- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: CX603
Máy ghi dữ liệu InTemp CX603 Dry Ice là thiết bị ghi dữ liệu nhiều lần sử dụng, hỗ trợ Bluetooth, có khả năng ghi dữ liệu nhiệt độ lên đến 365 ngày. Đầu dò tích hợp dài 1,5 m của CX603 có thể đo nhiệt độ thấp đến -95°C (-139°F), đi kèm vỏ bảo vệ để tránh cắt nhầm dây cáp và kẹp để cố định chắc chắn.
Sử dụng ứng dụng InTemp® trên thiết bị di động, bạn có thể dễ dàng cấu hình CX603 theo một trong nhiều thiết lập sẵn có hoặc tạo cấu hình tùy chỉnh. Thiết bị có cảnh báo tích hợp để thông báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng. Báo cáo dữ liệu từ máy ghi có thể được tải nhanh xuống điện thoại hoặc máy tính bảng, sau đó tải lên tài khoản InTempConnect®, nơi bạn có thể phân tích và xuất dữ liệu khi cần.
Với CX Gateway tùy chọn, bạn có thể nhận thông báo thời gian thực khi có biến động nhiệt độ và tự động tải dữ liệu từ các máy ghi trong phạm vi thiết bị.
InTempConnect: Nền tảng đám mây để quản lý tất cả các máy ghi trên chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm cấu hình, quản lý người dùng và báo cáo dữ liệu.
InTemp App: Ứng dụng di động miễn phí giúp đơn giản hóa việc cấu hình và đọc dữ liệu máy ghi, tự động tải báo cáo lên InTempConnect.
InTempVerify: Ứng dụng di động miễn phí cho phép bất kỳ ai tải dữ liệu bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.
Tuân thủ tiêu chuẩn pin IATA
Chứng nhận hiệu chuẩn NIST 3 điểm, có giá trị một năm từ ngày mua
Vỏ bảo vệ chống cắt
Tích hợp với nền tảng di động và đám mây, tuân thủ 21 CFR Part 11
Nhỏ gọn, nhẹ – lý tưởng cho vận chuyển dược phẩm
Không cần mở container để truy xuất dữ liệu
Bảo đảm dữ liệu an toàn thông qua công nghệ mã hóa
Đầu dò nhiệt độ (Temperature Probe) |
|
| Phạm vi cảm biến (Sensor Range) | -95° đến 50°C (-139° đến 122°F) |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±1,5°C từ -95° đến -40°C (±2,7°F từ -139° đến -40°F) ±1,0°C từ -40° đến -10°C (±1,8°F từ -40° đến 14°F) ±0,5°C từ -10° đến 50°C (±0,9°F từ -14° đến 122°F) |
| Độ phân giải (Resolution) | 0,013°C tại 25°C (0,023°F tại 77°F) |
| Hiệu chuẩn NIST (NIST Calibration) | Hiệu chuẩn NIST ba điểm, chỉ cho đầu dò tại -70°C, -10°C và 5°C |
| Chiều dài cáp (Cable Length) | 1,5 m (4,92 ft) |
| Kích thước đầu dò (Probe Dimensions) | Đầu dò thép không gỉ đạt chuẩn thực phẩm, đầu tù, dài 31,75 mm (1,25 in), đường kính 4,78 mm (0,188 in) |
Thiết bị ghi dữ liệu (Logger) |
|
| Phạm vi hoạt động (Logger Operating Range) | -30° đến 50°C (-22° đến 122°F) |
| Công suất radio (Radio Power) | 1 mW (0 dBm) |
| Khoảng cách truyền (Transmission Range) | Khoảng 30,5 m (100 ft) trong tầm nhìn trực tiếp |
| Chuẩn dữ liệu không dây (Wireless Data Standard) | Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart) |
| Loại thiết bị (Type) | Sử dụng nhiều lần (Multiple use) |
| Thời gian ghi dữ liệu (Duration) | 365 ngày |
| Thời gian bảo quản (Shelf Life) | Lên đến 1 năm |
| Tốc độ ghi (Logging Rate) | 1 giây đến 18 giờ |
| Pin (Battery) | CR2450 3V lithium, không thể thay thế. Tuổi thọ pin 1 năm (khi ghi dữ liệu 1 phút/lần). Các khoảng ghi nhanh hơn, giữ kết nối với app, tải xuống nhiều, hoặc paging quá mức có thể ảnh hưởng tuổi thọ pin |
| Bộ nhớ (Memory) | 16,000 phép đo |
| Thời gian tải dữ liệu đầy đủ (Full Memory Download Time) | Khoảng 30 giây; có thể lâu hơn nếu thiết bị xa logger |
| Kích thước (Dimensions) | 6,9 x 4,5 x 1,1 cm (2,71 x 1,76 x 0,42 in) |
| Trọng lượng (Weight) | 25,5 g (0,90 oz) |
| Đánh giá môi trường (Environmental Rating) | IP65 |
| Chú ý (Notices) | Đạt tiêu chuẩn RTCA DO160G, phần 21H |