- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: UX120-014M
Một bộ ghi dữ liệu (data logger) 4 kênh, có màn hình LCD, dùng để đo và ghi lại nhiệt độ trong một loạt các ứng dụng giám sát. Sản phẩm ghi lại nhiệt độ từ -260 đến 1820°C và chấp nhận tối đa bốn đầu dò (probes) loại J, K, T, E, R, S, B, hoặc N.
Bộ ghi này cũng có một cảm biến nhiệt độ bên trong để ghi lại nhiệt độ môi trường xung quanh, mở rộng thêm phạm vi ứng dụng.
Onset cũng cung cấp một bộ ghi cặp nhiệt điện (thermocouple) một kênh, model HOBO UX100-014M.
Màn hình LCD dễ quan sát xác nhận hoạt động của bộ ghi và tình trạng pin.
Hiển thị gần như thời gian thực các nhiệt độ hiện tại, cũng như các chỉ số thống kê tối thiểu (minimum), tối đa (maximum), trung bình (average), và độ lệch chuẩn (standard deviation).
Cảnh báo trên màn hình thông báo cho bạn nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng cao hoặc thấp đã đặt.
Dung lượng bộ nhớ lớn có khả năng lưu trữ 1.6 triệu phép đo.
Các nút nhấn (pushbuttons) để Bắt đầu (Start), Dừng (Stop), và Khởi động lại (Restart).
Phần mềm (firmware) có thể nâng cấp bởi người dùng.
Vỏ bảo vệ tùy chọn cho phép sử dụng bộ ghi trong môi trường ngoài trời.
Tương thích với phần mềm HOBOware và HOBOware Pro để cài đặt bộ ghi, vẽ đồ thị & phân tích.
| Loại | Phạm vi | Độ chính xác | Độ phân giải |
| J | -210° đến 760°C (-346° đến 1,400°F) | ±0.6°C (±1.08°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.03°C (0.06°F) |
| K | -260° đến 1,370°C (-436° đến 2,498°F) | ±0.7°C (±1.26°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.04°C (0.07°F) |
| T | -260° đến 400°C (-436° đến 752°F) | ±0.6°C (±1.08°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.02°C (0.03°F) |
| E | -260° đến 950°C (-436° đến 1,742°F) | ±0.6°C (±1.08°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.03°C (0.05°F) |
| R | -50° đến 1,550°C (-58° đến 2,822°F) | ±2.2°C (±3.96°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.08°C (0.15°F) |
| S | -50° đến 1,720°C (-58° đến 3,128°F) | ±2.2°C (±3.96°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.08°C (0.15°F) |
| B | 550° đến 1,820°C (1,022° đến 3,308°F) | ±2.5°C (±4.5°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.1°C (0.18°F) |
| N | -260° đến 1,300°C (-436° đến 2,372°F) | ±1.0°C (±1.8°F) ± độ chính xác đầu dò | 0.06°C (0.11°F) |
Phạm vi (Ghi): -20° đến 70°C (-4° đến 158°F)
Độ chính xác: ±0.21°C từ 0° đến 50°C (±0.38°F từ 32° đến 122°F), xem Biểu đồ A
Độ phân giải: 0.024°C ở 25°C (0.04°F ở 77°F); xem Biểu đồ A
Độ trôi (Drift): <0.1°C (0.18°F) mỗi năm
| Phạm vi Hoạt động của Bộ ghi |
Ghi: -20° đến 70°C (-4° đến 158°F); 0 đến 95% RH (không ngưng tụ); độ chính xác của bộ ghi từ 0° đến 50°C (32° đến 122°F) Khởi chạy/Đọc dữ liệu: 0° đến 50°C (32° đến 122°F) theo thông số kỹ thuật của USB |
| Tốc độ Ghi | 1 giây đến 18 giờ, 12 phút, 15 giây |
| Chế độ Ghi | Thông thường (Normal), Ghi nhanh (Burst) hoặc Thống kê (Statistics) |
| Chế độ Bộ nhớ | Ghi đè khi đầy (Wrap when Full) hoặc Dừng khi đầy (Stop when Full) |
| Chế độ Bắt đầu | Ngay lập tức, Nhấn nút, Ngày & Giờ hoặc Khoảng thời gian tiếp theo |
| Chế độ Dừng | Khi bộ nhớ đầy, Nhấn nút, hoặc Ngày & Giờ |
| Chế độ Khởi động lại | Nhấn nút (Push Button) |
| Độ chính xác Thời gian | ±1 phút mỗi tháng ở 25°C (77°F), xem Biểu đồ B |
| Tuổi thọ Pin | 1 năm, điển hình với tốc độ ghi 1 phút và khoảng thời gian lấy mẫu 15 giây hoặc lớn hơn |
| Loại Pin | Hai pin alkaline AAA 1.5V, người dùng có thể thay thế |
| Bộ nhớ | 4 MB (tối đa 1.6 triệu phép đo) |
| Loại Tải dữ liệu | Giao diện USB 2.0 |
| Thời gian Tải về khi Đầy Bộ nhớ | Khoảng 1.5 phút |
| Màn hình LCD | LCD hiển thị rõ từ: 0° đến 50°C (32° đến 122°F); LCD có thể phản ứng chậm hoặc bị trống ở nhiệt độ ngoài phạm vi này |
| Kích thước | 10.8 x 5.41 x 2.54 cm (4.25 x 2.13 x 1 in.) |
| Trọng lượng | 107.5 g (3.79 oz) |
| Tiêu chuẩn Môi trường | IP50 |