- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: CX602
InTemp CX602 Dry Ice là một thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ dùng một lần, có kết nối Bluetooth, ghi lại dữ liệu nhiệt độ lên đến 90 ngày. Đầu dò dài 1,5 m tích hợp trên CX602 có khả năng đo nhiệt độ thấp tới -95°C (-139°F), đi kèm lớp vỏ bảo vệ chống cắt cáp và kẹp để gắn cố định an toàn.
Sử dụng ứng dụng InTemp® trên thiết bị di động, bạn có thể dễ dàng cấu hình CX602 bằng một trong nhiều cài đặt sẵn hoặc thiết lập cấu hình tùy chỉnh. Thiết bị ghi dữ liệu có báo động tích hợp để cảnh báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng. Báo cáo từ thiết bị có thể được tải nhanh xuống điện thoại hoặc máy tính bảng và tải lên tài khoản InTempConnect®, nơi bạn có thể phân tích và xuất dữ liệu theo nhu cầu.
Với tùy chọn InTemp CX Gateway, bạn có thể nhận thông báo thời gian thực khi nhiệt độ vượt ngưỡng và tự động tải dữ liệu từ các thiết bị ghi dữ liệu trong phạm vi kết nối.
InTempConnect: Nền tảng điều khiển dữ liệu dựa trên đám mây, giám sát tất cả các thiết bị ghi dữ liệu trên toàn chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm cấu hình, quản lý người dùng và báo cáo dữ liệu.
InTemp App: Ứng dụng di động miễn phí, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và đọc dữ liệu thiết bị, tự động tải báo cáo lên InTempConnect.
InTempVerify: Ứng dụng di động miễn phí, cho phép tải dữ liệu bởi bất kỳ ai—ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào.
Tuân thủ tiêu chuẩn pin IATA
Chứng nhận hiệu chuẩn NIST 3 điểm, có hiệu lực một năm kể từ ngày mua
Lớp vỏ chống cắt
Tích hợp với nền tảng di động và đám mây, đáp ứng quy định 21 CFR Part 11
Nhỏ gọn, nhẹ—lý tưởng cho vận chuyển dược phẩm
Không cần mở container để truy xuất dữ liệu
Bảo mật dữ liệu bằng công nghệ mã hóa
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
Cảm biến nhiệt (Temperature Probe) |
|
| Phạm vi cảm biến (Sensor Range) | -95° đến 50°C (-139° đến 122°F) |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±1,5°C từ -95° đến -40°C (±2,7°F từ -139° đến -40°F) ±1,0°C từ -40° đến -10°C (±1,8°F từ -40° đến 14°F) ±0,5°C từ -10° đến 50°C (±0,9°F từ -14° đến 122°F) |
| Độ phân giải (Resolution) | 0,013°C tại 25°C (0,023°F tại 77°F) |
| Hiệu chuẩn NIST (NIST Calibration) | Hiệu chuẩn NIST 3 điểm, chỉ cảm biến, tại -70°C, -10°C, và 5°C |
| Chiều dài cáp (Cable Length) | 1,5 m (4,92 ft) |
| Kích thước cảm biến (Probe Dimensions) | Thép không gỉ đạt chuẩn thực phẩm, đầu tù, dài 31,75 mm (1,25 inches), đường kính 4,78 mm (0,188 inches) |
Bộ ghi dữ liệu (Logger) |
|
| Phạm vi hoạt động (Logger Operating Range) | -30° đến 50°C (-22° đến 122°F) |
| Công suất sóng radio (Radio Power) | 1 mW (0 dBm) |
| Khoảng cách truyền tín hiệu (Transmission Range) | Khoảng 30,5 m (100 ft) trong điều kiện tầm nhìn thẳng |
| Chuẩn dữ liệu không dây (Wireless Data Standard) | Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart) |
| Loại (Type) | Dùng một lần (Single use) |
| Thời gian sử dụng (Duration) | 90 ngày |
| Thời hạn bảo quản (Shelf Life) | Tối đa 1 năm |
| Tần số ghi dữ liệu (Logging Rate) | Từ 1 giây đến 18 giờ |
| Pin (Battery) | CR2450 3V lithium, không thể thay thế. Thời gian pin 1 năm, với khoảng ghi mặc định 1 phút. Khoảng ghi nhanh hơn, kết nối liên tục với app InTemp, tải dữ liệu quá nhiều hoặc paging có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ pin. Pin đủ dùng trong thời gian quy định nếu sử dụng trong hạn bảo quản 1 năm. |
| Bộ nhớ (Memory) | 16,000 lần đo |
| Thời gian tải đầy bộ nhớ (Full Memory Download Time) | Khoảng 30 giây; có thể lâu hơn nếu thiết bị ở xa logger |
| Kích thước (Dimensions) | 6,9 x 4,5 x 1,1 cm (2,71 x 1,76 x 0,42 inches) |
| Trọng lượng (Weight) | 25,5 g (0,90 oz) |
| Chuẩn môi trường (Environmental Rating) | IP65 |
| Thông báo (Notices) | Đạt tiêu chuẩn RTCA DO160G, phần 21H |