- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: CX402-VFCxxx
Bộ ghi dữ liệu InTemp CX402-VFCxxx (kèm chai glycol) được sử dụng để giám sát nhiệt độ trong tủ lạnh và tủ đông tại các phòng khám tham gia chương trình VFC (Vaccines for Children) của CDC, cũng như tại bệnh viện, phòng khám và các cơ sở của WHO. Thiết bị truyền dữ liệu không dây qua Bluetooth đến thiết bị di động.
Thông qua ứng dụng InTemp, người dùng có thể dễ dàng xem dữ liệu, kiểm tra trạng thái thiết bị, thiết lập cảnh báo và tạo – chia sẻ báo cáo PDF bảo mật để tối ưu quy trình báo cáo và tuân thủ quy định.
Tất cả các bộ ghi đều tích hợp màn hình LCD hiển thị nhiệt độ hiện tại, giá trị nhiệt độ tối thiểu/tối đa trong ngày, hệ thống cảnh báo âm thanh và đèn tín hiệu khi xảy ra sai lệch nhiệt độ, cảm biến trong để theo dõi nhiệt độ môi trường, và Chứng nhận hiệu chuẩn NIST 3 năm (chỉ cho đầu dò).
Với thiết bị tùy chọn CX Gateway, người dùng có thể nhận thông báo từ xa khi xảy ra sai lệch nhiệt độ và tự động tải dữ liệu từ các bộ ghi nằm trong vùng phủ sóng của Gateway.
Các model có sẵn với đầu dò nhiệt độ gắn ngoài dài 2 m hoặc 4 m, được đặt trong chai glycol nhằm cách nhiệt và làm trễ thời gian đáp ứng nhiệt.
Tuân thủ đầy đủ yêu cầu của CDC và chương trình Vaccines for Children (VFC)
Tích hợp với nền tảng di động và nền tảng đám mây, đáp ứng 21 CFR Part 11
Màn hình dễ đọc với nhiệt độ hiện tại và giá trị min/max trong ngày
Truyền dữ liệu và trạng thái cảnh báo qua Bluetooth
Cảnh báo thời gian thực và tự động tải dữ liệu khi sử dụng CX Gateway
Cài đặt thiết bị và tải dữ liệu trong vài giây, không cần PC hoặc cáp kết nối
Độ chính xác ±0,5°C cho kết quả đo tin cậy
Hoạt động bằng pin, đảm bảo ghi dữ liệu ngay cả khi mất điện
Nhiều kích thước chai glycol, tùy chọn độ dài đầu dò và cáp
Bao gồm hiệu chuẩn ISO 17025 trong 3 năm (chỉ cho đầu dò – theo hướng dẫn CDC)
Thiết bị phù hợp cho các đơn vị phải tuân thủ yêu cầu của CDC và chương trình VFC, bao gồm:
Đầu dò đặt trong dung dịch glycol
Tuân thủ CDC/VFC, kèm chứng nhận NIST 3 năm (chỉ đầu dò)
Đáp ứng tiêu chuẩn GDP/GMP
Giám sát nhiệt độ tủ đông đến tủ lạnh
Giám sát nhiệt độ vắc xin COVID-19
| Range (Dải đo) | -40° đến 100°C -40° đến 212°F |
| Accuracy (Độ chính xác) | ±1.0°C từ -40° đến -25°C (±1.8°F từ -40° đến -13°F) ±0.5°C từ -25° đến 80°C (±0.9°F từ -13° đến 176°F) ±1.0°C từ 80° đến 100°C (±1.8°F từ 176° đến 212°F) |
| Resolution (Độ phân giải) | 0.024°C tại 25°C (0.04°F tại 77°F) |
| NIST Calibration (Hiệu chuẩn NIST) | Hiệu chuẩn NIST một điểm, chỉ áp dụng cho đầu dò |
| Cable Length (Chiều dài cáp) | 2 hoặc 4 m (cáp dẹt 6.56 hoặc 13.12 feet) |
| Probe Dimensions (Kích thước đầu dò) | Đầu dò thép không gỉ đạt chuẩn thực phẩm, đầu nhọn, dài 53.34 mm (2.1 in), đường kính 3.18 mm (0.125 in) |
| Range (Dải đo) | -30° đến 70°C -22° đến 158°F |
| Accuracy (Độ chính xác) | ±1.0°C từ -30° đến -22°C (±1.8°F từ -22° đến -8°F) ±0.5°C từ -22° đến 50°C (±0.9°F từ -8° đến 122°F) ±1.0°C từ 50° đến 70°C (±1.8°F từ 122° đến 158°F) |
| Resolution (Độ phân giải) | 0.024°C tại 25°C (0.04°F tại 77°F) |
| Radio Power (Công suất phát) | 1 mW / 0 dBm |
| Transmission Range (Tầm truyền) | Khoảng 30.5 m (100 ft) trong điều kiện không vật cản |
| Wireless Data Standard (Chuẩn truyền dữ liệu không dây) | Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart) |
| Operating Range (Dải hoạt động) | -30° đến 70°C, 0–95% RH (không ngưng tụ) (-22° đến 158°F, 0–95% RH (không ngưng tụ)) |
| Logging Rate (Tốc độ ghi) | 1 giây đến 18 giờ |
| Battery Type (Loại pin) | Hai pin AAA, người dùng có thể thay thế |
| Battery Life (Tuổi thọ pin) | Khoảng 1 năm với chu kỳ ghi 1 phút; các yếu tố như ghi nhanh hơn, kết nối liên tục với app, tạo nhiều báo cáo, báo động âm… sẽ làm giảm tuổi thọ pin |
| Memory (Bộ nhớ) | 128 KB (tối đa 84,650 phép đo) |
| Full Memory Download Time (Thời gian tải toàn bộ dữ liệu) | Khoảng 60 giây; có thể lâu hơn nếu thiết bị cách xa logger |
| LCD | Hiển thị tốt từ 0° đến 50°C (32° đến 122°F); LCD có thể phản hồi chậm hoặc tắt khi ngoài dải này |
| Dimensions (Kích thước) | 9.4 × 4.5 × 2.59 cm (3.7 × 1.77 × 1.02 in) |
| Weight (Khối lượng) | 90.2 g (3.18 oz) |
| Environmental Rating (Chỉ số bảo vệ môi trường) | IP54 |
| Notices (Chứng nhận) | Đạt tiêu chuẩn RTCA DO160G, phần 21H |