- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: EC5
Tính năng cảm biến:
Độ chính xác ±3% trong điều kiện đất điển hình, và ±2% nếu hiệu chuẩn theo loại đất cụ thể.
Đo thể tích đất khoảng 0,3 lít tại một độ sâu xác định hoặc trong thùng chứa
Mạch điện tần số cao (70 MHz) đảm bảo độ chính xác tốt ngay cả trong đất có độ mặn cao hoặc đất cát
Tính năng không dây:
Công nghệ mạng lưới không dây tự phục hồi tần số 900 MHz
Phạm vi truyền không dây từ 450 đến 600 mét (1.500 đến 2.000 feet), hỗ trợ tối đa 5 lần nhảy tín hiệu (hops)
Hỗ trợ tối đa 50 cảm biến không dây hoặc 336 kênh dữ liệu cho mỗi trạm HOBO RX
Kết nối mạng không dây HOBOnet dễ dàng chỉ với một nút bấm
Bộ nhớ tích hợp giúp đảm bảo không mất dữ liệu
Sử dụng pin AA có thể sạc lại kết hợp với tấm pin năng lượng mặt trời tích hợp sẵn
RXW-SMC-xxx | RXW-SMD-xxx |
---|
Dải đo | Trong đất: 0 đến 0,550 m³/m³ (hàm lượng nước theo thể tích) | Trong đất: 0 đến 0,570 m³/m³ (hàm lượng nước theo thể tích) |
Dải mở rộng | -0,401 đến 2,574 m³/m³ | -0,659 đến 0,6026 m³/m³ |
Độ chính xác | ±0,031 m³/m³ (±3,1%) trong khoảng nhiệt độ từ 0 đến 50°C (32° đến 122°F) đối với đất khoáng có độ dẫn điện (EC) đến 8 dS/m; ±0,020 m³/m³ (±2%) khi hiệu chuẩn theo loại đất cụ thể | ±0,033 m³/m³ (±3,3%) trong khoảng nhiệt độ từ 0 đến 50°C (32° đến 122°F) đối với đất khoáng có EC đến 10 dS/m; ±0,020 m³/m³ (±2%) khi hiệu chuẩn theo loại đất cụ thể |
Độ phân giải | 0,0007 m³/m³ (0,07%) | 0,0008 m³/m³ (0,08%) |
Thể tích ảnh hưởng (khối lượng đất ảnh hưởng đến phép đo) | 0,3 lít (10,14 oz) | 1 lít (33,81 oz) |
Tần số cảm biến | 70 MHz | 70 MHz |
Mã cảm biến (Hãng METER ECH2O) | EC-5 | 10HS |
Dải nhiệt độ hoạt động | 0° đến 50°C (32° đến 122°F). Mặc dù đầu dò và cáp có thể hoạt động an toàn ở nhiệt độ dưới 0°C (đến -40°C/F), nhưng dữ liệu đo độ ẩm đất tại các nhiệt độ cực thấp này sẽ nằm ngoài phạm vi chính xác của cảm biến. |
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Dải nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 60°C (–13°F đến 140°F) khi dùng pin sạc -40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) khi dùng pin lithium |
Công suất phát sóng vô tuyến | 12,6 mW (+11 dBm), không điều chỉnh được |
Phạm vi truyền tín hiệu không dây | Kết nối ổn định ở khoảng cách 457,2 m (1.500 ft) trong điều kiện không vật cản ở độ cao 1,8 m (6 ft) Kết nối ổn định ở khoảng cách 609,6 m (2.000 ft) trong điều kiện không vật cản ở độ cao 3 m (10 ft) |
Chuẩn truyền dữ liệu không dây | IEEE 802.15.4 |
Tần số hoạt động vô tuyến | – RXW-SMC-900 / RXW-SMD-900: 904–924 MHz – RXW-SMC-868 / RXW-SMD-868: 866,5 MHz – RXW-SMC-921 / RXW-SMD-921: 921 MHz – RXW-SMC-922 / RXW-SMD-922: 916–924 MHz |
Phương thức điều chế tín hiệu | OQPSK (Điều chế dịch pha vuông góc bù – Offset Quadrature Phase Shift Keying) |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 250 kbps, không điều chỉnh được |
Chu kỳ hoạt động vô tuyến | <1% |
Số lượng cảm biến không dây tối đa | Tối đa 50 cảm biến không dây hoặc 336 kênh dữ liệu cho mỗi trạm HOBO RX |
Tốc độ ghi dữ liệu | Có thể cấu hình từ 1 phút đến 18 giờ |
Số kênh dữ liệu | 2 kênh |
Nguồn điện / Loại pin | – Hai pin AA 1.2V sạc lại được (NiMH), sạc bằng tấm pin năng lượng mặt trời tích hợp – Hoặc hai pin AA 1.5V lithium dùng trong điều kiện từ -40°C đến 70°C |
Tuổi thọ pin | – Với pin NiMH: 3–5 năm (trong điều kiện -20°C đến 40°C và lắp đặt hướng về phía mặt trời – xem hướng dẫn lắp đặt) – Với pin lithium: Khoảng 1 năm (sử dụng thông thường) |
Bộ nhớ | 16 MB |
Kích thước cảm biến | – RXW-SMC-xxx: 89 x 15 x 1,5 mm (3,5 x 0,62 x 0,06 in) – RXW-SMD-xxx: 160 x 32 x 2 mm (6,5 x 1,25 x 0,08 in) |
Chiều dài cáp | 5 mét (16,4 ft) |
Vật liệu chế tạo | – Cảm biến: Chịu thời tiết – Mote: Nhựa PCPBT, vòng đệm cao su silicone |
Cấp bảo vệ môi trường | Mote đạt chuẩn IP67, NEMA 6 |