- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: CX403
Được thiết kế đặc biệt cho khách hàng cần tuân thủ các yêu cầu GDP và GMP, InTemp CX403 là thiết bị ghi dữ liệu với cảm biến bên trong để theo dõi nhiệt độ môi trường xung quanh. Thiết bị kết nối không dây qua Bluetooth với các thiết bị di động, có màn hình LCD tích hợp để hiển thị nhiệt độ môi trường, trang bị cảnh báo âm thanh và hình ảnh nâng cao để thông báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng, đồng thời có Chứng nhận Hiệu chuẩn NIST.
Với CX Gateway tùy chọn, bạn có thể nhận thông báo từ xa về các sự cố nhiệt độ và tự động tải dữ liệu từ các thiết bị ghi dữ liệu trong phạm vi kết nối. Tìm hiểu thêm về CX Gateway.
InTempConnect: Trung tâm điều khiển dữ liệu dựa trên đám mây, cho phép giám sát tất cả các thiết bị ghi dữ liệu trên chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm cấu hình, quản lý người dùng và báo cáo dữ liệu.
InTemp App: Ứng dụng di động miễn phí giúp đơn giản hóa việc cấu hình và đọc dữ liệu logger, đồng thời tự động tải báo cáo lên InTempConnect.
InTempVerify: Ứng dụng di động miễn phí cho phép tải dữ liệu từ bất kỳ ai, bất cứ nơi đâu, bất cứ lúc nào.
Chỉ cảm biến bên trong (không có đầu dò)
Giám sát từ nhiệt độ tủ lạnh đến môi trường xung quanh
Màn hình dễ đọc với nhiệt độ hiện tại và nhiệt độ tối đa/tối thiểu hàng ngày
Cài đặt logger và tải dữ liệu chỉ trong vài giây – không cần PC hay cáp
Độ chính xác ±0,5°C cho đo nhiệt độ đáng tin cậy
Tuân thủ GDP/GMP
Tích hợp với nền tảng di động và đám mây, đáp ứng tuân thủ 21 CFR Part 11
Truyền dữ liệu và trạng thái cảnh báo qua Bluetooth
Cảnh báo thời gian thực và tự động tải dữ liệu với thiết bị CX Gateway tùy chọn
Hoạt động bằng pin, đảm bảo dữ liệu được bảo vệ khi mất điện cục bộ
Cảm biến nhiệt độ môi trường (Ambient Temperature Sensor) |
|
| Phạm vi đo (Range) | -30° đến 70°C (-22° đến 158°F) |
| Độ chính xác (Accuracy) |
±0.5°C từ -15° đến 70°C (±0.9°F từ 5° đến 158°F) ±1.0°C từ -30° đến -15°C (±1.8°F từ -22° đến 5°F) |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.024°C tại 25°C (0.04°F tại 77°F) |
| Hiệu chuẩn NIST (NIST Calibration) | Hiệu chuẩn NIST một điểm (Single point NIST calibration) |
Bộ ghi dữ liệu (Logger) |
|
| Công suất phát radio (Radio Power) | 1 mW (0 dBm) |
| Khoảng cách truyền (Transmission Range) | Khoảng 30,5 m (100 ft) tầm nhìn trực tiếp |
| Chuẩn dữ liệu không dây (Wireless Data Standard) | Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart) |
| Phạm vi hoạt động (Logger Operating Range) | -30° đến 70°C (-22° đến 158°F) 0 đến 95% RH (không ngưng tụ) |
| Tốc độ ghi (Logging Rate) | 1 giây đến 18 giờ |
| Loại pin (Battery Type) | 2 pin AAA, có thể thay thế bởi người dùng |
| Tuổi thọ pin (Battery Life) | 1 năm (điển hình với khoảng ghi 1 phút). Các yếu tố như ghi nhanh, kết nối liên tục với ứng dụng InTemp, tạo báo cáo nhiều lần, cảnh báo âm thanh liên tục sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ pin. |
| Bộ nhớ (Memory) | 128 KB (tối đa 84,650 phép đo) |
| Thời gian tải bộ nhớ đầy đủ (Full Memory Download Time) | Khoảng 60 giây; có thể lâu hơn nếu thiết bị ở xa bộ ghi |
| Màn hình LCD | Hiển thị tốt từ 0° đến 50°C (32° đến 122°F); có thể phản hồi chậm hoặc mất hiển thị ngoài phạm vi này |
| Kích thước (Dimensions) | 9.4 x 4.5 x 2.59 cm (3.7 x 1.77 x 1.02 inch) |
| Trọng lượng (Weight) | 90.2 g (3.18 oz) |
| Mức độ bảo vệ môi trường (Environmental Rating) | IP54 |
| Chứng nhận / Ghi chú (Notices) | Đạt tiêu chuẩn RTCA DO160G, phần 21H |