- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: MX2301A
Kết nối và tải dữ liệu không dây thuận tiện qua Bluetooth (phạm vi 30 mét)
Thu thập dữ liệu ở những vị trí khó tiếp cận
Cảnh báo bằng đèn khi điều kiện vượt ngưỡng cài đặt
Thiết kế nhỏ gọn, chống thời tiết, tích hợp sẵn móc gắn
Xem dữ liệu theo thời gian thực qua ứng dụng HOBOconnect miễn phí của Onset
Dễ dàng chia sẻ dữ liệu đã tải về từ thiết bị di động
Độ chính xác: ±0.2°C (nhiệt độ) và ±2.5%RH (độ ẩm)
Dải đo
MX2301A và MX2305 (cảm biến bên trong): -40 đến 70°C (–40 đến 158°F)
MX2302A (cảm biến nhiệt độ gắn ngoài): -40 đến 70°C (–40 đến 158°F)
MX2303 và MX2304 (cảm biến nhiệt độ gắn ngoài): -40 đến 100°C (–40 đến 212°F), đầu dò và dây cáp được ngâm trong nước ngọt ở nhiệt độ tối đa 50°C (122°F) trong thời gian tối đa 1 năm
Độ chính xác
±0.25°C từ -40 đến 0°C (±0.45°F từ -40 đến 32°F)
±0.2°C từ 0 đến 70°C (±0.36°F từ 32 đến 158°F)
±0.25°C từ 70 đến 100°C (±0.45°F từ 158 đến 212°F), chỉ áp dụng cho MX2303 và MX2304
Độ phân giải
MX2301A và MX2302A: 0.02°C (0.036°F)
MX2303, MX2304 và MX2305: 0.04°C (0.072°F)
Độ trôi: <0.01°C (0.018°F) mỗi năm
Dải đo: 0 đến 100% RH, trong khoảng –40° đến 70°C (–40° đến 158°F);
Lưu ý: nếu tiếp xúc với điều kiện dưới –20°C (–4°F) hoặc trên 95% RH, sai số tối đa của cảm biến RH có thể tạm thời tăng thêm 1%.
Độ chính xác:
±2.5% trong khoảng 10% đến 90% RH (điển hình), tối đa ±3.5% (bao gồm độ trễ/hysteresis) ở 25°C (77°F)
Dưới 10% RH và trên 90% RH: ±5% (điển hình)
Độ phân giải: 0.01%
Độ trôi: <1% mỗi năm (điển hình)
Model | Không dùng chắn nắng | Dùng chắn nắng RS1/M-RSA | Dùng chắn nắng RS3-B |
---|---|---|---|
MX2301A (cảm biến trong) | 17 phút (gió 1 m/s) | 24 phút (gió 1 m/s) | Không áp dụng |
MX2302A (cảm biến ngoài) | 3 phút 45 giây (gió 1 m/s) | 7 phút 45 giây (gió 1 m/s) | 6 phút 30 giây (gió 1 m/s) |
MX2303 / MX2304 (cảm biến ngoài) | 3 phút (gió 1 m/s); 20 giây trong nước khuấy | 7 phút (gió 1 m/s) | 4 phút (gió 1 m/s) |
MX2305 (cảm biến trong) | 17 phút (gió 1 m/s) | 24 phút (gió 1 m/s) | Không áp dụng |
Model | Không dùng chắn nắng | Dùng RS1/M-RSA | Dùng RS3-B |
---|---|---|---|
MX2301A (cảm biến trong) | 30 giây (gió 1 m/s) | 40 giây (gió 1 m/s) | Không áp dụng |
MX2302A (cảm biến ngoài) | 15 giây (gió 1 m/s) | 30 giây (gió 1 m/s) | 30 giây (gió 1 m/s) |
Dải nhiệt độ hoạt động: –40° đến 70°C (–40° đến 158°F)
Công suất phát sóng: 1 mW (0 dBm)
Phạm vi truyền dữ liệu: Khoảng 30.5 mét (100 feet) trong điều kiện không có vật cản (line-of-sight)
Chuẩn truyền dữ liệu không dây: Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart)
Tốc độ ghi dữ liệu: Từ 1 giây đến 18 giờ
Chế độ ghi dữ liệu:
Ghi theo khoảng thời gian cố định (thông thường hoặc theo thống kê)
Ghi theo đợt (burst)
Chế độ lưu trữ dữ liệu: Ghi vòng lặp khi bộ nhớ đầy hoặc dừng ghi khi bộ nhớ đầy
Chế độ bắt đầu ghi:
Ghi ngay lập tức
Nhấn nút
Theo ngày & giờ đã định
Hoặc ghi tại khoảng thời gian kế tiếp
Chế độ dừng ghi:
Khi bộ nhớ đầy
Nhấn nút
Theo ngày & giờ đã định
Hoặc sau một khoảng thời gian ghi định sẵn
Độ chính xác thời gian: ±1 phút mỗi tháng trong khoảng 0° đến 50°C (32° đến 122°F)
Loại pin: Pin lithium 2/3 AA 3.6 Volt, có thể thay thế bởi người dùng
Tuổi thọ pin:
2 năm, điển hình với tốc độ ghi 1 phút và Bluetooth luôn bật
5 năm, điển hình với tốc độ ghi 1 phút và Bluetooth tắt
Lưu ý: Tốc độ ghi nhanh, thống kê, ghi theo đợt, giữ kết nối với ứng dụng, tải dữ liệu nhiều, hoặc sử dụng chức năng định vị có thể làm giảm tuổi thọ pin
Dung lượng bộ nhớ:
MX2301A & MX2302A: 128 KB (lưu tối đa 63.488 bản ghi)
MX2303, MX2304, MX2305: 128 KB (lưu tối đa 84.650 bản ghi)
Thời gian tải bộ nhớ đầy: Khoảng 60 giây (có thể lâu hơn nếu thiết bị ở xa logger)
Vật liệu chế tạo: Nhựa acetal, gioăng silicone, vít thép không gỉ
Cấp bảo vệ môi trường: NEMA 6 và IP67