- Hãng sản xuất: Pulsar
- Model: IMP10 Pulsar
Thiết bị đo mức siêu âm Imp10 Pulsar sở hữu những đặc điểm như sau:
Đo lường
IMP+ — Thiết bị đo mức siêu âm tự động, nhỏ gọn, không thỏa hiệp về hiệu suất.
Dòng sản phẩm IMP là các thiết bị đo mức tự động, thiết kế nhỏ gọn, chiều cao thấp, tích hợp xử lý tín hiệu số (digital echo processing) tiên tiến.
Có nhiều phiên bản IMP để phù hợp với các ứng dụng khác nhau:
Phiên bản với phạm vi đo 3 m (9,8 ft), 6 m (19,7 ft), và 10 m (32,8 ft).
Mỗi thiết bị IMP có thể được đấu dây để hoạt động theo chế độ:
2 dây hoặc 3 dây, linh hoạt tùy theo yêu cầu hệ thống.
Các tính năng nổi bật của IMP+:
Màn hình LCD hiển thị thông tin trực quan.
Đo và bù nhiệt độ kỹ thuật số giúp cải thiện độ chính xác trong các điều kiện môi trường thay đổi.
Trang bị 2 ngõ ra relay tiêu chuẩn, hỗ trợ điều khiển và cảnh báo linh hoạt.
Bạn có thể sử dụng IMP+ ở bất kỳ nơi nào cần đo mức chất lỏng hoặc chất rắn một cách tin cậy, không tiếp xúc.
Với công nghệ xử lý tín hiệu phản hồi kỹ thuật số (digital echo processing), IMP+ lý tưởng cho cả chất rắn lẫn chất lỏng.
Thiết bị có thể lắp đặt tại:
Các hố thu nước (sumps),
Bể chứa (tanks),
Xi-lô (silos),
Hoặc bất kỳ nơi nào bạn cần một thiết bị hiển thị mức đo, hoặc ngõ ra analog để kết nối với hệ thống điều khiển hiện trường hoặc điều khiển hiển thị.
Sử dụng với nguồn pin
Khi vận hành bằng nguồn pin cho các ứng dụng đo không liên tục (chế độ “thức dậy” — wake-up mode), IMP+ có khả năng khởi động nhanh chỉ khoảng 3 giây, giúp tối ưu hóa tuổi thọ pin.
Ví dụ: Nếu thiết bị IMP+ được kích hoạt cứ mỗi 15 phút để thực hiện một phép đo kéo dài 3 giây, thì dòng điện trung bình tiêu thụ chỉ khoảng 40 µA.
Tích hợp hệ thống
Thiết bị hỗ trợ các ngõ ra analog chủ động (sourcing) và bị động (sinking), giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện tại, đặc biệt thuận tiện khi cần nâng cấp hoặc thay thế cho các hệ thống cũ.
Thiết bị đo lý tưởng cho:
Ứng dụng đo mức trong bể chứa (Tank Level Applications),
Bơm định lượng hóa chất (Chemical Dosing),
Hiển thị mức đơn giản (Simple Level Indication),
Yêu cầu đo mức trong bể kín và bể hở (Open & Closed Vessel Level Requirements),
Đo mức chất rắn (Solids Level Indication).
Dễ Dàng Lắp Đặt
IMP+ có thiết kế nhỏ gọn với chiều cao chỉ 175 mm (6 inch) và đường kính 130 mm (5.1 inch).
Sản phẩm được trang bị các đầu cáp (cable glands) và có thể dễ dàng lắp ren vào ngàm ống chuẩn 1.5″ hoặc 2″ (có sẵn bộ chuyển đổi 1.5″ hoặc 2″).
Với công suất phát sóng cao, góc sóng hẹp, cùng công nghệ xử lý tín hiệu phản hồi kỹ thuật số (digital echo processing) từ Pulsar Measurement, IMP+ cực kỳ lý tưởng cho nhiều ứng dụng “khó”, ví dụ:
Môi trường có nhiều bụi hoặc bọt (dusty or foamy environments),
Bể chứa có nhiều vật cản cố định (intrusions) không thể tránh khỏi.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Vật Lý (PHYSICAL)
Kích thước bộ điều khiển: 186 mm (cao) × 133 mm (sâu)
(5.2 in × 7.3 in)
Trọng lượng: Xấp xỉ 1 kg (2.2 lb)
Chi tiết cổng cáp: 2 đầu cáp, đường kính 4.5 mm đến 10 mm (Xiết mô-men 2 Nm)
Lắp đặt:
1.5 inch BSP/NPT: cho các model IMP3 và IMP6
2 inch BSP/NPT: cho model IMP10
Môi Trường (ENVIRONMENTAL)
Cấp bảo vệ IP: IP67
Nhiệt độ quá trình: -40 °C đến +80 °C (–40 °F đến +176 °F)
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -20 °C đến +65 °C (–4 °F đến +149 °F)
Thông số Đầu Dò (theo Model)
Model Góc Tia (-3dB) Tần số Hoạt động Khoảng đo
IMP3 < 10° 125 kHz 200 mm – 3 m (7.9 in – 9.8 ft)
IMP6 < 10° 75 kHz 300 mm – 6 m (11.8 in – 19.7 ft)
IMP10 < 10° 41 kHz 300 mm – 10 m (11.8 in – 32.8 ft)
Chứng Nhận (APPROVALS)
Chứng nhận CE: Theo giấy chứng nhận phù hợp (Certificate of Conformity) kèm trong hướng dẫn sử dụng.
Hiệu Suất (PERFORMANCE)
Điện áp đầu vào: 11–30 VDC, dòng tiêu thụ 3.5–22 mA
Độ chính xác: ±0.25% hoặc 6 mm (0.2 in) — lấy giá trị lớn hơn
Độ phân giải: ±0.1% hoặc 2 mm (0.08 in) — lấy giá trị lớn hơn
Tín hiệu 4–20 mA: Độ phân giải 5 μA (hỗ trợ cả đầu ra chủ động và thụ động)
Bù nhiệt độ: Qua cảm biến nhiệt tích hợp (độ chính xác ±0.5 °C (32.9 °F))
Chuyển đổi mức – thể tích: Cài đặt sẵn, cho phép hiệu chỉnh theo hình dạng bể.
Giao Tiếp với Máy Tính (PC Interface)
PC Suite: Cho phép truy cập và thay đổi tất cả các tham số.
Theo dõi tín hiệu phản hồi: Có thể xem trực tiếp đồ thị tín hiệu phản hồi (Echo Trace) trên màn hình máy tính.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước