- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: RXW-GPxA-xxx
PILOT-ROD4 (28″) dùng cho cảm biến 3 đoạn (RXW-GP3A) và 4 đoạn (RXW-GP4A)
PILOT-ROD6 (40″) dùng cho cảm biến 6 đoạn (RXW-GP6A)
Tính năng cảm biến
Có ba tùy chọn chiều dài đầu dò:
45 cm (18 in)
60 cm (24 in)
90 cm (35 in)
Đo độ ẩm đất liên tục trên toàn bộ chiều dài từng đoạn đầu dò
Đo nhiệt độ đất tại nhiều điểm theo chiều sâu
Thể tích ảnh hưởng lớn nhất trên mỗi đoạn đo: 2 lít cho mỗi đoạn dài 15 cm
Lọc dữ liệu nâng cao: Mỗi phép đo xử lý tới 400.000 xung điện, giúp loại bỏ giá trị nhiễu và cung cấp dữ liệu độ ẩm chính xác, lặp lại cao
Vỏ bằng polycarbonate, bảng mạch được bịt kín bằng epoxy giúp bảo vệ linh kiện trong quá trình lắp đặt và suốt thời gian sử dụng
Lắp đặt dễ dàng, không cần đào đất nhiều, và không cần đào đất hoàn toàn khi sử dụng thanh dẫn (pilot rod)
Công nghệ truyền mesh tần số dưới GHz (Sub-GHz), tự động phục hồi kết nối khi mất sóng
Phạm vi truyền tín hiệu xa:
450 đến 600 mét (1.500 đến 2.000 feet)
Hỗ trợ lên đến 5 lần chuyển tiếp (hops)
Kết nối tối đa: 50 cảm biến không dây hoặc 336 kênh dữ liệu trên một trạm trung tâm HOBO RX
Kết nối mạng HOBOnet chỉ với một nút nhấn
Bộ nhớ trong giúp không mất dữ liệu nếu tạm thời mất kết nối
Cấp nguồn bằng 2 pin AA có thể sạc lại nhờ tấm pin mặt trời tích hợp
Dải đo: Trong đất: 0 đến 0,550 m³/m³
Độ chính xác: ±0,020 m³/m³ (±2%) trong phần lớn các loại đất, ở điều kiện nhiệt độ từ 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
Độ phân giải: 0,001 m³/m³
Dải đo: -20°C đến 70°C (–4°F đến 158°F)
Độ chính xác: ±0,5°C (±0,9°F)
Độ phân giải: 0,1°C (0,18°F)
Mã thiết bị | Tổng chiều dài đầu dò | Số vùng đo độ ẩm | Số điểm đo nhiệt độ |
---|---|---|---|
RXW-GP3A-xxx | 45 cm (18 inch) | 3 | 6 |
RXW-GP4A-xxx | 60 cm (24 inch) | 4 | 6 |
RXW-GP6A-xxx | 90 cm (35 inch) | 6 | 9 |
Dải nhiệt độ hoạt động:
Cảm biến: -20°C đến 70°C (–4°F đến 158°F)
Mote:
Với pin sạc: -25°C đến 60°C (–13°F đến 140°F)
Với pin lithium: -40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F)
Công suất phát sóng: 12,6 mW (+11 dBm), không điều chỉnh được
Phạm vi truyền tín hiệu:
457,2 m (1.500 ft) ở độ cao 1,8 m
609,6 m (2.000 ft) ở độ cao 3 m (theo đường thẳng tầm nhìn)
Chuẩn truyền dữ liệu không dây: IEEE 802.15.4
Tần số vô tuyến (theo từng phiên bản):
RXW-GPxA-900: 904–924 MHz
RXW-GPxA-868: 866,5 MHz
RXW-GPxA-921: 921 MHz
RXW-GPxA-922: 916–924 MHz
Phương thức điều chế: OQPSK (Offset Quadrature Phase Shift Keying)
Tốc độ truyền dữ liệu: Tối đa 250 kbps, không thể điều chỉnh
Chu kỳ hoạt động: <1%
Số lượng cảm biến tối đa hỗ trợ: Tối đa 50 cảm biến không dây hoặc 336 kênh dữ liệu trên một trạm trung tâm HOBO RX
Tối đa: 18 giờ
Khuyến nghị:
Tối thiểu 5 phút với pin sạc dùng năng lượng mặt trời
Tối thiểu 10 phút khi sử dụng pin lithium không sạc
Mã thiết bị | Tổng số kênh dữ liệu |
---|---|
RXW-GP3A-xxx | 10 kênh |
RXW-GP4A-xxx | 11 kênh |
RXW-GP6A-xxx | 16 kênh |
Tùy chọn 1: 2 pin AA NiMH 1.2V sạc lại, cấp nguồn từ tấm pin năng lượng mặt trời tích hợp
Tùy chọn 2: 2 pin AA lithium 1.5V (không sạc lại), dùng trong môi trường -40 đến 70°C
Tuổi thọ pin:
NiMH sạc lại: 3–5 năm (ở -20°C đến 40°C, lắp đặt hướng về mặt trời)
Lithium không sạc: ~1 năm nếu ghi dữ liệu mỗi 10 phút