Home Sản phẩm Bộ ghi dữ liệu mực nước U20L

Bộ ghi dữ liệu mực nước U20L

- Hãng sản xuất: HOBO

- Model: U20L

Tổng quan

Một bộ ghi dữ liệu (data logger) cấp độ nghiên cứu, chi phí thấp, dùng để giám sát liên tục mực nước và nhiệt độ ở độ sâu lên đến 13, 30, hoặc 100 feet (tương đương 4, 9, hoặc 30 mét) trong nhiều môi trường dưới nước.

Bộ ghi này có độ chính xác đo lường 0.1%, vỏ bằng polypropylene (PP) để sử dụng trong cả môi trường nước ngọt và nước mặn, cùng thiết kế không thông hơi (non-vented) để triển khai thuận tiện và dễ dàng.

Tính năng Nổi bật

  • Thiết kế khép kín, không thông hơi (non-vented) giúp triển khai dễ dàng.

  • Lý tưởng để sử dụng trong cả môi trường nước ngọt và nước mặn, bao gồm giếng, suối, hồ, vùng đất ngập nước và khu vực thủy triều.

  • Tùy chọn độ sâu lên đến 13, 30, hoặc 100 feet (4, 9, hoặc 30 mét) tùy theo model.

  • Cảm biến áp suất bằng gốm (ceramic) siêu bền, chịu được cả điều kiện đóng băng.

  • Phần mềm HOBOware Pro cung cấp khả năng chuyển đổi dễ dàng sang số đọc mực nước chính xác, được bù trừ đầy đủ cho áp suất khí quyển, nhiệt độ và mật độ nước.

Lưu ý: Giấy chứng nhận hiệu chuẩn (calibration certificate) không được cung cấp cho bộ ghi này. Nếu bạn yêu cầu giấy chứng nhận hiệu chuẩn có thể truy xuất theo chuẩn NIST (NIST-traceable), vui lòng xem các model U20-001-01 (nước ngọt) hoặc U20-001-01-Ti (nước mặn).

Model U20L-01: Phép đo Áp suất (Tuyệt đối) và Mực nước

Phạm vi Hoạt động 0 đến 207 kPa (0 đến 30 psia); tương đương khoảng 0 đến 9 m (0 đến 30 ft) độ sâu mực nước ở mực nước biển, hoặc 0 đến 12 m (0 đến 40 ft) ở độ cao 3.000 m (10.000 ft).
Phạm vi Hiệu chuẩn Nhà máy 69 đến 207 kPa (10 đến 30 psia), 0° đến 40°C (32° đến 104°F)
Áp suất Vỡ (Burst Pressure) 310 kPa (45 psia) hoặc độ sâu 18 m (60 ft)
Độ chính xác Mực nước*

Sai số điển hình: ±0.1% Toàn thang đo (FS), 1.0 cm (0.03 ft) nước

Sai số tối đa: ±0.2% Toàn thang đo (FS), 2.0 cm (0.06 ft) nước

Độ chính xác Áp suất thô** Sai số tối đa: ±0.3% Toàn thang đo (FS), 0.62 kPa (0.09 psi)
Độ phân giải <0.02 kPa (0.003 psi), <0.21 cm (0.007 ft) nước
Thời gian Phản hồi Áp suất (90%)*** <1 giây ở nhiệt độ ổn định (độ chính xác của phép đo cũng phụ thuộc vào thời gian phản hồi nhiệt độ)

Model U20L-02: Phép đo Áp suất (Tuyệt đối) và Mực nước

Phạm vi Hoạt động 0 đến 400 kPa (0 đến 58 psia); tương đương khoảng 0 đến 30.6 m (0 đến 100 ft) độ sâu mực nước ở mực nước biển, hoặc 0 đến 33.6 m (0 đến 111 ft) ở độ cao 3.000 m (10.000 ft).
Phạm vi Hiệu chuẩn Nhà máy 69 đến 400 kPa (10 đến 58 psia), 0° đến 40°C (32° đến 104°F)
Áp suất Vỡ (Burst Pressure) 500 kPa (72.5 psia) hoặc độ sâu 40.8 m (134 ft)
Độ chính xác Mực nước*

