phiên bản không có chức năng tự làm sạch).
– Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, chịu được các điều kiện môi trường khác nhau.

Ứng dụng:

– Giám sát chất lượng nước uống.
– Kiểm soát quá trình xử lý nước thải.
– Quan trắc môi trường nước sông, hồ, kênh.
– Kiểm tra chất lượng nước trong các quá trình công nghiệp.
– Giám sát hiệu quả của các hệ thống lọc nước.

Các tính năng chính:

– Độ chính xác cao: Cung cấp kết quả đo độ đục chính xác để đánh giá chất lượng nước một cách tin cậy.
– Thân máy bằng thép không gỉ bền bỉ: Được chế tạo để chịu được các môi trường khắc nghiệt và đảm bảo hiệu suất lâu dài.
– Ứng dụng rộng rãi: Hoàn hảo cho xử lý nước thải, quan trắc môi trường và nuôi trồng thủy sản.
– Dễ dàng tích hợp: Kết nối liền mạch với các hệ thống khác.
– Bảo trì thấp: Được thiết kế để dễ sử dụng và bảo trì tối thiểu.

– Dải đo : 0-100 NTU, 0-1000 NTU, 0-4000 NTU
– Độ chính xác : ±1.5% FS (Toàn thang đo)
– Độ phân giải : 0.10%
– Nguồn điện : 12-24 VDC
– Đầu ra : RS485, 4-20mA
– Áp suất chịu đựng : < 0.4 MPa
– Nguyên lý đo : Quang học
– Công suất tiêu thụ : < 0.2 W
– Nhiệt độ hoạt động : 0-+60 ℃
– Bước sóng ánh sáng tới : 860 nm
– Độ rộng dải phổ : < 60 nm
– Chọn dải đo : Tự động
– Kích thước : Φ20 * 145 mm
– Vật liệu chính : 316L
– Cấp bảo vệ : IP68
– Bảo quản : 10-60 ℃ @ 20%-90% RH
– Chiều dài cáp : 5m (mặc định)

Sản phẩm liên quan