Home Sản phẩm CẢM BIẾN GIÓ SIÊU ÂM WINDCAP WMT700

CẢM BIẾN GIÓ SIÊU ÂM WINDCAP WMT700

Hãng sản xuất: VAISALA

Model: WMT700

Tổng quan

Dòng sản phẩm WMT700 được thiết kế để sử dụng chuyên nghiệp trong khí tượng học, hàng không, hàng hải, năng lượng gió và nhiều ứng dụng khác.

Cảm biến gió siêu âm Vaisala WINDCAP® Series WMT700 là một máy đo gió siêu âm mạnh mẽ và đáng tin cậy. Nó đo gió bề mặt, một trong những thông số quan trọng đối với khí tượng học và hàng không.

Dòng sản phẩm WMT700 có cấu trúc hoàn toàn bằng thép bền chắc với các tay đỡ được hàn chắc chắn, chỉ báo hướng Bắc rõ ràng và lắp đặt nhanh chóng kiểu lưỡi lê một điểm. Nó không có bộ phận chuyển động và có khả năng chống lại sự nhiễm bẩn và ăn mòn. Nó đo chính xác và tạo ra dữ liệu đáng tin cậy trong điều kiện gió và khí hậu khắc nghiệt mà không cần bảo trì định kỳ hoặc theo yêu cầu. Chức năng tự chẩn đoán và xác thực phép đo là các tính năng tiêu chuẩn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


1. Hiệu suất đo tốc độ gió

Thông số Giá trị
Dải đo (WMT701) 0 … 40 m/s (89 mph)
Dải đo (WMT702) 0 … 65 m/s (145 mph)
Dải đo (WMT703) 0 … 75 m/s (168 mph)
Dải đo (WMT704) 0 … 90 m/s (201 mph)
Ngưỡng khởi động 0,01 m/s (0,0223 mph)
Độ phân giải 0,01 m/s (0,0223 mph)
Thời gian đáp ứng 250 ms
Độ chính xác ±0,1 m/s hoặc ±2% (0–75 m/s)
  ±5% (>75–90 m/s)

2. Hiệu suất đo hướng gió

Thông số Giá trị
Dải đo 0 … 360°
Ngưỡng khởi động 0,1 m/s (0,2 mph)
Độ phân giải 0,01°
Thời gian đáp ứng 250 ms
Độ chính xác ±2°

3. Thông số nguồn cấp

Thông số Giá trị
Điện áp hoạt động 9 … 36 V DC (tối đa 40 V DC)
Điện áp gia nhiệt 24 … 36 V DC (tối đa 40 V DC)

Lưu ý (môi trường hàng hải – IEC 60945):

  • Điện áp hoạt động: 10 … 30 V DC (−10 … +30%)

  • Điện áp gia nhiệt: 24 … 30 V DC (−10 … +30%)


4. Công suất gia nhiệt

Cấu hình gia nhiệt Công suất trung bình Công suất đỉnh
Gia nhiệt đầu đo 32 W 40 W
Gia nhiệt đầu đo + tay đỡ 152 W 200 W
Gia nhiệt toàn bộ 252 W 350 W (24 VDC)

Ghi chú: Công suất thực tế phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.


5. Thông số truyền dữ liệu

Thông số Giá trị
Tần số cập nhật 4 Hz (mặc định), 8 Hz (tùy chọn)
Đơn vị hiển thị m/s, knots, mph, km/h, V, mA, Hz
Chế độ vận hành Tự động hoặc truy vấn (poll)
Nhiệt độ ảo Độ C

6. Thông số cơ khí

Thông số Giá trị
Kích thước (C × R × Ø) 348 × 250 × 285 mm
Khối lượng 1,8 kg
Vật liệu thân và tay đỡ Thép không gỉ AISI 316
Vật liệu đầu đo Silicone
Vỏ đầu nối Đồng mạ niken

Ø là đường kính vùng bao phủ của các đầu đo.


7. Ngõ ra analog

Đại lượng Kiểu ngõ ra
Tốc độ gió Điện áp, dòng điện, tần số
Hướng gió Điện áp, dòng điện, biến trở

8. Môi trường làm việc

Thông số Giá trị
Gia nhiệt 0 W, 30 W, 150 W, hoặc 250 W
Nhiệt độ làm việc −10 … +60 °C
  −40 … +60 °C
  −55 … +70 °C
Nhiệt độ lưu trữ −60 … +80 °C
Cấp bảo vệ IP66, IP67

Trong điều kiện đóng băng, cần chọn cấu hình gia nhiệt và dải nhiệt độ phù hợp.


9. Ngõ ra số (Digital Outputs)

Giao diện truyền thông

Cổng Chuẩn
COM1 RS-485
COM2 RS-485, RS-422, RS-232, SDI-12

Hồ sơ giao thức

Giao thức
WMT700
WS425 ASCII
NMEA 0183 (chuẩn & mở rộng)
SDI-12 (v1.3)
WS425 ASOS
ROSA MES 12
Giao thức tùy chỉnh

Tốc độ truyền

300, 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps

Thời gian lấy trung bình

Tối đa 3600 s


10. Tiêu chuẩn và chứng nhận

Hạng mục Tiêu chuẩn
EMC Directive 2014/30/EU
RoHS Directive 2011/65/EU, sửa đổi 2015/863
REACH EC 1907/2006
Miễn nhiễu EMC IEC 61326-1, IEC 60945
Phát xạ EMC CISPR 32 / EN 55032 Class B
Môi trường IEC 60068-2, IEC 60529
Hàng hải IEC 60945, DNVGL-CG-0339
An toàn điện UL 61010-1
  CAN/CSA C22.2 No. 61010-1-12
Dấu tuân thủ CE, China RoHS, RCM, UKCA
Chứng nhận SGS (Hoa Kỳ & Canada)

Sản phẩm liên quan