- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: CX402-Txxx
Bộ ghi dữ liệu InTemp CX402-Txxx (kèm chai Glycol) theo dõi nhiệt độ trong tủ lạnh, tủ đông và các môi trường được kiểm soát nhiệt độ khác để đáp ứng các yêu cầu GDP toàn cầu. Bộ ghi truyền dữ liệu không dây qua Bluetooth tới thiết bị di động. Với ứng dụng InTemp, bạn có thể dễ dàng xem dữ liệu, kiểm tra trạng thái bộ ghi, cài đặt cảnh báo và tạo – chia sẻ báo cáo PDF bảo mật nhằm tối ưu quy trình báo cáo và tuân thủ quy định.
Tất cả bộ ghi đều tích hợp màn hình LCD để xem nhiệt độ hiện tại và giá trị nhiệt độ tối thiểu/tối đa trong ngày, hệ thống cảnh báo âm thanh và hình ảnh nâng cao để thông báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng, cảm biến trong để giám sát nhiệt độ môi trường xung quanh, và Chứng nhận Hiệu chuẩn NIST một điểm cho cả thân bộ ghi và đầu dò.
Với CX Gateway tùy chọn, bạn có thể nhận thông báo từ xa khi xảy ra sai lệch nhiệt độ và tự động tải dữ liệu từ các bộ ghi nằm trong phạm vi thiết bị.
Các model có sẵn với đầu dò nhiệt độ ngoài dài 2 m hoặc 4 m, được gắn vào chai Glycol để cách nhiệt đầu dò và làm chậm thời gian đáp ứng nhiệt.
Tích hợp với nền tảng di động và đám mây để đáp ứng 21 CFR Phần 11
Màn hình dễ đọc với nhiệt độ hiện tại và giá trị min/max trong ngày
Truyền dữ liệu và trạng thái cảnh báo qua Bluetooth
Cài đặt bộ ghi và tải dữ liệu chỉ trong vài giây – không cần PC hoặc cáp
Cảnh báo thời gian thực và tự động tải dữ liệu khi dùng CX Gateway
Độ chính xác ±0.5°C cho kết quả tin cậy
Dùng pin để đảm bảo hoạt động khi mất điện cục bộ
Nhiều tùy chọn chai Glycol và đầu dò (probe-only)
Bao gồm hiệu chuẩn NIST 1 năm, theo hướng dẫn USP
Bộ ghi dữ liệu InTemp CX402-Txxx (đầu dò đặt trong glycol) phù hợp nếu:
Bạn làm việc trong tổ chức phải tuân thủ chủ yếu GDP/GMP, FDA, USP, và/hoặc EU/CE đối với việc giám sát nhiệt độ từ môi trường đến âm sâu
Tổ chức của bạn là: nhà sản xuất dược phẩm, công ty logistics bên thứ ba, công ty lưu trữ/vận chuyển Life Science/Biotech, hoặc các đơn vị cần giám sát hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ
Bạn cần bộ ghi dữ liệu được chứng nhận NIST 1 năm (cho cả đầu dò và cảm biến nhiệt độ môi trường), theo khuyến nghị của các cơ quan quản lý nói trên
Yêu cầu tuân thủ GDP & GMP, cụ thể:
Đầu dò đặt trong glycol
Tuân thủ GDP/GMP
Giám sát nhiệt độ từ đông lạnh đến môi trường
| Accuracy (Độ chính xác) |
±1.0°C từ -40° đến -25°C (±1.8°F từ -40° đến -13°F) ±0.5°C từ -25° đến 80°C (±0.9°F từ -13° đến 176°F) ±1.0°C từ 80° đến 100°C (±1.8°F từ 176° đến 212°F) |
| Resolution (Độ phân giải) | 0.024°C tại 25°C (0.04°F tại 77°F) |
| Operating Range (Dải hoạt động) | -40° đến 100°C (-40° đến 212°F) |
| NIST Calibration (Hiệu chuẩn NIST) | CX40x-Txx và CX402-BxM: Hiệu chuẩn NIST một điểm, bao gồm đầu dò và thân logger CX40x-VFCxxx: Hiệu chuẩn NIST một điểm, chỉ đầu dò CX403: Hiệu chuẩn NIST một điểm |
| Cable Length (Chiều dài cáp) | 2 hoặc 4 m (cáp dẹt 6.56 hoặc 13.12 ft) |
| Probe Dimensions (Kích thước đầu dò) | Đầu dò thép không gỉ đạt chuẩn thực phẩm, đầu nhọn, dài 53.34 mm (2.1 in), đường kính 3.18 mm (0.125 in) |
| Range (Dải đo) | -30° đến 70°C (-22° đến 158°F) |
| Accuracy (Độ chính xác) | ±0.5°C từ -15° đến 70°C (±0.9°F từ 5° đến 158°F) ±1.0°C từ -30° đến -15°C (±1.8°F từ -22° đến 5°F) |
| Resolution (Độ phân giải) | 0.024°C tại 25°C (0.04°F tại 77°F) |
| Radio Power (Công suất phát) | 1 mW (0 dBm) |
| Transmission Range (Phạm vi truyền) | Khoảng 30.5 m (100 ft) theo đường nhìn (line-of-sight) |
| Wireless Data Standard | Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart) |
| Operating Range (Dải hoạt động logger) | -30° đến 70°C, 0–95% RH (không ngưng tụ) (-22° đến 158°F, 0–95% RH (không ngưng tụ)) |
| Logging Rate (Tần suất ghi) | 1 giây đến 18 giờ |
| Battery Type (Loại pin) | 2 pin AAA, người dùng có thể thay thế |
| Battery Life (Tuổi thọ pin) | ~1 năm với chu kỳ ghi 1 phút. Chu kỳ ghi nhanh hơn, duy trì kết nối với ứng dụng InTemp, tạo báo cáo thường xuyên, báo động âm thanh nhiều sẽ làm giảm tuổi thọ pin. |
| Memory (Bộ nhớ) | 128 KB (tối đa 84,650 phép đo) |
| Full Memory Download Time (Thời gian tải toàn bộ bộ nhớ) | Khoảng 60 giây; có thể lâu hơn nếu thiết bị xa logger |
| LCD | Màn hình LCD hiển thị rõ trong khoảng 0°–50°C (32°–122°F); có thể phản ứng chậm hoặc trống khi ngoài dải nhiệt này |
| Dimensions (Kích thước) | 9.4 × 4.5 × 2.59 cm (3.7 × 1.77 × 1.02 in) |
| Weight (Khối lượng) | 90.2 g (3.18 oz) |
| Environmental Rating (Chuẩn bảo vệ môi trường) | IP54 |
| Notices (Chứng nhận) | Đạt chuẩn RTCA DO160G, phần 21H |