Sai số điển hình: ±0.1% Toàn thang đo (FS), 3.0 cm (0.1 ft) nước

Sai số tối đa: ±0.2% Toàn thang đo (FS), 6.0 cm (0.2 ft) nước

Độ chính xác Áp suất thô** Sai số tối đa: ±0.3% Toàn thang đo (FS), 1.20 kPa (0.17 psi)
Độ phân giải <0.04 kPa (0.006 psi), 0.41 cm (0.013 ft) nước
Thời gian Phản hồi Áp suất (90%)*** <1 giây ở nhiệt độ ổn định (độ chính xác của phép đo cũng phụ thuộc vào thời gian phản hồi nhiệt độ)

Model U20L-04: Phép đo Áp suất (Tuyệt đối) và Mực nước

Phạm vi Hoạt động 0 đến 145 kPa (0 đến 21 psia); tương đương khoảng 0 đến 4 m (0 đến 13 ft) độ sâu mực nước ở mực nước biển, hoặc 0 đến 7 m (0 đến 23 ft) ở độ cao 3.000 m (10.000 ft).
Phạm vi Hiệu chuẩn Nhà máy 69 đến 145 kPa (10 đến 21 psia), 0° đến 40°C (32° đến 104°F)
Áp suất Vỡ (Burst Pressure) 310 kPa (45 psia) hoặc độ sâu 18 m (60 ft)
Độ chính xác Mực nước*

Sai số điển hình: ±0.1% Toàn thang đo (FS), 0.4 cm (0.013 ft) nước

Sai số tối đa: ±0.2% Toàn thang đo (FS), 0.8 cm (0.026 ft) nước

Độ chính xác Áp suất thô** Sai số tối đa: ±0.3% Toàn thang đo (FS), 0.43 kPa (0.063 psi)
Độ phân giải <0.014 kPa (0.002 psi), 0.14 cm (0.005 ft) nước
Thời gian Phản hồi Áp suất (90%)*** <1 giây ở nhiệt độ ổn định (độ chính xác của phép đo cũng phụ thuộc vào thời gian phản hồi nhiệt độ)

Phép đo Nhiệt độ (Tất cả các Model)

Phạm vi Hoạt động -20° đến 50°C (-4° đến 122°F)
Độ chính xác ±0.44°C từ 0° đến 50°C (±0.79°F từ 32° đến 122°F), xem biểu đồ trong hướng dẫn sử dụng
Độ phân giải 0.10°C ở 25°C (0.18°F ở 77°F), xem biểu đồ trong hướng dẫn sử dụng
Thời gian Phản hồi (90%) 10 phút trong nước (điển hình)
Độ ổn định (Độ trôi) 0.1°C (0.18°F) mỗi năm

Bộ ghi (Logger)

Đồng hồ Thời gian thực ±1 phút mỗi tháng, trong khoảng 0° đến 50°C (32° đến 122°F)
Pin Pin 2/3 AA, 3.6 Volt lithium, có thể thay thế tại nhà máy
Tuổi thọ Pin (Sử dụng điển hình) 5 năm với khoảng thời gian ghi 1 phút hoặc lớn hơn
Bộ nhớ (Không bay hơi) Bộ nhớ 64K bytes (khoảng 21.700 mẫu áp suất và nhiệt độ)
Trọng lượng

Khoảng 154 g (5.43 oz) trong không khí

Khoảng 53.9 g (1.9 oz) trong nước ngọt

Kích thước Đường kính 3.18 cm (1.25 inches), chiều dài 15.24 cm (6.0 inches); lỗ gắn 6.3 mm (0.25 inches)
Vật liệu Tiếp xúc Nước Vỏ và dây đeo bằng Polypropylene; vòng đệm (O-rings) bằng Viton và Buna-N; cảm biến gốm (ceramic) trong nắp chụp bằng acetal; ốc vít bằng thép không gỉ phù hợp với nước mặn
Khoảng thời gian Ghi Tốc độ cố định hoặc nhiều khoảng thời gian ghi, với tối đa 8 khoảng thời gian và thời lượng ghi do người dùng xác định; khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 18 giờ. Tham khảo Hướng dẫn sử dụng HOBOware để biết chi tiết.
Chế độ Khởi động Bắt đầu ngay lập tức (Immediate start) và bắt đầu trễ (Delayed start)
Chế độ Tải dữ liệu Tải dữ liệu trong khi đang ghi; dừng và tải dữ liệu
Chỉ báo Pin Có thể xem điện áp pin trong màn hình trạng thái và tùy chọn ghi lại trong tệp dữ liệu. Chỉ báo pin yếu trong tệp dữ liệu.
Tiêu chuẩn Môi trường IP68

Sản phẩm liên quan