Home Sản phẩm Cảm biến độ ẩm đất 10HS

Cảm biến độ ẩm đất 10HS

- Hãng sản xuất: HOBO

- Model: 10HS

Cảm biến độ ẩm đất

  • Cảm biến tích hợp giữa công nghệ ECH2O™ 10HS đã được kiểm chứng thực tế và khả năng cung cấp dữ liệu trực tiếp dưới dạng hàm lượng nước thể tích (VWC). Đầu đo dài 10 cm cho phép cảm biến đo độ ẩm trên thể tích đất lớn hơn, giúp trung bình hóa độ không đồng nhất của đất. Thiết kế hoạt động ở tần số cao giúp giảm ảnh hưởng của độ mặn và thành phần kết cấu đất, đồng thời mở rộng phạm vi đo.
  • Cảm biến không dây HOBOnet truyền dữ liệu trực tiếp về trạm trung tâm HOBO RX3000 hoặc MicroRX, hoặc truyền qua các cảm biến không dây khác trong mạng lưới để về trạm chính. Thiết bị được cấu hình sẵn, sẵn sàng triển khai ngay khi lắp đặt. Dữ liệu được truy cập thông qua nền tảng đám mây HOBOlink – phần mềm đám mây tiên tiến của Onset.

Tại sao nên chọn 10HS

Tính năng cảm biến:

  • Độ chính xác ±3% trong điều kiện đất điển hình, ±2% nếu được hiệu chuẩn theo loại đất cụ thể
  • Đo trên thể tích đất 1 lít, cho kết quả phản ánh chính xác hơn về độ ẩm trung bình của khu vực đo
  • Mạch hoạt động tần số cao 70 MHz đảm bảo đo chính xác ngay cả trong đất có độ mặn cao hoặc đất cát

Tính năng không dây:

  • Công nghệ mạng lưới không dây (wireless mesh) tần số 900 MHz, có khả năng tự phục hồi
  • Phạm vi truyền không dây từ 450 đến 600 mét (1.500–2.000 feet) và hỗ trợ tối đa 5 bước nhảy (hops) trong mạng
  • Hỗ trợ tối đa 50 cảm biến không dây hoặc 336 kênh dữ liệu cho mỗi trạm HOBO RX
  • Chỉ cần nhấn nút để kết nối vào mạng HOBOnet
  • Bộ nhớ tích hợp trên thiết bị giúp ngăn mất dữ liệu khi mất kết nối
  • Nguồn cấp: Pin AA có thể sạc lại + tấm pin năng lượng mặt trời tích hợp
  RXW-SMC-xxx RXW-SMD-xxx
Dải đo Trong đất: 0 đến 0.550 m³/m³ (hàm lượng nước thể tích) Trong đất: 0 đến 0.570 m³/m³ (hàm lượng nước thể tích)
Dải mở rộng -0.401 đến 2.574 m³/m³ -0.659 đến 0.6026 m³/m³
Độ chính xác ±0.031 m³/m³ (±3.1%) từ 0 đến 50°C với đất khoáng (tối đa 8 dS/m); ±0.020 m³/m³ nếu hiệu chuẩn theo loại đất ±0.033 m³/m³ (±3.3%) từ 0 đến 50°C với đất khoáng (tối đa 10 dS/m); ±0.020 m³/m³ nếu hiệu chuẩn theo loại đất
Độ phân giải 0.3 lít (10.14 oz) 1 lít (33.81 oz)
Thể tích ảnh hưởng (Vùng đo) ~0.3 lít đất ~1 lít đất
Tần số hoạt động cảm biến 70 MHz 70 MHz
Đầu dò METER ECH2O EC-5 10HS
Dải nhiệt độ hoạt động của cảm biến 0° đến 50°C (có thể an toàn đến -40°C nhưng dữ liệu tại nhiệt độ âm có thể không chính xác) 0° đến 50°C (an toàn tới -40°C, dữ liệu không còn trong dải chính xác); nhiệt độ trên 50°C làm giảm tuổi thọ pin mote
  • Dải nhiệt độ hoạt động:
    • -25° đến 60°C (pin NiMH)
    • -40° đến 70°C (pin lithium)
  • Công suất truyền RF: 12.6 mW (+11 dBm), không điều chỉnh được
  • Tầm truyền không dây (khoảng cách tuyến tính):
    • 457.2 m ở độ cao 1.8 m
    • 609.6 m ở độ cao 3 m
  • Chuẩn truyền thông không dây: IEEE 802.15.4
  • Tần số hoạt động vô tuyến:
    • RXW-xxx-900: 904–924 MHz
    • RXW-xxx-868: 866.5 MHz
    • RXW-xxx-921: 921 MHz
    • RXW-xxx-922: 916–924 MHz
  • Phương pháp điều chế: OQPSK (Offset Quadrature Phase Shift Keying)
  • Tốc độ truyền dữ liệu: Tối đa 250 kbps (không điều chỉnh được)
  • Chu kỳ hoạt động vô tuyến: <1%
  • Số lượng cảm biến tối đa: Tối đa 50 cảm biến không dây hoặc 336 kênh dữ liệu cho mỗi trạm HOBO RX
  • Tốc độ ghi dữ liệu: Từ 1 phút đến 18 giờ
  • Số kênh dữ liệu: 2 kênh/cảm biến
  • Nguồn cấp:
    • 2 pin AA 1.2V sạc lại NiMH (tích hợp sạc bằng tấm pin mặt trời)
    • Hoặc 2 pin AA 1.5V lithium (cho điều kiện khắc nghiệt -40° đến 70°C)
  • Tuổi thọ pin:
    • Pin NiMH: 3–5 năm (trong khoảng -20° đến 40°C, hướng về phía mặt trời)
    • Pin lithium: khoảng 1 năm (sử dụng điển hình)
  • Bộ nhớ: 16 MB
  • Vật liệu chế tạo:
    • Cảm biến: chống thời tiết
    • Mote: vỏ PCPBT, gioăng cao su silicone
  • Cấp bảo vệ môi trường: Mote: IP67, NEMA 6

Sản phẩm liên quan